Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Vocabulary Starter Unit tiếng Anh 6 Friends Plus trang 12

Soạn tiếng Anh 6 Friends plus Starter unit Vocabulary

Tài liệu Soạn Giải bài tập SGK tiếng Anh Friends Plus lớp 6 Starter Unit trang 12 Vocabulary dưới đây nằm trong bộ đề Giải tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo năm 2023 - 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Soạn Vocabulary Starter Unit trang 12 tiếng Anh 6 Friends Plus gồm lời giải hay, hướng dẫn dịch & file nghe mp3 bài tập 1 - 5 trang 12 Sách giáo khoa tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo hiệu quả.

Soạn tiếng Anh Friends Plus 6 do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức.

1. Match the countries with the continents. Nối quốc gia với châu lục tương ứng. 

Đáp án

1. Canada - America 2. Egypt - Africa 3. Italy - Europe 4. Japan - Asia

5. Morocco - Africa 6. New Zealand - Australia 7. Spain - Europe  8. Thailand - Asia

9. The Philippines - Asia 10. The UK - Europe  11. The USA - America 12. Việt Nam - Asia

Nội dung bài nghe

1. Canada is in America.

2. Egypt is in Africa.

3. Italy is in Europe.

4. Japan is in Asia.

5. Morocco is in Africa.

6. New Zealand is in Australasia.

7. Spain is in Europe.

8. Thailand is in Asia.

9. The Philippines is in Asia.

10. The UK is in Europe.

11. The USA is in America.

12. Việt Nam is in Asia.

Hướng dẫn dịch

1. Canada ở châu Mỹ.

2. Ai Cập ở Châu Phi.

3. Ý ở Châu Âu.

4. Nhật Bản ở Châu Á.

5. Maroc ở Châu Phi.

6. New Zealand thuộc Australia.

7. Tây Ban Nha ở Châu Âu.

8. Thái Lan ở Châu Á.

9. Philippines nằm ở châu Á.

10. Vương quốc Anh ở Châu Âu.

11. Nước Mỹ ở trong châu Mỹ.

12. Việt Nam ở Châu Á.

2. Check the meanings of the words in blue. Then choose the correct words in the quiz. Tra nghĩa của từ bôi xanh. Sau đó chọn đáp án đúng. 

1. People from the UK are British / American.

2. The Vietnamese / Japanese flag is red and yellow.

3. Rafael Nadal is a Spanish / Canadian sports star.

4. Cairo is the Egyptian / Moroccan capital.

5. Tom Yum is Thai / Italian food.

6. The dollar is the British / Australian currency.

Đáp án

1 - British

2 - Vietnamese

3 - Spanish

4 - Egyptian

5 - Tom Yum

6 - Australian

Hướng dẫn dịch

1 - Người đến từ Vương quốc Anh là người Anh.

2 - Cờ Việt Nam có màu đỏ và vàng.

3 - Rafael Nadal là ngôi sao thể thao người Tây Ban Nha.

4 - Cairo là thủ đô của Ai Cập.

5 - Canh chua Thái là món ăn của người Thái.

6 - Đô-la là đơn vị tiền tệ của người Úc.

3. Write nationalities for the countries in the exercise 1. Use words from the quiz in exercise 2. Viết quốc tịch tương ứng với các quốc gia xuất hiện trong bài 1. Sử dụng từ trong câu hỏi bài 2. 

Ví dụ

the USA - American

Đáp án

1. Canada - Canadian 2. Egypt - Egyptian 3. Italy - Italian

4. Japan - Japanese 5. Morocco- Moroccan 6. New Zealand - New Zealand

7. Spain - Spanish 8. Thailand - Thai 9. The Philippines - Filipino

10. The UK - British 11. The USA - American 12. Việt Nam - Vietnamese

4. Write true and false information for 1-5. Viết thông tin Đúng và Sai cho các câu 1 - 5.

Gợi ý

1 -  BTS is Japanese star - False

BTS is Korean start. - True

2 - Tokyo is the Vietnamese capital - False

- Ha Noi is the Vietnamese capital - True

3 - The British flag is red and white - False

- The British flag is red, blue and white - True

4 - Justin Bieber is Korean. - False

- Justin Bieber is Canadian - True

5 -  The dollar is the Thai currency - False

The Bath is the Thai currency - True

5. Work in pairs. Compare your sentences in exercise 4. Say if you think they are true or false. Làm việc theo cặp. So sánh các câu trong bài 4. Các câu câu đó em cho rằng đúng hay sai. 

Gợi ý

A: Justin Bieber is Korean.

B: No, that's false

A: The Bath is the Thai currency

B: Yes, that's true

Trên đây là Giải tiếng Anh 6 chân trời sáng tạo Friends plus 6 Starter unit Vocabulary page 12. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu học tốt Tiếng Anh lớp 6 khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đánh giá bài viết
18 8.731
Sắp xếp theo

    Tiếng anh 6

    Xem thêm