Lý thuyết học kì 1 tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
Lý thuyết tiếng Anh lớp 4 học kì 1 i-Learn Smart Start
Đề cương ôn tập học kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh i Learn Smart Start tổng hợp những chuyên đề Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 4 SGK tiếng Anh 4 iLearn Smart Start giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả.
I. Từ vựng tiếng Anh 4 học kì 1
UNIT 1:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. camel | /ˈkæml/ | con lạc đà |
2. horse | /hɔːs/ | con ngựa |
3. hippo | /ˈhɪpəʊ/ | con hà mã |
4. monkey | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
5. rhino | /ˈraɪnəʊ/ | con tê giác |
6. snake | /sneɪk/ | con rắn |
7. friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện |
8. happy | /ˈhæpi/ | vui vẻ |
9. great | /ɡreɪt/ | to lớn, vĩ đại |
10. dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | con cá heo |
11. lion | /ˈlaɪən/ | con sư tử |
12. giraffe | /dʒəˈrɑːf/ | con hươu cao cổ |
13. panda | /ˈpændə/ | con gấu trúc |
14. tiger | /ˈtaɪɡə(r)/ | con hổ |
15. zebra | /ˈzebrə/ | con ngựa vằn |
Unit 2:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. act | /ækt/ | diễn |
2. dance | /dɑːns/ | nhảy |
3. draw | /drɔː/ | vẽ |
4. sing | /sɪŋ/ | hát |
5. paint | /peɪnt/ | tô màu |
6. play the keyboard | /pleɪ ðə ˈkiːbɔːd/ | chơi bàn phím |
7. talent show | /ˈtælənt ʃəʊ/ | chương trình tài năng |
8. can | /kən/ | có thể |
9. play soccer | /pleɪ ˈsɒkə(r) / | chơi bóng đá |
10. play the guitar | /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː(r)/ | chơi đàn ghi-ta |
11. play the drums | /pleɪ ðə drʌmz/ | chơi trống |
12. play the piano | /pleɪ ðə piˈænəʊ/ | chơi đàn pianô |
13. hop | /hɒp/ | nhảy lò cò |
14. fly | /flaɪ/ | bay |
15. climb | /klaɪm/ | leo trèo |
16. jump rope | /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ | nhảy dây |
17. swim | /swɪm/ | bơi lội |
18. run | /rʌn/ | chạy |
19. drive a car | /draɪv ə kɑː(r)/ | lái xe |
20. ride a bike | /raɪd ə baɪk / | đạp xe |
Trên đây là Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 4 học kì 1 i Learn Smart Start. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh cuối kì 1 lớp 4 bám sát nội dung SGK tiếng Anh i-Learn Smart Start là tài liệu tiếng Anh hữu ích cho việc ôn thi cuối kì 1 lớp 4 năm 2023 - 2024.
Tham khảo thêm: