Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This Is My Pen

Ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This Is My Pen

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập Unit 8 Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bài tập Tiếng Anh 3 được biên tập bám sát chương trình học giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

Một số bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 khác:

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • A. PHONICS AND VOCABULARY
  • 1. Complete and say aloud.
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This Is My Pen
  • a. _ulers
    r
  • b. _ese are rubbers
    th
  • 2. Look and write.
  • a. This is my _________.
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This Is My Pen
    book
  • 2. That is my _______.
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This Is My Pen
    pencil
  • c. These are my ________.
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This Is My Pen
    pens
  • d. Those are my _________.
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This Is My Pen
    rulers
  • B. SENTENCE PATTERNS
    Read and match.

    1. This is my pencila. new too.
    2. It'sb. notebooks.
    3. These are myc. new.
    4. They'red. case.
  • 1.
    Điền a, b, c hoặc d.
    d
  • 2.
    Điền a, b, c hoặc d.
    c
  • 3.
    Điền a, b, c hoặc d.
    b
  • 4.
    Điền a, b, c hoặc d.
    a
  • Put the words in order. Then read aloud.
  • 1. is/ ruler/ my/ this/ .
    This is my ruler.
  • 2. that/ your/ pencil case/ is/ .
    That is your pencil case.
  • 3. are/ these/ notebooks/ my/ .
    These are my notebooks.
  • 4. your/ are/ those/ pens/ .
    Those are your pens.
  • C. READING
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This Is My Pen
    This is my classroom. It is big. This is my (1)________. It is new. (2)_______ is my pencil sharpener. These are my pencils. (3)_________ are short. Those are my (4)________. They are (5)_________.
  • 1.
    school bag
  • 2.
    That
  • 3.
    They
  • 4.
    books
  • 5.
    new
  • Choose the odd one out.
  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • 6.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
34
Sắp xếp theo
    🖼️

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm