Bộ câu hỏi ôn thi đánh giá năng lực phần Tư duy định lượng - Số 32
ĐGNL năm 2025
Tìm hiểu thêm
Tặng thêm 15 ngày khi mua gói 4 tháng.

Bộ câu hỏi ôn thi đánh giá năng lực phần Tư duy định lượng
PHẦN 1: TƯ DUY ĐỊNH LƯỢNG
Câu 1: Phương trình
sin 1x
có một nghiệm là
A.
x
. B.
2
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 2: Cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
3u
, công sai
2d
thì số hạng thứ 5 là
A.
5
7u
. B.
5
8u
. C.
5
5u
. D.
5
1u
.
Câu 3: Tìm giới hạn
32
lim
3
n
I
n
.
A.
3I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
2
3
I
.
Câu 4: Cho hình chữ nhật MNPQ. Phép tịnh tiến theo véc tơ
MN
biến điểm
Q
thành điểm nào?
A. Điểm
M
. B. Điểm
N
. C. Điểm
P
. D. Điểm
Q
.
Câu 5: Hàm số
3
3y x x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
( ; 1)
. B.
(1; )
. C.
( ; )
. D.
( 1;1)
.
Câu 6: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
32
1
x
y
x
là
A.
3x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 7: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ?
A.
3
x
y
. B.
3
yx
. C.
3
yx
. D.
3
(sin )yx
.
Câu 8: Phương trình
2
log ( 2) 3x
có nghiệm là
A.
8x
. B.
10x
. C.
6x
. D.
5x
.
Câu 9: Kết luận nào sau đây đúng?
A.
sin cos
xdx x C
. B.
sin cos
xdx x C
. C.
sin sin
xdx x C
. D.
sin sin
xdx x C
.
Câu 10: Tính tích phân
1
0
(2 1)
I x dx
.
A.
3I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
3I
.
Câu 11: Khối lăng trụ ngũ giác có bao nhiêu mặt?
A. 7 mặt. B. 5 mặt C. 6 măt. D. 9 mặt.
Câu 12: Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
24 cm
, chiều cao bằng
3( cm)
thì có thể tích bằng
A.
3
72 cm
. B.
3
24 cm
. C.
3
8 cm
. D.
3
126 cm
.
Câu 13: Hình nón có đường kính đáy bằng 8 , chiều cao bằng 3 thì có diện tích xung quanh bằng
A.
24
. B.
12
. C.
15
. D.
20
.

Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho
(1;2;3), (5;2;0)AB
. Khi đó
A.
| | 5AB
. B.
| | 61AB
. C.
| | 3AB
. D.
| | 2 3AB
.
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng
( ): 2 3 0 P x y
. Véc tơ pháp tuyến của
()P
là
A.
(1; 2;0)n
. B.
(1; 2)n
. C.
(1; 2;3)n
. D.
(1;3)n
.
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số
sin
x
ye
.
A.
cos
x
ye
. B.
sin
x
ye
. C.
sin
cos .
x
y xe
. D.
sin 1
sin .
x
y xe
.
Câu 17: Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
. Mặt phẳng
AB D
song song với mặt phẳng nào sau đây?
A.
BDA
. B.
C BD
. C.
ACD
. D.
BAC
.
Câu 18: Điểm cực tiểu của hàm số
42
52 y x x
là
A.
2x
. B.
2y
. C.
0x
. D.
0y
.
Câu 19: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
A.
32
2 3 2 2 y x x x
. B.
3
62 y x x
.
C.
32
2 6 2 y x x
. D.
32
3 9 2 y x x
.
Câu 20: Rút gọn biểu thức
15
6
36
36
32
1
a a a a a
A
aa
.
A.
3
21Aa
. B.
21Aa
. C.
21Aa
. D.
6
21Aa
.
Câu 21: Tập nghiệm
S
của bất phương trình
42
1
log (2 3) log 1
2
xx
là
A.
5
;
2
S
. B.
35
;
22
S
. C.
1
;1
2
S
. D.
Câu 22:
()Fx
là một nguyên hàm của hàm số
2sin cos3y x x
và
(0) 0F
, khi đó
A.
( ) cos4 cos2F x x x
. B.
cos4 cos2 1
()
4 2 4
xx
Fx
.
C.
cos2 cos4 1
()
2 4 4
xx
Fx
. D.
cos2 cos4 1
()
4 8 8
xx
Fx
.
Câu 23: Tính diện tích
S
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
có
6, 8, 10 SA SB SC
và SA, SB,

SC đôi một vuông gó C.
A.
200S
. B.
100S
. C.
400S
. D.
150S
.
Câu 24: Tính diện tích xung quanh
S
của hình trụ có bán kính bằng 3 và chiều cao bằng 4 .
A.
36S
. B.
12S
. C.
42S
. D.
24S
.
Câu 25: Cho các véc tơ
(1; 2;3), ( 1;2; 3) uv
. Tính độ dài của véc tơ
2w u v
.
A.
| | 126w
. B.
| | 26w
. C.
| | 85w
. D.
| | 185w
.
Câu 26: Tập tất cả các nghiệm của phương trình
2
sin2 2sin 6sin 2cos 4 0 x x x x
là
A.
2,
2
x k k
. B.
,
2
x k k
.
C.
2,
3
x k k
. D.
2,
2
x k k
.
Câu 27: Tìm
P
để hàm số
2
43
,1
1
6 3, 1
xx
x
y
x
Px x
liên tục trên .
A.
1
3
P
. B.
1
6
P
. C.
5
6
P
. D.
1
2
P
.
Câu 28: Tìm giới hạn
2
lim 4 1
x
I x x x
A.
1I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
4I
.
Câu 29: Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy là tam giác đều cạnh
a
, cạnh bên
2
AA a
. Hình chiếu
vuông góc của
A
lên mặt phẳng
()ABC
trùng với trung điểm của đoạn BG (với G là trọng tâm tam giác
)ABC
. Tính cosin của góc
giữa hai mặt phẳng
()ABC
và
ABB A
.
A.
1
cos
165
. B.
1
cos
134
. C.
1
cos
95
. D.
1
cos
126
.
Câu 30: Khối bát diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 4 . B. 8 . C. 6 . D. 9 .
Câu 31: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
32
31 y x x mx
đồng biến trên khoảng
( ;0)
.
A.
0m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
3m
.
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2| | 1
| | 2
x
m
x
có 2 nghiệm phân biệt
A.
1
2;
2
m
. B.
(0;3)m
. C.
5
1;
2
m
. D.
1
;2
2
m
.
Câu 33: Tìm số nguyên
m
nhỏ nhất để bất phương trình
2 3 2
33
log 1 2 3 log 1 x x x x x m
(ẩn
x
)
có ít nhất hai nghiệm phân biệt.
A.
2m
. B.
1m
. C.
3m
. D.
1m
.
Đề ôn thi đánh giá năng lực phần Tư duy định lượng
Bộ câu hỏi ôn thi đánh giá năng lực phần Định lượng - Số 32 có đáp án là tài liệu hữu ích giúp bạn đọc có thể trau dồi, luyện tập nội dung kiến thức để chuẩn bị thật tốt cho kì thi đánh giá năng lực sắp tới nhé. Bài viết được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm phần Toán học và xử lý số liệu. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.