Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ câu hỏi ôn thi đánh giá năng lực phần Tư duy định lượng - Số 32

Bộ câu hỏi ôn thi đánh giá năng lực phần Tư duy định lượng
PHẦN 1: TƯ DUY ĐỊNH LƯỢNG
Câu 1: Phương trình
sin 1x
có mt nghim
A.
x
. B.
2
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 2: Cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
3u
, công sai
t s hng th 5 là
A.
5
7u
. B.
5
8u
. C.
5
5u
. D.
5
1u
.
Câu 3: Tìm gii hn
32
lim
3
n
I
n
.
A.
3I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
2
3
I
.
Câu 4: Cho hình ch nht MNPQ. Phép tnh tiến theo véc tơ
MN
biến điểm
Q
thành điểm nào?
A. Đim
M
. B. Đim
N
. C. Đim
P
. D. Đim
Q
.
Câu 5: Hàm s
3
3y x x
nghch biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
( ; 1)
. B.
(1; )
. C.
( ; ) 
. D.
( 1;1)
.
Câu 6: Phương trình đường tim cận đứng của đồ th hàm s
32
1
x
y
x
A.
3x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 7: Hàm s nào sau đây là hàm số mũ?
A.
3
x
y
. B.
3
yx
. C.
3
yx
. D.
3
(sin )yx
.
Câu 8: Phương trình
2
log ( 2) 3x
có nghim
A.
8x
. B.
10x
. C.
6x
. D.
5x
.
Câu 9: Kết luận nào sau đây đúng?
A.
sin cos
xdx x C
. B.
sin cos
xdx x C
. C.
sin sin
xdx x C
. D.
sin sin
xdx x C
.
Câu 10: Tính tích phân
1
0
(2 1)
I x dx
.
A.
3I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
3I
.
Câu 11: Khi lăng tr ngũ giác có bao nhiêu mặt?
A. 7 mt. B. 5 mt C. 6 măt. D. 9 mt.
Câu 12: Khi lăng tr có din tích đáy bằng
2
24 cm
, chiu cao bng
3( cm)
thì th tích bng
A.
3
72 cm
. B.
3
24 cm
. C.
3
8 cm
. D.
3
126 cm
.
Câu 13: Hình nón có đường kính đáy bằng 8 , chiu cao bng 3 thì din tích xung quanh bng
A.
24
. B.
12
. C.
15
. D.
20
.
Câu 14: Trong không gian vi h ta độ Oxyz cho
(1;2;3), (5;2;0)AB
. Khi đó
A.
| | 5AB
. B.
| | 61AB
. C.
| | 3AB
. D.
| | 2 3AB
.
Câu 15: Trong không gian vi h ta đ Oxyz cho mt phng
( ): 2 3 0 P x y
. Véc pháp tuyến ca
()P
A.
(1; 2;0)n
. B.
(1; 2)n
. C.
(1; 2;3)n
. D.
(1;3)n
.
Câu 16: Tính đạo hàm ca hàm s
sin
x
ye
.
A.
cos
x
ye
. B.
sin
x
ye
. C.
sin
cos .
x
y xe
. D.
sin 1
sin .

x
y xe
.
Câu 17: Cho hình hp
.
ABCD A B C D
. Mt phng

AB D
song song vi mt phẳng nào sau đây?
A.
BDA
. B.
C BD
. C.
ACD
. D.

BAC
.
Câu 18: Đim cc tiu ca hàm s
42
52 y x x
A.
2x
. B.
2y
. C.
0x
. D.
0y
.
Câu 19: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào?
A.
32
2 3 2 2 y x x x
. B.
3
62 y x x
.
C.
32
2 6 2 y x x
. D.
32
3 9 2 y x x
.
Câu 20: Rút gn biu thc
15
6
36
36
32
1

a a a a a
A
aa
.
A.
3
21Aa
. B.
21Aa
. C.
21Aa
. D.
6
21Aa
.
Câu 21: Tp nghim
S
ca bất phương trình
42
1
log (2 3) log 1
2



xx
A.
5
;
2




S
. B.
35
;
22



S
. C.
1
;1
2



S
. D.
Câu 22:
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2sin cos3y x x
(0) 0F
, khi đó
A.
( ) cos4 cos2F x x x
. B.
cos4 cos2 1
()
4 2 4
xx
Fx
.
C.
cos2 cos4 1
()
2 4 4
xx
Fx
. D.
cos2 cos4 1
()
4 8 8
xx
Fx
.
Câu 23: Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
6, 8, 10 SA SB SC
SA, SB,
SC đôi một vuông gó C.
A.
200S
. B.
100S
. C.
400S
. D.
150S
.
Câu 24: Tính din tích xung quanh
S
ca hình tr có bán kính bng 3 và chiu cao bng 4 .
A.
36S
. B.
12S
. C.
42S
. D.
24S
.
Câu 25: Cho các véc tơ
(1; 2;3), ( 1;2; 3) uv
. Tính độ dài của véc tơ
2w u v
.
A.
| | 126w
. B.
| | 26w
. C.
| | 85w
. D.
| | 185w
.
Câu 26: Tp tt c các nghim của phương trình
2
sin2 2sin 6sin 2cos 4 0 x x x x
A.
2,
2
x k k
. B.
,
2
x k k
.
C.
2,
3
x k k
. D.
2,
2
x k k
.
Câu 27: Tìm
P
để hàm s
2
43
,1
1
6 3, 1


xx
x
y
x
Px x
liên tc trên .
A.
1
3
P
. B.
1
6
P
. C.
5
6
P
. D.
1
2
P
.
Câu 28: Tìm gii hn
2
lim 4 1

x
I x x x
A.
1I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
4I
.
Câu 29: Cho hình lăng tr
.
ABC A B C
đáy tam giác đu cnh
a
, cnh bên
2
AA a
. Hình chiếu
vuông c ca
A
lên mt phng
trùng với trung điểm của đon BG (vi G là trng tâm tam giác
)ABC
. Tính cosin ca góc
gia hai mt phng
()ABC

ABB A
.
A.
1
cos
165
. B.
1
cos
134
. C.
1
cos
95
. D.
1
cos
126
.
Câu 30: Khi bát diện đều có bao nhiêu mt phẳng đi xng?
A. 4 . B. 8 . C. 6 . D. 9 .
Câu 31: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
31 y x x mx
đồng biến trên khong
( ;0)
.
A.
0m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
3m
.
Câu 32: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2| | 1
| | 2
x
m
x
có 2 nghim phân bit
A.
1
2;
2




m
. B.
(0;3)m
. C.
5
1;
2



m
. D.
1
;2
2




m
.
Câu 33: Tìm s nguyên
m
nh nhất đ bất phương trình
2 3 2
33
log 1 2 3 log 1 x x x x x m
(n
x
)
ít nht hai nghim phân bit.
A.
2m
. B.
1m
. C.
3m
. D.
1m
.
3/6 Xem thêm

Đề ôn thi đánh giá năng lực phần Tư duy định lượng

Bộ câu hỏi ôn thi đánh giá năng lực phần Định lượng - Số 32 có đáp án là tài liệu hữu ích giúp bạn đọc có thể trau dồi, luyện tập nội dung kiến thức để chuẩn bị thật tốt cho kì thi đánh giá năng lực sắp tới nhé. Bài viết được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm phần Toán học và xử lý số liệu. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

ĐGNL Quốc gia Hà Nội

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng