Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 8 lớp 6 Going away

Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 8 Going away

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo unit 8 Going away bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 6 Friends plus giúp các em ôn tập Từ vựng unit 8 Going away lớp 6. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu Lý thuyết tiếng Anh 6 unit 8 dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 8 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

 

1. awesome

adj

/ˈɔː.səm/

tuyệt vời

2. cable car

n

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

xe cáp treo

3. Cool!

adj

/kuːl/

Ý kiến hay đấy!

4. cyclist

n

/ˈsaɪ.klɪst/

người đi xe đạp

5. ferry

n

/ˈfer.i/

phà

6. guidebook

n

/ˈɡaɪd.bʊk/

sách hướng dẫn

7. huge

adj

/hjuːdʒ/

khổng lồ

8. icy

adj

/ˈaɪ.si/

phủ đầy băng

9. magnificent

adj

/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

lộng lẫy, gây xúc động

10. outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

11. plan

n

/plæn/

kế hoạch

12. post a comment

v

/pəʊst ə ˈkɒm.ent/

đăng tải một bình luận

13. probably

adv

/ˈprɒb.ə.bli/

hầu như chắc chắn

14. promise

v

/ˈprɒm.ɪs/

hứa hẹn

15. subway train

n

/ˈsʌb.weɪ treɪn/

xe điện ngầm

16. tram

n

/træm/

xe điện

17. trolleybus

n

/ˈtrɒl.i.bʌs/

xe điện bánh hơi

CULTURE

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

18. especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt là

19. Roller coaster

n

/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/

tàu lượn cao tốc (trong công viên)

20. scary

adj

/ˈskeə.ri/

rùng rợn, kinh hoàng

21. technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

22. thrill ride

n

/θrɪl raɪd/

trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí

23. water ride

n

/ˈwɔː.tər raɪd/

trò chơi trượt nước ở công viên giải trí

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

24. coast

n

/ˈrek.əɡ.naɪz/

vùng duyên hải, ven biển

25. degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt)

26. weather forecast

n

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

dự báo thời tiết

 

Trên đây là Từ mới tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 8 Going away. VnDoc.com mong rằng tài liệu trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 6 Friends plus hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm