Từ vựng unit 5 lớp 6 Food and health
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 5 Food and health
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo unit 5 Food and health bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 6 Friends plus giúp các em ôn tập Từ vựng unit 5 Food and health lớp 6.
STT |
Từ vựng/ Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
Fruit (n) |
/fruːt/ |
Trái cây |
2 |
Meat (n) |
/miːt/ |
Thịt |
3 |
Vegetables (n) |
/ˈvedʒtəbl/ |
Rau củ |
4 |
Bean (n) |
/biːn/ |
Hạt đậu, hạt |
5 |
Vending machine (n) |
/ˈvendɪŋ məʃiːn/ |
Máy bán hàng tự động |
6 |
Healthy (adj) |
/ˈhelθi/ |
Khỏe mạnh |
7 |
Serve (v) |
/sɜːv/ |
Phục vụ |
8 |
Wrestler (n) |
/ˈreslə(r)/ |
Người chơi đấu vật |
9 |
Lifestyle (n) |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
Lối sống |
10 |
Train (v) |
/treɪn/ |
Huấn luyện |
11 |
Hungry (adj) |
/ˈhʌŋɡri/ |
Đói |
12 |
Vitamin (n) |
/ˈvɪtəmɪn/ |
Vi-ta-min |
13 |
Fizzy (adj) |
/ˈfɪzi/ |
Có gas |
14 |
Tired (adj) |
/ˈtaɪəd/ |
Mệt mỏi |
15 |
Thirsty (adj) |
/ˈθɜːsti/ |
Khát nước |
16 |
Fit (v) |
/fɪt/ |
Vừa vặn |
17 |
Active (adj) |
/ˈæktɪv/ |
Năng động |
18 |
Lazy (adj) |
/ˈleɪzi/ |
Lười biếng |
19 |
Mineral (n) |
/ˈmɪnərəl/ |
Khoáng chất |
20 |
Disease (n) |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh |
Trên đây là Từ mới tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 5 Food and health. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập tiếng Anh 6 Friends plus hiệu quả.