Từ vựng unit 8 lớp 6 Going away
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 8 Going away
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo unit 8 Going away bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 6 Friends plus giúp các em ôn tập Từ vựng unit 8 Going away lớp 6.
Từ vựng | Phiên âm/ Phân loại | Định Nghĩa |
1. awesome | /ˈɔː.səm/ (adj) | tuyệt vời |
2. cable car | /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ (n) | xe cáp treo |
3. Cool! | /kuːl/ (adj) | Ý kiến hay đấy! |
4. cyclist | /ˈsaɪ.klɪst/ (n) | người đi xe đạp |
5. ferry | /ˈfer.i/ (n) | phà |
6. guidebook | /ˈɡaɪd.bʊk/ (n) | sách hướng dẫn |
7. huge | /hjuːdʒ/ (adj) | khổng lồ |
8. icy | /ˈaɪ.si/ (adj) | phủ đầy băng |
9. magnificent | /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ (adj) | lộng lẫy, gây xúc động |
10. outdoor | /ˈaʊtˌdɔːr/ (adj) | ngoài trời |
11. plan | /plæn/ (n) | kế hoạch |
12. post a comment | /pəʊst ə ˈkɒm.ent/ (v) | đăng tải một bình luận |
13. probably | /ˈprɒb.ə.bli/ (adv) | hầu như chắc chắn |
14. promise | /ˈprɒm.ɪs/ (v) | hứa hẹn |
15. subway train | /ˈsʌb.weɪ treɪn/ (n) | xe điện ngầm |
16. tram | /træm/ (n) | xe điện |
17. trolleybus | /ˈtrɒl.i.bʌs/ (n) | xe điện bánh hơi |
18. especially | /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv) | đặc biệt là |
19. scary | /ˈskeə.ri/ (adj) | rùng rợn, kinh hoàng |
20. technology | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n) | công nghệ |
21. weather forecast | /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ (n) | dự báo thời tiết |
Trên đây là Từ mới tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 8 Going away. VnDoc.com mong rằng tài liệu trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 6 Friends plus hiệu quả.