Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 4 lớp 6 Learning World Friends plus

Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 4 Learning World

Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng Learning World bao gồm hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 6 CTST quan trọng xuất hiện trong Sách student book Friends plus 6.

VOCABULARY

1. art /ɑːt/ (n): nghệ thuật

2. math /mæθ/ (n): toán học

3. geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): địa lý

4. language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ

5. science /ˈsaɪəns/ (n): khoa học

6. textbook /ˈtekstbʊk/ (n): sách giáo khoa

7. homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà

8. tomorrow /təˈmɒrəʊ/ (n): ngày mai

9. notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n): sổ ghi chép

10. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ (n): giáo viên

11. exam /ɪɡˈzæm/ (n): kỳ thi

12. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài

LANGUAGE FOCUS

13. come /kʌm/ (v): đến

14. moment /ˈməʊmənt/ (n): khoảnh khắc, lúc này

15. lunch /lʌntʃ/ (n): bữa trưa

READING

16. class /klɑːs/ (n): lớp học

17. primary school /ˈpraɪməri skuːl/ (n): trường tiểu học

18. boat school /boʊt skuːl/ (n): trường học trên thuyền

19. transport /ˈtrænspɔːt/ (n): giao thông

20. rain /reɪn/ (n): mưa

21. along /əˈlɒŋ/ (pre): dọc theo

22. private school /ˈpraɪvɪt skuːl/ (n): trường tư thục

23. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục

24. practical /ˈpræktɪkl/ (adj): thực tế

25. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú

26. way /weɪ/ (n): cách, lối

27. secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường cấp hai

28. digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): kỹ thuật số

29. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): truyền thống

30. instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n): dụng cụ

SPEAKING

31. French /frentʃ/ (n): tiếng Pháp, người Pháp

32. spell /spel/ (v): đánh vần

LISTENING

33. super /ˈsuːpə(r)/ (adj): siêu

34. know /nəʊ/ (v): biết

35. check /tʃek/ (v): kiểm tra

36. repeat /rɪˈpiːt/ (v): lặp lại

37. practice /ˈpræktɪs/ (n): luyện tập

38. revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn tập

39. understand /ˌʌndəˈstænd/ (v): hiểu

40. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung

41. read /riːd/ (v): đọc

42. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn

43. footballer /ˈfʊt. bɑː.lɚ/ (n): cầu thủ bóng đá

44. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n): bóng rổ

45. project /ˈprɒdʒekt/ (n): dự án

46. wear /weə(r)/ (v): mặc

47. now /naʊ/ (adv): now

WRITING

48. informal /ɪnˈfɔːml/ (adj): thân mật

49. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n): thông tin

50. subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): môn học

51. compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (adj): bắt buộc

52. optional /ˈɒpʃənl/ (adj): tùy chọn

53. send /send/ (v): gửi

CLIL

54. tennis /ˈtenɪs/ (n): quần vợt

55. tournament /ˈtʊənəmənt/ (n): giải đấu

56. absent /ˈæbsənt/ (adj): vắng, nghỉ học

57. test /test/ (n): bài kiểm tra

58. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến, nổi tiếng

59. pass /pɑːs/ (v): vượt qua

60. course /kɔːs/ (n): khóa học

Trên đây là Từ mới tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 4 Learning World. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 hệ thống kiến thức Tiếng Anh 6 theo từng Unit hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm