Từ vựng Unit 2 Days tiếng Anh 6 Friends plus
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 2 Days
Từ vựng Unit 2 tiếng Anh 6 Friends Plus - Days dưới đây nằm trong bộ đề Từ vựng tiếng Anh 6 Friends plus do VnDoc.com cập nhật. Từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Days bao gồm những từ vựng tiếng Anh trọng tâm trong Unit 2 Days SGK tiếng Anh Friends plus 6 giúp các em ôn tập tại nhà hiệu quả.
Từ mới tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 2 Days
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định Nghĩa |
1. add | v | /æd/ | thêm vào |
2. barbecue | n | /ˈbɑː.bɪ.kjuː/ | tiệc nướng ngoài trời |
3. carnival | n | /ˈkɑː.nɪ.vəl/ | lễ hội âm nhạc đường phố |
4. celebrate | v | /ˈsel.ə.breɪt/ | tổ chức lễ kỉ niệm |
5. celebration | n | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | lễ kỉ niệm |
6. celebrity | n | /səˈleb.rə.ti/ | người nổi tiếng |
7. culture quiz | n | /ˈkʌl.tʃər kwɪz/ | cuộc thi tìm hiểu về văn hóa |
8. general | adj | /ˈdʒen.ər.əl/ | chung, phổ biến |
9. international | adj | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ | mang tính quốc tế |
10. mini | adj | /ˈmɪn.i/ | rất nhỏ |
11. organised | adj | /ˈɔː.ɡən.aɪzd/ | có trật tự, có ngăn nắp |
12. parent | n | /ˈpeə.rənt/ | cha / mẹ |
13. polar bear | n | /ˌpəʊ.lə ˈbeər/ | gấu Bắc Cực |
14. relax | v | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
15. welcome | adj | /ˈwel.kəm/ | được chào đón |
16. Greenwich Mean Time (GMT) | n | /ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/ | thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich |
17. longitude | n | /ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ | kinh độ |
18. Prime Meridian | n | /praɪm məˈrɪd.i.ən/ | đường kinh tuyến gốc |
19. rotate | v | /rəʊˈteɪt/ | quay, xoay quanh |
20. time zone | n | /ˈtaɪm ˌzəʊn/ | múi giờ |
21. contact | v | /ˈkɒn.tækt/ | liên hệ |
22. interested | adj | /ˈɪntrəstɪd/ | quan tâm, hứng thú |
23. special | adj | /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
Trên đây là toàn bộ Từ mới unit 6 lớp 2 Days đầy đủ nhất sách tiếng Anh Chân trời sáng tạo.