Sách bài tập tiếng Anh 6 Unit 1 Towns and Cities Reading trang 16
Giải SBT Friends plus 6 Unit 1 Towns and Cities Reading trang 16
Giải Workbook tiếng Anh lớp 6 unit 1 Towns and Cities trang 16 nằm trong bộ tài liệu Soạn tiếng Anh 6 Friends Plus theo từng Unit năm 2024 - 2025 do VnDoc.com đăng tải. Giải sách bài tập Reading trang 16 unit 1 Towns and Cities bao gồm hướng dẫn giải các phần bài tập kỹ năng đọc giúp các em ôn tập Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo unit 1 Towns and Cities hiệu quả.
Soạn tiếng Anh Friends Plus 6 do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức.
A. Imagine it’s your first time in London, but you have only got one day to see the city.
B. There's an answer - visit Miniland! It's at Legoland park in Windsor. This is only half an hour by train from London's Paddington Station and it's open March to November from 10 a.m.
C. Miniland has hundreds of interesting places from London! There are pretty parks like St James's Park or shops like Hamleys. All of these places are very small and they're all in Lego bricks.
D. There are about 40 million bricks in Miniland. One building has got 200,000 bricks - that's the Canary Wharf office building.
E. It's not real London, but relax - you're a good tourist!
1. Read the text. Tick (✓) the correct box. Đọc đoạn văn. Tích câu trả lời đúng.
Miniland is ... London.
a. in b. near c. far from
Đáp án
1 - a
Hướng dẫn dịch
A. Hãy tưởng tượng đây là lần đầu tiên bạn đến London, nhưng bạn chỉ có một ngày để ngắm nhìn thành phố.
B. Có một câu trả lời - hãy ghé thăm Miniland! Nó ở công viên Legoland ở Windsor. Chỉ mất nửa giờ đi tàu từ Ga Paddington của London và nó mở cửa từ 10 giờ sáng từ tháng 3 đến tháng 11.
C. Miniland có hàng trăm địa điểm thú vị từ London! Có những công viên xinh đẹp như St James's Park hoặc các cửa hàng như Hamleys. Tất cả những nơi này đều rất nhỏ và chúng đều bằng những viên gạch Lego.
D. Có khoảng 40 triệu viên gạch ở Miniland. Một tòa nhà có 200.000 viên gạch - đó là tòa nhà văn phòng Canary Wharf.
E. Đó không phải là London thực, nhưng hãy thư giãn - bạn là một du khách tốt!
2. Read the text again. Match sentences 1-4 with paragraphs A - E. Đọc lại đoạn văn. Nối câu 1 - 4 với mệnh đề A - E.
Parks and buildings —all in Lego bricks. C
1. There are a lot of bricks here.
2. Where is Miniland?
3. Don't worry! You're a great visitor.
4. Only one day in London!
Đáp án
1 - D;
2 - B;
3 - E;
4 - A;
Hướng dẫn dịch
Công viên và tòa nhà — tất cả đều bằng gạch Lego.
1. Có rất nhiều gạch ở đây.
2. Miniland ở đâu?
3. Đừng lo lắng! Bạn là một du khách tuyệt vời.
4. Chỉ một ngày ở London!
3. Read the text again. Write True or False. Đọc lại đoạn văn. Viết True cho câu đúng, False cho câu sai.
Miniland is a good place for tourists with only one day in London. True
1. It's thirty minutes by train from London to Windsor.
2. Legoland is open all year.
3. There's a shop in Miniland called Hamleys.
4. The buildings in Miniland are very big.
5. Miniland has got millions of bricks
6. Tower Bridge in Miniland has got 200,000 bricks.
Đáp án
1 - True
2 - False
3 - True
4 - False
5 - True
6 - False
Hướng dẫn dịch
1 - Từ London đến Windsor mất ba mươi phút đi tàu.
2 - Legoland mở cửa quanh năm.
3 - Có một cửa hàng ở Miniland tên là Hamleys.
4 - Các tòa nhà ở Miniland rất lớn.
5 - Miniland có hàng triệu viên gạch.
6 - Cầu Tháp ở Miniland có 200.000 viên gạch.
4. Answer the questions. Write complete sentences. Trả lời câu hỏi. Viết câu trả lời đầy đủ.
1. What's the name of the London train station for visitors to Windsor?
2. What time is Miniland open in the morning?
3. Which London park is there in Miniland?
4. How many bricks are there in Miniland?
5. Is there a place like Miniland in your country? Where is it?
6. Are places like Miniland interesting for you? Why /Why not?
Đáp án
1. It is Paddington station.
2. It opens from 10 a.m in the morning.
3. It is St Jame's Park.
4. There are about 40 million bricks in Miniland.
5. I don't know.
6. Yes, it is. Because it is really fantastic.
5. Complete the sentences with the given words. Hoàn thành câu với từ đã cho.
cabins chefs climbing wall comfortable exciting fantastic horrible passengers swimming pool
The beds on the new ship are very comfortable.
1. My brother and father work in a restaurant. They're ________
2. “The food in this new café is very good.” “Yes, it's ________ !But the food in that old café is ________!”
3. There are nine hundred ________ on this ship and they've all got nice ________
4. The sports centre has got a modern ________ It's very tall and very ________ !
5. It's a hot day and there are a lot of people in the ________
Đáp án
1 - chefs
2 - fantastic - horrible
3 - passengers - cabins
4 - climbing wall/ exciting
5 - swimming pool
Hướng dẫn dịch
1. Anh trai và bố tôi làm việc trong một nhà hàng. Họ là đầu bếp.
2. "Thức ăn ở quán cà phê mới này rất ngon." "Vâng, thật tuyệt vời! Nhưng đồ ăn trong quán cà phê cũ kỹ đó thật kinh khủng!"
3. Có chín trăm hành khách trên con tàu này và họ đều có những ca-bin tốt.
4. Trung tâm thể thao có một bức tường leo núi hiện đại. Nó rất cao và rất thú vị!
5. Đó là một ngày nóng và có rất nhiều người trong hồ bơi.
Trên đây là Giải Reading trang 16 SBT tiếng Anh 6 Friends plus unit 1 Towns and Cities. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Giải bài tập SBT tiếng Anh Friends plus theo từng lesson trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.