CLIL Unit 1 lớp 6 Towns and Cities trang 22

Unit 1 Towns and Cities CLIL - Reading a map trang 22

Nằm trong bộ tài liệu Soạn tiếng Anh lớp 6 Friends Plus theo từng lesson, giải bài tập CLIL tiếng Anh Unit 1 lớp 6 Towns and Cities bộ Chân trời sáng tạo trang 22 bao gồm đáp án các phần bài tập 1 - 5 liên quan đến kỹ năng Đọc hiểu bản đồ giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập ở nhà hiệu quả.

1. Check the meanings of the words in the box and match them with symbols 1 - 6. Read the text and check your answer. Kiểm tra nghĩa của các từ trong ô và nối chúng với các ký hiệu 1 - 6. Đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.

Đáp án

Path: Đường dẫn

Hill: Đồi núi

Railway: Tuyến đường sắt

Forest: Rừng

River: Sông

Road: Đường đi/ Đường giao thông

Gợi ý

1 - River; 2 - Road; 3 - Hill; 4 - Railway; 5 - Forest; 6 - Path;

2. Read and listen to the text. What other symbols are on a map? Đọc và nghe văn bản. Các ký hiệu khác trên bản đồ là gì?

MAPS

A map is a representation of a place. It's got a scale and a legend. A scale of 1:100,000 means that one centimetre on the map equals 100,000 centimetres, or one kilometre, in the place.

There are some symbols in the legend. An area with green trees is a forest, and a blue line is a river. A black dotted line is a path. There is a small black triangle and a number for a hill. The number - for example 112 - means that the hill is 112 metres high. Red lines are roads, and a railway is a black line with smaller lines on it. A black circle on a railway is a train station. A red area is a city or town. Next to the red area is the name of the city.

Đáp án

A black circle on a railway is a train station. A red area is a city or town.

Hướng dẫn dịch

BẢN ĐỒ

Bản đồ là một đại diện của một địa điểm. Nó có một quy mô và một chú thích. Tỷ lệ 1: 100.000 có nghĩa là một cm trên bản đồ bằng 100.000 cm, hoặc một km, tại điểm đó.

Có một số biểu tượng trong chú thích. Một khu vực có cây xanh là rừng, và đường màu xanh là sông. Một đường chấm đen là một tuyến đường. Có một hình tam giác nhỏ màu đen và một con số cho một ngọn đồi. Con số - ví dụ 112 - có nghĩa là ngọn đồi cao 112 mét. Đường màu đỏ là con đường và đường sắt là đường màu đen với các đường nhỏ hơn trên đó. Một vòng tròn màu đen trên đường sắt là một nhà ga xe lửa. Khu vực màu đỏ là thành phố hoặc thị trấn. Bên cạnh khu vực màu đỏ là tên của thành phố.

3. Look at map A and choose the correct words. Nhìn vào bản đồ A và chọn các từ đúng.

Đáp án

1 - 1:50,000

2 - paths

3 - hills

4 - 156

5 - road

6 - train station

Trên đây là Giải tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo Unit 1 Towns and Cities - CLIL. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Giải bài tập SGK tiếng Anh 6 Friends plus theo từng unit trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

Đánh giá bài viết
5 806
Sắp xếp theo

    Tiếng anh 6

    Xem thêm