Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh lớp 6 unit 5 Vocabulary Friends plus

Vocabulary Animals unit 5 Food and health Tiếng Anh 6 Friends plus

Giải tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 5 Vocabulary bao gồm đáp án các phần bài tập SGK tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo unit 5 Food and health.

Think!

How many types of food can you name in 30 seconds? Bạn có thể kể tên mấy loại thực phẩm trong 30 giây?

1. Look at the photos in School food. Choose the correct words in the texts. Listen and check your answer. Nhìn vào các bức ảnh trong phần Đồ ăn ở trường học. Chọn từ đúng trong bài khóa. Hãy nghe và kiểm tra lại câu trả lời của em.

Đáp án

1. sandwich ; 2. apple ; 3. juice ; 4. meat ; 5. rice

6. chips ; 7. beans ; 8. vegetables ; 9. rice ; 10. sweets

11. nuts ; 12. fizzy drinks; 13. egg ; 14. salad ; 15. bread

16. pasta ; 17 chicken; 18 water ; 19. soup

2. Read the strategy. Then copy and complete the word web with words in exercise 1. Think of more words to add to the web. Em hãy đọc các bước làm sau đây. Sau đó chép lại và hoàn thành vào mạng lưới từ với các từ trong bài tập 1. Hãy nghĩ đến nhiều từ hơn sau đó thêm các động từ vào.

Đáp án

- fruit: apple, banana, peach, grapes, strawberry,...

- vegetable: salad, vegetables, beans

- drinks: juice, fizzy drinks, water

- meat: chicken (thêm từ: pork, beef,...)

- snacks: nuts, bread, chips, pasta, soup

3. Listen and repeat the words. Then listen to six more words and complete the table. Hãy nghe và nhắc lại các từ. Sau đó nghe sáu từ nữa và hoàn thành bảng.

Đáp án

/ɪ/: milk, chicken, drink, chips

/i:/: eat, cheese

4. Watch or listen. What food do the students like? Hãy xem hoặc nghe. Những học sinh này thích ăn gì?

Đáp án

1. Lidia: Chicken salad & Sophie: chips

2. Ben: burger

3. Joja: soup

Nội dung bài nghe

Nội dung bài nghe:

1. Lidia and Sophie.

Teacher: What your favourite school lunch?

Lidia: Well, I quite like chicken salad.

Sophie: Yuck! I hate chicken. My favourite school lunch is probably fish and chips. Uhm. I love fish and chips. It’s so good.

2. Ben

Teacher: Which school lunch do you like?

Ben: I really don’t like many school meals. I like my pasta, I suppose.

Teacher: Anything else?

Ben: I like burger. And I love burger with cheese.

Teacher: Is that your favourite food?

Ben: Yes, burger is my favourite food.

3. Jojia

Teacher: What do you think of you school lunches?

Jojia: Well, I live near my school. So I normally have lunch at home with my dad.

Teacher: What kind of food does he makes for lunch?

Jojia: He usually makes simple things like sandwiches or soup.

Teacher: Is he a good cook?

Jojia: Yes, he is a great cook. I really like his vegetables soup.

5. Watch or listen again and complete the Key Phrases with examples that the students talk about. Em hãy xem hoặc nghe lại và hoàn thành các cụm từ chính với các ví dụ mà các học sinh sau nói về.

Đáp án

1. I love fish and chips.

2. I (quite/really like) chicken salad.

3. I don’t mind pasta.

4. I really don’t like many school meals.

5. I hate chicken.

6. Work in groups. Ask and answer the questions using the Key Phrases and the words in the box. Em hãy làm việc nhóm. Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng cụm từ khóa và các từ trong khung.

Do you like burgers? - Yes, I really like burgers.

Bạn có thích bánh burger không? - Có, tôi thật sự thích burger.

Finished? Invent a perfect school lunch and a horrible school lunch. Kết thúc bài học? Hãy phát minh ra một bữa trưa hoàn hảo ở trường và một bữa trưa kinh khủng ở trường.

Gợi ý

- A perfect school lunch: rice, noodles, vegetable soup, fruit, milk and juice.

- A horrible school lunch: burger, bread, coke, meat, beans.

Trên đây là Giải Vocabulary tiếng Anh lớp 6 friends plus unit 5 Food and health. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập tiếng Anh 6 Friends Plus hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng