Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 2 có đáp án năm 2023 - 2024
Bộ 5 đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 2 môn tiếng Anh năm học 2023 - 2024 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh 2 gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp học sinh lớp 2 ôn tập kiến thức đã học hiệu quả và đạt điểm cao trong kì thi cuối học kì 1 sắp tới.
Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 2 có đáp án
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 i-Learn Smart Start 2 số 1
- Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2023 - 2024 số 2
- Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 2 giữa học kì 1 số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh số 3
- Đáp án Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 2 số 3
- Đề tiếng Anh ôn thi học kì 1 lớp 2 năm 2023 - 2024 số 4
- Đáp án Đề tiếng Anh ôn thi học kì 1 lớp 2 số 4
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 sách Kết nối tri thức số 5
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 sách Cánh Diều - Đề 6
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 sách Chân trời sáng tạo - Đề 7
Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 i-Learn Smart Start 2 số 1
Look at the picture and complete the words
1. _ a _ | 2. g _ _ t | 3. _ c _ o p _ s |
1. sad | 2. goat | 3. octopus |
Read and match
1. What shape | A. to music |
2. How | B. is it? |
3. Hands | C. are you from? |
4. Listen | D. are you? |
5. Where | E. down |
1. B | 2. D | 3. E | 4. A | 5. C |
Reorder these words to have correct sentences
1. pig/ It’s/ a/ ./
____________________________________________
2. My/ Linda/ is/ name/ ./
____________________________________________
3. many/ circles/ How/ there/ are/ ?/
____________________________________________
1. It’s a pig.
2. My name is Linda.
3. How many circles are there?
Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2023 - 2024 số 2
I/ Look at the picture and complete the words
1. _ a i l | 2. b _ k e | 3. s _ a |
4. _ a s t a | 5. _ a i n b o w | 6. k _ t e |
II/ Look at the picture and write
1. | What can you see? _____________________ |
2. | Is he riding a bike? _____________________ |
3. | Let’s look at the _____________ |
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. pizza/ yummy/ The/ is/ ./
___________________________________
2. she/ Is/ a/ flying/ kite/ ?/
___________________________________
3. rainbow/ I/ see/ can/ a/ ./
___________________________________
-The end-
Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 2 giữa học kì 1 số 2
I/ Look at the picture and complete the words
1. sail | 2. bike | 3. sea |
4. pasta | 5. rainbow | 6. kite |
II/ Look at the picture and write
1. I can see river
2. No, he isn’t
3. Let’s look at the kitten
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. The pizza is yummy.
2. Is she flying a kite?
3. I can see a rainbow.
Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh số 3
I. Chọn từ khác loại.
1. A. chips | B. chicken | C. rain |
2. A. mother | B. dress | C. father |
3. A. ball | B. bread | C. chocolate |
4. A. grapes | B. read | C. sing |
II. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. this/ What/ is/?
2. is/ that/ What/?
3. is/ that/ a/ ruler/.
4. it/ Is/ pencil case/ a/ ?
5. Yes,/ is/ it/ ./
6. this/ Is/ an/ umbrella/ ?
7. / book/ Is/ it/ a?
8. Is/ this/ rubber/ a?
9. isn’t/ No,/ it/ ./
III. Đếm và viết
1. ___________ cars | 2. ___________ cats |
3. ___________ crayons | 4. ___________ dwarfs |
Đáp án Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 2 số 3
I. Chọn từ khác loại.
1. C
2. B
3. A
4. A
II. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. What is this?
2. What is that?
3. That is a ruler.
4. Is it a pencil case?
5. Yes, it is.
6. Is this an umbrella?
7. Is it a book?
8. Is this a rubber?
9. No, it isn't.
III. Đếm và viết
1. three cars
2. five cats
3. two crayons
4. seven dwarfs
Đề tiếng Anh ôn thi học kì 1 lớp 2 năm 2023 - 2024 số 4
Question 1: Match. (Nối)
Question 2: Complete the words. (Hoàn thành các từ sau)
Question 3: Complete these sentences. (Hoàn thành các câu sau)
Đáp án Đề tiếng Anh ôn thi học kì 1 lớp 2 số 4
Question 1: Match. (Nối)
1. ball
2. train
3. brother
4. chocolate
5. read
6. park
Question 2: Complete the words. (Hoàn thành các từ sau)
1. brown bread
2. hall
3. dress
4. car
Question 3:
a. Look! There is lots of rain.
b. I like chicken.
c. I like chips.
d. Clean your teeth, please.
e. Wash your feet, please.
Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 sách Kết nối tri thức số 5
Look and complete the words
1. _ e _ | 2. k _ t _ _ n | 3. f _ _ |
4. c l _ s _ r _ _ m | 5. _ u i _ e | 6. _ a _ t _ |
Find the word which has a different sound in the part underlined
1. A. head | B. read | C. peach | D. leaf |
2. A. milk | B. chip | C. fish | D. nine |
3. A. pig | B. bike | C. kite | D. five |
Look and circle the best answer
1. This is my ……………. A. head B. face C. feet | |
2. My sister likes ……………. A. apples B. bread C. sweets | |
3. This is my ……………. A. dress B. sweater C. coat | |
4. He’s drinking ……………. A. beer B. tea C. milk | |
5. Let’s go on a ……………. A. coat B. coast C. coach |
Look at the pictures and answer these following questions
1. How many people are there?
___________________________________
2. Does the girl have milk?
___________________________________
3. Is the boy eating banana?
___________________________________
Reorder words to have correct sentences
1. see?/ What/ you/ can/
___________________________________
2. see/can/ I/ road/ a/ ./
___________________________________
3. there/ Is/ box/ a/ ?/
___________________________________
4. yummy/ The/ is/ pizza/ ./
___________________________________
5. are/ Here/ you/ ./
___________________________________
Xem đáp án chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 sách Kết nối tri thức số 5
Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 sách Cánh Diều - Đề 6
I. Count and write
1. ______________ | 2. ______________ |
3. ______________ | 4. ______________ |
II. Look and complete the words
1. b _ n _ _a s | 2. _ o o _ i e _ |
3. _ r _ g | 4. _ i n _ |
III. Look at the picture and answer the following questions
1. How many children are there?
__________________________________
2. How many girls are there?
__________________________________
3. How many boys are there?
__________________________________
IV. Reorder these words to have correct sentences
1. like/ milk/ Do/ you/ ?/
__________________________________
2. No,/ noodles/ don’t/ like/ I/ ./
__________________________________
3. have/ nose/ one/ I/ ./
__________________________________
Xem đáp án chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 sách Cánh Diều - Đề 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 sách Chân trời sáng tạo - Đề 7
Exercise 1: Choose the odd one out
1. A. mom | B. sister | C. happy | D. grandpa |
2. A. dresss | B. shorts | C. T-shirt | D. hungry |
3. A. day | B. Monday | C. Wednesday | D. Sunday |
Exercise 2: Look at the picture and complete the words
1. _ h i _ _ t _ | 2. s _ c _ s |
3. n _ c _ | 4. q _ e _ n |
Exercise 3: Look at the pictures and answer the questions
1. How many people are there?
_______________________________
2. Is she wearing a dress?
_______________________________
3. What are they eating?
_______________________________
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. old/ you/ How/ are/ ?/
_______________________________
2. Is/ mom/ your/ this/ ?/
_______________________________
3. these/ Are/ shoes/ his/ ?/
_______________________________
*Tải file để xem chi tiết*
Trên đây là toàn bộ nội dung của đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 2 có đáp án.