Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27 năm 2022 - 2023
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27 chuẩn 03 mức theo Thông tư 27 sẽ giúp thầy cô tham khảo, ra đề thi cuối học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt của mình một cách chính xác. Qua đây, các thầy cô có thể ra đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt chuẩn mẫu theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo.
Ma trận đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 Cánh Diều
STT |
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 Nhận biết |
Mức 2 Thông hiểu |
Mức 3 Vận dụng |
TỔNG |
|||||||
TN |
TL |
HT khác |
TN |
TL |
HT khác |
TN |
TL |
TN |
TL |
HT khác |
|||
1 |
Đọc hiểu |
Số câu |
02 |
01 |
1 |
|
|
|
|
|
02 |
01 |
1 |
Câu số |
1,2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
02 |
02 |
|
||
Số điểm |
2,0 |
1,0 |
7.0 |
|
|
|
|
|
2,0 |
1,0 |
7,0 |
||
Tổng |
Số câu |
04 |
|||||||||||
Số điểm |
10 |
||||||||||||
2 |
Viết |
Số câu |
|
|
|
|
1 |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
Câu số |
|
|
|
|
4 |
7,0 |
|
5 |
1 |
1 |
|
||
Số điểm |
|
|
|
|
1,5 |
|
|
1,5 |
1,5 |
1,5 |
7,0 |
||
Tổng |
Số câu |
03 |
|||||||||||
Số điểm |
10 |
Ma trận đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 Kết nối
Mạch kiến thức, |
Số câu |
Mức 1 |
Mức 2 Thông hiểu |
Mức 3 |
Tổng |
||||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
Đọc |
a) Đọc |
Số câu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
|
2 |
|
3 |
|
1 |
|
6 |
|||
b) Đọc |
Đọc hiểu |
Số câu |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Câu số |
|
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|||
Số điểm |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
|||
Kiến thức |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
||
Câu số |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|||
Số điểm |
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|||
Tổng |
Số câu |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Số điểm |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|||
Viết |
a) Chính tả |
Số câu |
|
2 |
|
1 |
|
|
|
3 |
|
Số điểm |
|
4 |
|
2 |
|
|
|
6 |
|||
b) Bài tập |
Số câu |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
|
|
||
Số điểm |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
|
4 |
|||
Tổng |
Số câu |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Số điểm |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 Chân trời sáng tạo
Ma trận nội dung kiểm tra kiến thức và đọc hiểu môn Tiếng Việt 1
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|
Đọc |
Đọc thành tiếng |
Số câu |
1 |
01 |
||
Số điểm |
3 |
2 |
1 |
06 |
||
Đọc hiểu |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
03 |
|
Số điểm |
2 |
1 |
1 |
04 |
||
Tổng đọc |
Số câu |
2 |
2 |
2 |
06 |
|
Số điểm |
5 |
3 |
2 |
10 |
||
Viết |
Viết chính tả |
Số câu |
1 |
01 |
||
Số điểm |
3 |
2 |
1 |
06 |
||
BT chính tả và câu |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
03 |
|
Số điểm |
2 |
1 |
1 |
04 |
||
Tổng viết |
Số câu |
2 |
2 |
2 |
06 |
|
Số điểm |
5 |
3 |
2 |
10 |
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 1
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
1 |
Đọc thành tiếng |
Số câu |
1 TL |
1 |
|||||
Câu số |
1 |
|
|||||||
2 |
Đọc hiểu |
Số câu |
1 |
|
1 |
|
|
1 |
3 |
Câu số |
2 |
|
3 |
|
|
4 |
|
||
3 |
Viết chính tả |
Số câu |
1 TL |
1 |
|||||
Câu số |
5 |
|
|||||||
4 |
BT chính tả và câu |
Số câu |
|
1 |
|
1 |
|
1 |
3 |
Câu số |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
||
Tổng số câu |
1 |
2 |
1 |
2 |
|
2 |
8 |
Ma trận đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 Cùng học
Ma trận môn Tiếng Việt lớp 1 học kì 1 phần Đọc hiểu
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||||
Chọn vần thích hợp điền vào chỗ có dấu chấm để tạo thành từ có nghĩa |
TN |
HTK |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
HTK |
|
Số câu |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Câu số |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Số điểm |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Điền âm thích hợp để điền vào chỗ có dấu chấm để tạo thành từ có nghĩa |
Số câu |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
Câu số |
|
|
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
Số điểm |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
Nối hình với chữ cho phù hợp với nội dung trong tranh |
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
Câu số |
|
|
|
|
|
3 |
|
3 |
|
|
Số điểm |
|
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
|
|
Số câu |
|
1 |
1 |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
Câu số |
|
1 |
2 |
|
|
3 |
2 |
3 |
1 |
|
Số điểm |
|
1 |
1 |
|
|
2 |
1 |
2 |
1 |
Ma trận môn Tiếng Việt lớp 1 học kì 1 phần Viết
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||||
TN |
HTK |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
HTK |
|||
KT viết chính tả |
Học sinh nhìn - viết (hoặc nghe - viết) các vần, từ ngữ đã học, viết đúng câu văn hoặc thơ (tốc độ viết khoảng 20 - 25 chữ/15 phút; đề ra khoảng từ 20 đến dưới 25 chữ - tùy trình độ học sinh của lớp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT kiến thức Tiếng Việt |
- Biết điền âm, vần vào chỗ có dấu chấm để hoàn chỉnh từ ngữ, hoàn chỉnh câu văn |
Số câu |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Câu số |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
||
Số điểm |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
||
- Nhận biết từ viết đúng, viết sai chính tả |
Số câu |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
Câu số |
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
|
||
Số điểm |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
||
- Nối các từ thích hợp để thành câu hoàn chỉnh |
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
Câu số |
|
|
|
|
|
3 |
|
3 |
|
||
Số điểm |
|
|
|
|
|
2 |
|
1 |
|
||
|
Số câu |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
1 |
|
Câu số |
|
|
|
|
|
|
|
2;3 |
1 |
||
Số điểm |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
7 |
Ngoài Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27 năm 2022 - 2023 trên, các em học sinh lớp 1 còn có thể tham khảo đề thi học kì 1 lớp 1 hay đề thi lớp 1 kì 2 của các môn Toán lớp 1, Tiếng Việt lớp 1 và Tiếng Anh lớp 1 mà VnDoc.com đã sưu tầm và chọn lọc. Hy vọng với những tài liệu này, các em học sinh sẽ học tốt môn Toán lớp 1 hơn.