Từ vựng Starter Unit tiếng Anh 6 Friends Plus
Từ vựng tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit
Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo theo từng Unit năm 2025 - 2026, tài liệu Từ vựng tiếng Anh Starter Unit lớp 6 bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh, kèm theo phiên âm & định nghĩa giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit tại nhà hiệu quả.
I. Free time (Thời gian rảnh rỗi)
1. video games /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪmz/ (n.p): trò chơi điện tử
2. music /ˈmjuːzɪk/ (n): âm nhạc
3. art /ɑːt/ (n): mỹ thuật, hội họa
4. reading /ˈriːdɪŋ/ (n): đọc, việc đọc
5. watching TV /ˈwɒʧɪŋ/ /ˌtiːˈviː/ (n.p): xem tivi
6. film /fɪlm/ (n): phim
7. animal /ˈænɪml/ (n): động vật
8. cooking /ˈkʊkɪŋ/ (n): nấu ăn
9. skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ (n): trượt ván
10. cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): đi xe đạp
11. photography /fəˈtɒɡrəfi/ (n): nhiếp ảnh
12. sport /spɔːt/ (n): thể thao
13. shopping /ˈʃɒpɪŋ/ (n): mua sắm
14. chatting online /ˈʧætɪŋ/ /ˈɒnˌlaɪn/: tán gẫu trực tuyến
15. meeting friends /ˈmiːtɪŋ/ /frɛndz/: gặp gỡ bạn bè
II. Everyday objects (vật dụng hàng ngày)
1. table /ˈteɪbl/ (n): cái bàn
2. drawer /drɔː(r)/ (n): ngăn kéo
3. mobile phone /ˈməʊbaɪl/ /fəʊn/ (n): điện thoại di động
4. poster /ˈpəʊstə(r)/ (n): tờ áp phích
5. laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính cá nhân
6. speaker (n): cái loa
7. desk /desk/ (n): bàn có ngăn kéo
8. coat (n): áo khoác
9. bag /bæɡ/ (n): cặp sách
10. chair /tʃeə(r)/ (n): ghế (có lưng tựa)
11. notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n): vở ghi chép
12. pen /pen/ (n): bút mực
13. shelf /ʃelf/ (n): giá sách (kệ sách)
14. board /bɔːd/ (n): cái bảng
15. dictionaries (n): từ điển
16. clock /klɒk/ (n): đồng hồ treo tường
III. Basic adjectives (tính từ cơ bản)
1. nice /naɪs/ (a): tốt/ đẹp >< horrible (a): khủng khiếp
2. old /əʊld/ (a): cũ/ già >< new (a): mới
3. slow (a): chậm chạp >< fast (a): nhanh
4. good (a): tốt/ hay >< bad (a): xấu
5. expensive /ɪkˈspensɪv/ (a): đắt tiền >< cheap (a): rẻ
6. small /smɔːl/ (a): nhỏ/ bé >< big (a): to, lớn
7. poppular (a): phổ biến >< unpopular (a): không phổ biến
8. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (a): thú vị >< boring (a): nhám chán
IV. Countries and nationalities (quốc gia & quốc tịch)
Continent (n): lục địa
1. Asia /ˈeɪʒə/ (n): châu Á
2. Africa (n): châu Phi
3. Europe (n): châu Âu
4. America (n): châu Mĩ
5. Australasia (n): châu Đại dương
Country (n): đất nước
1. Canada (n): nước Canada
2. Egypt (n): nước Ai Cập
3. Italy (n): nước Ý
4. Japan (n): nước Nhật Bản
5. Morocco (n): nước Ma-rốc
6. New Zealand (n): nước New Zealand
7. Spain (n): nước Tây Ban Nha
8. Thailand (n): nước Thái Lan
9. The Philippines (n): nước Phi-lip-pin
10. The USA (n): nước Mỹ
Nationality (n): quốc tịch
1. Canadian (n): người Canada
2. Egyptian (n): người Ai Cập
3. Italian (n): người Ý
4. Japanese (n): người Nhật Bản
5. Moroccan (n): người Ma - rốc
6. New Zealander (n): người New Zealand
7. Spanish (n): người Tây Ban Nha
8. Thai (n): người Thái Lan
9. Philippine (n): người Phi-lip-pin
10. British (n): người Anh
11. American (n): người Mỹ)
12. Vietnamese (n): người Việt Nam
Others (những từ khác)
1. people /ˈpiːpl/ (n): con người
2. flag /flæɡ/ (n): lá cờ
3. sports star /spɔːts/ /stɑː/ (n): ngôi sao thể thao
4. capital /ˈkæpɪtl/ (n): thủ đô
5. Tom Yum : canh chua Thái
6. currency /ˈkʌrənsi/ (n): đơn vị tiền tệ
Trên đây là toàn bộ Từ vựng tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit đầy đủ nhất.