Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp unit 5 lớp 6 Food and Health Friends plus

Ngữ pháp Friends plus 6 unit 5 Food and health

Nằm trong bộ tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 6 Friends plus, Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 unit 5 Learning tổng hợp những cấu trúc tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK Friends plus 6.

1. Countable and uncountable nouns

a. Danh từ đếm được (Countable noun)

- Danh từ đếm được là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được, có thể sử dụng với số đếm đi liền đằng trước từ đó.

- Danh từ đếm được phân loại thành danh từ số ít và danh từ số nhiều.

Ví dụ: banana, egg …..

b. Danh từ không đếm được (Uncountable noun)

- Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng mà chúng ta không thể sử dụng với số đếm.

- Danh từ không đếm được thường không có dạng số nhiều.

Ví dụ: water, milk, ….

2. Some, any, much, many, a lot of

a. Some

- "Some" (một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.

- Dùng "some" trong câu khẳng định, lời mời, đề nghị.

Ví dụ: I need some milk in my coffee. (Tôi cần một ít sữa cho cafe).

b. Any

- "Any" (một số, một vài) được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.

- Dùng "any" trong câu phủ định, nghi vấn.

Ví dụ: Do you have any coffee? (Anh còn chút cafe nào không?)

c. Much

Much (nhiều) được dùng với danh từ không đếm được.

Ví dụ: How much milk do you want? (Bạn cần bao nhiêu sữa?)

d. Many

Many (nhiều) được dùng với danh từ đếm được.

Ví dụ: There are many books in the library. (Có nhiều sách trong thư viện.)

e. A lot of

A lot of (nhiều) được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ: A lot of people like football. (Nhiều người thích bóng đá.)

3. Should & Shouldn’t trong tiếng Anh

a. Cách dùng

- Đưa ra lời khuyên hay ý kiến.

- Diễn tả trách nhiệm và nhiệm vụ 1 cách lịch sự

- Diễn tả lời khuyên và đề xuất

b. Cấu trúc

S + should + Vinf. (….. nên …..)

S + shouldn’t + Vinf. (….. không nên ….)

Ví dụ: You shouldn't drink fizzy drinks. (Bạn không nên uống đồ uống có ga.)

4. Imperatives - Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là cấu trúc câu thường sử dụng để đưa ra sự yêu cầu, sai khiến, định hướng hoặc các lời khuyên.

- Câu mệnh lệnh khẳng định:

Verb + object / preposition

Ví dụ: Open your book!

- Câu mệnh lệnh phủ định:

Don’t + verb + object/ preposition

Ví dụ: Don't open your book!

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 5 Food and health. Hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 hệ thống kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh 6 theo từng Unit năm 2022 - 2023 hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm