Từ vựng unit 6 lớp 6 Sports
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 6 Sports
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo unit 6 Sports bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 6 Friends plus giúp các em ôn tập Từ vựng unit 6 Sports lớp 6.
STT |
Từ vựng/ Phân loại |
Định nghĩa |
1 |
Wrestling (n) |
Môn đấu vật |
2 |
Gymnastics (n) |
Môn thể dục dụng cụ |
3 |
Sailing (n) |
Môn đua thuyền |
4 |
Swim (v) |
Bơi lội |
5 |
Race (n) |
Cuộc đua |
6 |
Stadium (n) |
Sân vận động |
7 |
Champion (n) |
Người giành chiến thắng |
8 |
Win (v) |
Chiến thắng |
9 |
Medal (n) |
Huy chương |
10 |
Battle (v) |
Thi đấu |
11 |
Fan (n) |
Người hâm mộ |
12 |
Contract (n) |
Hợp đồng |
13 |
Athlete (n) |
Vận động viên |
14 |
Junior (adj) |
Trẻ tuổi |
15 |
Success (n) |
Sự thành công |
16 |
Captain (n) |
Đội trưởng |
17 |
International (adj) |
Quốc tế |
18 |
Cup (n) |
Cúp vô địch |
19 |
Event (n) |
Sự kiện |
20 |
Record (n) |
Kỉ lục |
Trên đây là Từ mới tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 6 Sports. VnDoc.com mong rằng tài liệu trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 6 Friends plus hiệu quả.