Từ vựng unit 4 lớp 6 Learning World Friends plus
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 4 Learning World
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng Learning World bao gồm hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 6 CTST quan trọng xuất hiện trong Sách student book Friends plus 6.
STT |
TỪ VỰNG/ PHÂN LOẠI |
ĐỊNH NGHĨA |
1 |
Science (n) |
Khoa học |
Scientist (n) |
Nhà khoa học |
|
2 |
Geography (n) |
Địa lý |
Geographical (adj) |
Thuộc về địa lý |
|
3 |
History (n) |
Lịch sử |
4 |
Practical (adj) |
Thực tế |
5 |
Uniform (n) |
Đồng phục |
6 |
Spell (v) |
Đánh vần |
7 |
Revise (v) |
Ôn tập |
Revision (n) |
Việc ôn tập |
|
8 |
Concentrate (v) |
Tập trung |
9 |
Compulsory (adj) |
Bắt buộc |
10 |
Optional |
Không bắt buộc, có quyền chọn lựa |
Option (n) |
Sự lựa chọn |
|
11 |
Absent (adj) |
Vắng mặt |
12 |
Speed (n) |
Tốc độ |
13 |
Keep up with (phrasal verb) |
Giữ liên lạc với ai |
14 |
Language (n) |
Ngôn ngữ |
15 |
Pronunciation (n) |
Sự phát âm |
16 |
Transport (v) |
Di chuyển, vận chuyển |
17 |
Private (adj) |
Riêng tư, tư nhân |
18 |
PE (n) |
Môn học thể chất |
19 |
Maths (n) |
Môn Toán |
20 |
Learn (v-) |
Học |
Trên đây là Từ mới tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 4 Learning World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 hệ thống kiến thức Tiếng Anh 6 theo từng Unit hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp Unit 4 lớp 6 Friends plus Learning World.