Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề cương tiếng Anh lớp 3 học kì 1 năm 2020 - 2021

Đề cương học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án

Đề cương ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 3 năm 2020 - 2021 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề cương tiếng Anh lớp 3 kì 1 có đáp án tổng hợp những kỹ năng tiếng Anh cơ bản và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại.

Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại

1.

you

father

mother

2.

old

nice

ten

3.

his

she

he

4.

how

who

too

Odd one out :

1. A. ThisB. ThoseC. Is
2. A. Computer roomB. Music roomC. Open
3. A. PencilB. NewC. Book
4. A. RulerB. ChessC. Football
5. A. howB. weC. what

Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại

1. OneBookEraserMap
2. CircleStarWastebasketDiamond
3. YellowPurpleRulerOrange
4. DeskChairGlobeRed
5. CrayonBoardFinePoster
6. FineGreenGreatOk

Reorder the words.

1. his / What / name / is ?

__________________________________________________

2. am / fine / you /, / I/ thank.

__________________________________________________

3. school / big / nice / Her / is / and

.__________________________________________________

4. go / May / out / I /?

_________________________________________________

5. she / Who / is / ?

__________________________________________________1

6. is / sister / She / my .

__________________________________________________1

7. bye / . / See / Good / later / you.

__________________________________________________

8. pen / not / My /is / new

__________________________________________________

Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B.

A

B

1. Sit down.

2. Close your book.

3. Take out your book.

4. Pick up your pencil.

5. Raise your hand.

a. Put your hand down.

b. Put your book away.

c. Put your pencil down.

d. Open your book.

e. Stand up.

Nối các câu hỏi ở cột A với các câu trả lời ở cột B

A

B

1. What’s your name?

a. I’m fine, thank you.

2. May I go out?

b. My name’s Hue.

3. How are you?

c. Nice to meet you, too

4. Nice to meet you

d. Sure

Read and match

A

B

1. Hello, Nga.

a. My name is Lan.

2. Is that Tony?

b. Yes, they are.

3. How old are you, Mary?

c. Hi, Phong.

4. What’s your name?

d. I’m five years old.

5. Are Minh and Nam your friends?

e. No, it isn’t

Put the words in order:

1. it / Mai. / No, / isn’t. / It’s _____________________

2. Nice / Hello, / meet / to / you. / Mr. Loc. _____________________

3. six / old, / years / I’m / too. _____________________

4. friend, / is / Tony. / This / my _____________________

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. years old. / I / eight / am

……………………………………………………………………………..

2. rubbers? / are your / colour / What

……………………………………………………………………………..

3. the / May I / book? / close

……………………………………………………………………………..

4. volleyball / I play / break time. / at

……………………………………………………………………………..

Order the words to make complete sentences.

1. How/ are/ you/ old/?

____________________________________

2. your/ name/ What/ is/ ?

_________________________________________________________

3. this/ Is/ picture / a/ ?

_________________________________________________________

4. she/ is/ mother/ Tom’s.

_________________________________________________________

5. It/ an/ eraser/is ?

_______________________________________________

Reorder the words to make sentences

1. new / This / my / is / school / .

......................................................................................................................

2. is /we / This / to / go / the / school /way / .

......................................................................................................................

3. come / in / May / I ?

......................................................................................................................

4. your / ,/ please / Close / book / .

......................................................................................................................

5. up / Stand / , / please / .

...................................................................................

Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống.

1. Is it a yellow pencil? Yes, it ____________. (is / isn’t)

2. _________ your hand down. (Raise/ Put)

3. _________ your desk. (Touch/ Close)

4. ________ up your pencil. (Put/ Pick)

5. Hello! _________ name is John. (I / My)

Look and read. Write Yes or No.

Hi. My name is Nga. This is Nguyen Van Troi Primary School. It is my new school. It is big. That is my classroom. It is very large. My computer room is big, too. Those are my pens. They are new and nice.

_________1. Her name is Mai

. _________ 2. Nguyen Van Troi Primary School is old.

__________3. The classroom is large.

_________4. The computer room is small.

_________5. The pens are nice.

Chọn 1 từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. This_____ my school library.

a. are

b. Is

c. Am

2. ________ up, please.

a. sit

b. Read

c. Stand

3. ________ is your name?

a. What

b. How

c. May

4. Is _____ notebook big?

a. you

b. Your

c. She

5. ______ is Linda

a. She

b. I

c. He

6. ______ is my classroom.

a. Its

b. That

c. It's

7. Good morning, _____ Lien.

a. this

b. Her

c. Miss

8. May I ______ in?

a. go

b. Come

c. Be

9. I am fine, _______ you.

a. thank

b. thank you

c. Thanks

10. How _____ your father?

a. is

b. Are

c. Am

Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4.

School; playground; Art room; Computer room; class

My new school

Hello. My name’s Hoa. I’m a pupil. This is my new (0) school. It’s big. I’m in (1) ____________ 3A. It’s big. We draw in the (2) ______________ and study Computer in the (3)__________________. At break we play in the (4) ______________________. I’m happy in my new school.

Đáp án có trong file tải: Bài tập tiếng Anh Unit 1 - 10 lớp 3 có đáp án. Ngoài ra, các em có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu tiếng Anh lớp 3 được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Bài tập trắc nghiệm trực tuyến tiếng Anh lớp 3, Giải bài tập SGK Tiếng Anh 3, Đề thi học kì 2 lớp 3, Đề thi giữa kì 2 lớp 3, Đề thi học kì 1 lớp 3...

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Chia sẻ, đánh giá bài viết
23
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm