Sách bài tập tiếng Anh 6 Starter Unit Vocabulary trang 8
Giải Vocabulary tiếng Anh 6 Friends plus Workbook Starter Unit trang 8
Soạn Workbook Vocabulary Basic adjectives Starter Unit lớp 6 trang 8 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Soạn Sách bài tập tiếng Anh 6 Friends Plus theo từng Unit năm 2024 - 2025 do VnDoc.com đăng tải. Soạn SBT tiếng Anh Friends Plus lớp 6 trang 8 có đáp án bao gồm gợi ý đáp án các phần bài tập tiếng Anh 6 xuất hiện trong Vocabulary Starter Unit SBT tiếng Anh Chân trời sáng tạo lớp 6.
Soạn tiếng Anh Friends Plus 6 do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức.
1. Look at the pictures. Complete the words. Quan sát tranh. Hoàn thành từ có nghĩa.
Đáp án
1 - old
2 - small
3 - expensive
4 - interesting
5 - popular
6 - boring
7 - horrible
Hướng dẫn dịch
1. old (a): cũ, già
2. small (a): nhỏ
3. expensive (a): đắt
4. interesting (a): thú vị
5. popular (a): nổi tiếng, phổ biếng
6. boring (a): nhàm chán
7. horrible (a): kinh khủng
2. Complete the dialogues with the given words. Hoàn thành đoạn hội thoại với từ đã cho.
bad boring cheap interesting nice old slow small unpopular
“Photography is a good hobby.” Nhiếp ảnh là sở thích tốt của tôi.
“Yes, it's very interesting.” Vâng, nó rất thú vị.
1. “This bag is a present for you. Mum.”
“I really like it! It's very …………….. “
2. “Is your book interesting?”
“No, it isn't. It's really slow and …………….. “
3. ” Is that camera expensive?”
“No, it's quite …………….. “
4. “I like basketball — it's really fast”
“Yes, I'm not into …………….. sports —they're boring.”
5. “That video game is very popular with students.”
“Yes, but it's …………….. with teachers and parents!”
6. “Your brother's mobile phone is very good.“
“No, it isn't! It's really ……………..”
7. “Are your speakers new?”
“No, they're …………….. “
8. “I really like this bag”
“It's OK, but it isn't very big. It's quite …………….. “
Đáp án
1 - nice; 2 - boring; 3 - cheap; 4 - slow;
5 - unpopular; 6 - bad; 7 - old; 8 - small;
Hướng dẫn dịch
1 - “Chiếc túi này là món quà dành cho mẹ. Mẹ ơi.”
"Mẹ thực sự thích nó! Nó rất đẹp "
2 - "Cuốn sách của bạn có thú vị không?"
“Không, không phải vậy. Nó thực sự chậm và nhàm chán. "
3 - "Máy ảnh đó có đắt không?"
"Không, nó khá rẻ."
4 - “Tôi thích bóng rổ— nó rất nhanh.”
“Đúng vậy, tôi không thích các môn thể thao chậm - chúng thật nhàm chán.”
5 - "Trò chơi điện tử đó rất phổ biến với học sinh."
"Đúng, nhưng nó không phổ biến với giáo viên và phụ huynh!"
6 - "Điện thoại di động của anh trai bạn rất tốt."
“Không, không phải! Nó thực sự tệ."
7 - "Loa của bạn có mới không?"
"Không, chúng cũ."
8 - "Tôi thực sự thích chiếc túi này."
“Nó được, nhưng nó không to lắm. Nó khá nhỏ.“
3. Complete the text with the given words. Hoàn thành đoạn văn với từ đã cho.
big fast good old new popular small
I like this cool laptop, but it isn't my laptop, it’s my dad's! My old computer is slow, but my dad's (1)……….laptop is very (2) ……….! This laptop is (3) ……….— it’s only 20 cm x 30 cm, but my computer is very (4) ……….. This laptop is (5) ………. for games but my computer is quite bad. I love all the (6) ……….games — Flappy Bird, Minecraft and Candy Crush Saga. I've only got this laptop for today - and it's OK with my dad! Thanks, Dad!
Đáp án
I like this cool laptop, but it isn't my laptop, it’s my dad's! My old computer is slow, but my dad's (1)…new…….laptop is very (2) …fast…….! This laptop is (3) …small……. — it’s only 20 cm x 30 cm, but my computer is very (4) …big…….. This laptop is (5) ……good…. for games but my computer is quite bad. I love all the (6) …popular…….games — Flappy Bird, Minecraft and Candy Crush Saga. I've only got this laptop for today - and it's OK with my dad! Thanks, Dad!
Hướng dẫn dịch
Tôi thích chiếc máy tính xách tay tuyệt vời này, nhưng nó không phải là máy tính xách tay của tôi, nó là của bố tôi! Máy tính cũ của tôi chạy chậm, nhưng máy tính xách tay mới của bố tôi rất nhanh! Máy tính xách tay này nhỏ - chỉ 20 cm x 30 cm, nhưng máy tính của tôi rất lớn. Máy tính xách tay này thì tốt cho các trò chơi nhưng máy tính của tôi thì khá tệ. Tôi yêu tất cả các trò chơi phổ biến - Flappy Bird, Minecraft và Candy Crush Saga. Tôi chỉ có chiếc máy tính xách tay này hôm nay - và điều đó thì ổn với bố tôi! Cảm ơn bố!
4. Complete the sentences with not very, quite, very or really, and adjectives from this page. Hoàn thành câu với Not very, quite, very or really và các tính từ trong trang.
My sister is very nice.
1. My friend is…………………………………….
2. My cousin is…………………………………….
3. Our school is…………………………………….
4. Shopping is …………………………………….
5. Sport on TV is …………………………………
6. My favourite film is……………………………
7. London is …………………………………….
8. New computers are ……………………………
Gợi ý
1. My friend is very friendly.
2. My cousin is really nice.
3. Our school is quite small.
4. Shopping is really interesting.
5. Sport on TV is very popular.
6. My favourite film is quite new.
7. London is really old.
8. New computers are not very big.
Trên đây là Giải SBT tiếng Anh 6 Vocabulary trang 8 Starter Unit chi tiết.