Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello chất lượng cao (số 4)
Bài tập chất lượng cao tiếng Anh Unit 1 lớp 3 kèm đáp án
Bài tập Unit 1 lớp 3 chất lượng cao do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm phổ biến trong tài liệu học tập tiếng Anh lớp 3 tại chuyện mục Tiếng Anh lớp 3 Chất lượng cao đi kèm đáp án.
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello chất lượng cao (số 5)
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 3 để nhận thêm những tài liệu hay: Tài liệu học tập lớp 3
Bài kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Tiếng Anh lớp 3 unit 1 tổng hợp các dạng bài tập phổ biến giúp học sinh lớp 3 củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi cuối kỳ sắp tới. Bên cạnh đó các em có thể tham khảo tài liệu môn Toán 3 và môn Tiếng Việt 3. Mời các em thao khảo bài sau đây.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello chất lượng cao (số 4)
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Exercise 1: Unscramble the following words
1. INFE | __________ | 4. DBYOGEO | __________ |
2. ASCLS | __________ | 5. WOH | __________ |
3. ETEM | __________ | 6. LLOHE | __________ |
Exercise 2: Choose the odd one out
1. A. bye bye | B. hi | C. goodbye |
2. A. fine | B. great | C. bad |
3. A. Bye | B. Hey | C. Hello |
4. A. nice | B. good | C. what |
Exercise 3: Choose the correct answer
1. ____ are you today?
A. Why
B. How
C. When
D. Where
2. See you ______!
A. next
B. so
C. bye
D. later
3. Good ____, Miss Hoa!
A. again
B. thanks
C. evening
D. later
4. It is _____ to see you today.
A. hot
B. glad
C. nine
D. fine
5. It is _____ horse
A. the
B. an
C. a
D. Ø
6. Goodbye. _____ you!
A. Meet
B. See
C. Talk
D. Speak
7. Nice to meet you, ____!
A. to
B. and you
C. too
D. two
8. I am fine, _____ you. ____ you?
A. thanks/ Do
B. thanking/ Is
C. thank/ Are
D. thank/ And
Exercise 4: Give the correct form of the verbs in brackets
1. I (be) fine
_______________
2. It (not be) an umbrella
_______________
3. It (be) very nice to meet you
_______________
4. Henry and Jim (be) six
_______________
5. You (be) Peter?
_______________
Exercise 5: Read the text and choose the best answer to fill in each blank
Hoa: Hi! I (1) ____ Hoa
Nam: Hello, Hoa. I am Nam. (2) ____ are you, Hoa?
Hoa: (3) ____, thank you. And you?
Nam: Fine, (4) _____. (5) ______ to meet you, Hoa.
Hoa: Me too.
1. A. is | B. are | C. ‘m not | D. am |
2. A. when | B. How | C. What | D. Why |
3. A. I fine | B. I is good | C. I’m fines | D. I’m fine |
4. A. thanks | B. thank | C. thanking | D. thanked |
5. A. Nine | B. Nice | C. Night | D. Bad |
Exercise 6: Translate the following sentences into English
1. Xin chào! Tôi tên là Linh
__________________________
2. Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
__________________________
3. Tạm biêt. Hẹn gặp lại
__________________________
-The end-
Đáp án tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello chất lượng cao (số 4)
Exercise 1: Unscramble the following words
1. FINE
2. CLASS
3. MEET
4. GOODBYE
5. WHO
6. HELLO
Exercise 2: Choose the odd one out
1. B
2. C
3. B
4. C
Exercise 3: Choose the correct answer
1. B
2. D
3. C
4. B
5. C
6. B
7. C
8. D
Exercise 4: Give the correct form of the verbs in brackets
1. I is fine
2. It isn’t an umbrella
3. It is very nice to meet you
4. Henry and Jim are six
5. Are you Peter?
Exercise 5: Read the text and choose the best answer to fill in each blank
1. D
2. B
3. C
4. A
5. B
Exercise 6: Translate the following sentences into English
1. Hello. I am Linh
2. I’m fine, thanks. And you?
3. Goodbye. See you again
Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello chất lượng cao (số 4). Mời các bạn tham khảo tham khảo thêm các tài liệu học tập lớp 3 hay như Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello chất lượng cao (số 3), Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello chất lượng cao (số 1).... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.