Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Starter Unit tiếng Anh 6 Friends Plus

Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit

Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo theo từng Unit năm 2025 - 2026, tài liệu Từ vựng tiếng Anh Starter Unit lớp 6 bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh, kèm theo phiên âm & định nghĩa giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit tại nhà hiệu quả. 

I. Free time (Thời gian rảnh rỗi)

1. video games /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪmz/ (n.p): trò chơi điện tử

2. music /ˈmjuːzɪk/ (n): âm nhạc

3. art /ɑːt/ (n): mỹ thuật, hội họa

4. reading /ˈriːdɪŋ/ (n): đọc, việc đọc

5. watching TV /ˈwɒʧɪŋ/ /ˌtiːˈviː/ (n.p): xem tivi

6. film /fɪlm/ (n): phim

7. animal /ˈænɪml/ (n): động vật

8. cooking /ˈkʊkɪŋ/ (n): nấu ăn

9. skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ (n): trượt ván

10. cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): đi xe đạp

11. photography /fəˈtɒɡrəfi/ (n): nhiếp ảnh

12. sport /spɔːt/ (n): thể thao

13. shopping /ˈʃɒpɪŋ/ (n): mua sắm

14. chatting online /ˈʧætɪŋ/ /ˈɒnˌlaɪn/: tán gẫu trực tuyến

15. meeting friends /ˈmiːtɪŋ/ /frɛndz/: gặp gỡ bạn bè

II. Everyday objects (vật dụng hàng ngày)

1. table /ˈteɪbl/ (n): cái bàn

2. drawer /drɔː(r)/ (n): ngăn kéo

3. mobile phone /ˈməʊbaɪl/ /fəʊn/ (n): điện thoại di động

4. poster /ˈpəʊstə(r)/ (n): tờ áp phích

5. laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính cá nhân

6. speaker (n): cái loa

7. desk /desk/ (n): bàn có ngăn kéo

8. coat (n): áo khoác

9. bag /bæɡ/ (n): cặp sách

10. chair /tʃeə(r)/ (n): ghế (có lưng tựa)

11. notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n): vở ghi chép

12. pen /pen/ (n): bút mực

13. shelf /ʃelf/ (n): giá sách (kệ sách)

14. board /bɔːd/ (n): cái bảng

15. dictionaries (n): từ điển

16. clock /klɒk/ (n): đồng hồ treo tường

III. Basic adjectives (tính từ cơ bản)

1. nice /naɪs/ (a): tốt/ đẹp >< horrible (a): khủng khiếp

2. old /əʊld/ (a): cũ/ già >< new (a): mới

3. slow (a): chậm chạp >< fast (a): nhanh

4. good (a): tốt/ hay >< bad (a): xấu

5. expensive /ɪkˈspensɪv/ (a): đắt tiền >< cheap (a): rẻ

6. small /smɔːl/ (a): nhỏ/ bé >< big (a): to, lớn

 7. poppular (a): phổ biến >< unpopular (a): không phổ biến

8. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (a): thú vị >< boring (a): nhám chán

IV. Countries and nationalities (quốc gia & quốc tịch)

Continent (n): lục địa

1. Asia /ˈeɪʒə/ (n): châu Á

2. Africa (n): châu Phi

3. Europe (n): châu Âu

4. America (n): châu Mĩ

5. Australasia (n): châu Đại dương

Country (n): đất nước

1. Canada (n): nước Canada

2. Egypt (n): nước Ai Cập

3. Italy (n): nước Ý

4. Japan (n): nước Nhật Bản

5. Morocco (n): nước Ma-rốc

6. New Zealand (n): nước New Zealand

7. Spain (n): nước Tây Ban Nha

8. Thailand (n): nước Thái Lan

9. The Philippines (n): nước Phi-lip-pin

10. The USA (n): nước Mỹ

Nationality (n): quốc tịch

1. Canadian (n): người Canada

2. Egyptian (n): người Ai Cập

3. Italian (n): người Ý

4. Japanese (n): người Nhật Bản

5. Moroccan (n): người Ma - rốc

6. New Zealander (n): người New Zealand

7. Spanish (n): người Tây Ban Nha

8. Thai (n): người Thái Lan

9. Philippine (n): người Phi-lip-pin

10. British (n): người Anh

11. American (n): người Mỹ)

12. Vietnamese (n): người Việt Nam

Others (những từ khác)

1. people /ˈpiːpl/ (n): con người

2. flag /flæɡ/ (n): lá cờ

3. sports star /spɔːts/ /stɑː/ (n): ngôi sao thể thao

4. capital /ˈkæpɪtl/ (n): thủ đô

5. Tom Yum : canh chua Thái

6. currency /ˈkʌrənsi/ (n): đơn vị tiền tệ

Trên đây là toàn bộ Từ vựng tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit đầy đủ nhất

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm