Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Friends plus theo từng unit
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 6 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Từ vựng tiếng Anh 6 Friends plus theo từng unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Friends plus cả năm bao gồm trọn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh 6 - Chân trời sáng tạo Unit 1 - Unit 8 giúp các em học sinh tổng hợp lý thuyết tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 cả năm
- Từ vựng tiếng Anh 6 Starter Unit
- Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1 Towns and Cities
- Từ vựng tiếng Anh 6 unit 2 Days
- Từ vựng tiếng Anh 6 unit 3 Wild life
- Từ vựng tiếng Anh 6 unit 4 Learning world
- Từ vựng tiếng Anh 6 unit 5 Food and health
- Từ vựng tiếng Anh 6 unit 6 Sports
- Từ vựng tiếng Anh 6 unit 7 Growing up
- Từ vựng tiếng Anh 6 unit 8 Going away
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit
UNIT Starter:
| Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
| 1. capital | (n) /ˈkæpɪtl/ | thủ đô |
| 2. continent | (n) /ˈkɒntɪnənt/ | châu lục |
| 3. cover | (n) /ˈkʌvə(r)/ | bìa sách, vật che phủ |
| 4. currency | (n) /ˈkʌrənsi/ | hệ thống tiền tệ |
| 5. especially | (adv) /ɪˈspeʃəli/ | đặc biệt |
| 6. ID card | (n) /ˌaɪ ˈdiː kɑːd/ | thẻ căn cước công dân, chứng minh thư |
| 7. interested | (adj) /ˈɪntrəstɪd/ | quan tâm đến, thích thú với |
| 8. nationality | (n) /ˌnæʃəˈnæləti/ | quốc tịch |
| 9. photography | (n) /fəˈtɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
| 10. speaker | (n) /ˈspiːkə(r)/ | loa |
| 11. tom yum | (n) | món tom yum |
| 12. unpopular | (adj) /ʌnˈpɒpjələ(r)/ | không được nhiều người ưa chuộng |
| 13. skateboarding | (n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
| 13. papaya | (n) /pəˈpaɪə/ | quả đu đủ |
| 14. continuous | (adj) /kənˈtɪnjuəs/ | tiếp tục, tiếp diễn |
| 15. drawer | (n) /drɔː(r)/ | ngăn kéo |
| 16. horrible | (adj) /ˈhɒrəbl/ | kinh khủng |
| 17. interests | (n) /ˈɪntrəst/ | sở thích |
| 18. alive | (adj) /əˈlaɪv/ | còn sống |
| 19. alike | (n) /əˈlaɪk/ | giống nhau |
| 20. dictionary | (n) /ˈdɪkʃənri/ | từ điển |
| 21. drawer | (n) /drɔː(r)/ | ngăn kéo |
| 22. between | (pre) /bɪˈtwiːn/ | nằm giữa |
| 23. desk | (n) /desk/ | bàn |
| 24. poster | (n) /ˈpəʊstə(r)/ | tấm áp phích |
| 25. coat | (n) /koʊt/ | áo khoác |
| 26. bag | (n) /bæɡ/ | túi |
| 27. clock | (n) /klɒk/ | đồng hồ |
| 28. board | (n) /bɔːd/ | bảng |
| 29. notebook | (n) /ˈnəʊtbʊk/ | cuốn sổ |
| 30. home | (n) /həʊm/ | nhà |
| 31. speakers | (n) /ˈspiː.kɚ/ | loa |
| 32. bad | (adj) /bæd/ | xấu, tệ |
| 33. cheap | (adj) /tʃiːp/ | rẻ |
| 34. boring | (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ | nhàm chán |
| 35. fast | (adj) /fɑːst/ | nhanh |
| 36. present | (n) /ˈprizent/ | quà |
UNIT 1:
| Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
| 1. Cabin | (n) /ˈkæbɪn/ | khoang, buồng trên máy báy, tàu |
| 2. chef | (n) /ʃef/ | bếp trưởng |
| 3. climbing wall | (n) /ˈklaɪmɪŋ wɔːl/ | tường leo |
| 4. cruise ship | (n) /kruːz ʃɪp/ | tàu du lịch trên biển |
| 5. description | (n) /dɪˈskrɪpʃn/ | miêu tả |
| 6. flat | (n) /flæt/ | căn hộ |
| 7. modern | (adj) /ˈmɒdn/ | hiện đại |
| 8. transport | (n) /ˈtrænspɔːt/ | sự vận chuyển |
| 9. bus station | (n.p) /bʌs/ /ˈsteɪʃən/ | trạm xe buýt |
| 10. library | (n) /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
| 11. sports centre | (n.p) /ˈspɔːts sentə(r)/ | trung tâm thể thao |
| 12. theatre | (n) /ˈθɪətə(r)/ | nhà hát |
| 13. café | (n) /ˈkæfeɪ/ | quán cà phê |
| 14. bridge | (n) /brɪdʒ/ | cây cầu |
| 15. train station | (n.p) /treɪn ˈsteɪʃən/ | trạm xe buýt |
| 16. office building | (n.p) /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà văn phòng |
| 17. restaurant | (n) /ˈrestrɒnt/ | nhà hàng |
| 18. square | (n) /skweə(r)/ | quảng trường |
| 19. cinema | (n) /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
| 20. park | (n) /pɑːk/ | công viên |
| 21. shopping centre | (n.p) /ˈʃɒpɪŋ sentə(r)/ | trung tâm mua sắm |
| 22. market | (n) /ˈmɑːkɪt/ | chợ |
| 23. monument | (n) /ˈmɒnjumənt/ | tượng đài |
| 24. hotel | (n) /həʊˈtel/ | khách sạn |
| 25. street | (n) /striːt/ | đường phố |
| 26. fantastic | (adj) /fænˈtæstɪk/ | thú vị |
| 27. comfortable | (adj) /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái |
| 28. passenger | (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/ | hành khách |
| 29. swimming pool | (n.p) /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | hồ bơi |
| 30. dangerous | (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
UNIT 2:
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Định Nghĩa |
|
1. add |
v |
/æd/ |
thêm vào |
|
2. barbecue |
n |
/ˈbɑː.bɪ.kjuː/ |
tiệc nướng ngoài trời |
|
3. carnival |
n |
/ˈkɑː.nɪ.vəl/ |
lễ hội âm nhạc đường phố |
|
4. celebrate |
v |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
tổ chức lễ kỉ niệm |
|
5. celebration |
n |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
lễ kỉ niệm |
|
6. celebrity |
n |
/səˈleb.rə.ti/ |
người nổi tiếng |
|
7. culture quiz |
n |
/ˈkʌl.tʃər kwɪz/ |
cuộc thi tìm hiểu về văn hóa |
|
8. general |
adj |
/ˈdʒen.ər.əl/ |
chung, phổ biến |
|
9. international |
adj |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ |
mang tính quốc tế |
|
10. mini |
adj |
/ˈmɪn.i/ |
rất nhỏ |
|
11. organised |
adj |
/ˈɔː.ɡən.aɪzd/ |
có trật tự, có ngăn nắp |
|
12. parent |
n |
/ˈpeə.rənt/ |
cha / mẹ |
|
13. polar bear |
n |
/ˌpəʊ.lə ˈbeər/ |
gấu Bắc Cực |
|
14. relax |
v |
/rɪˈlæks/ |
thư giãn |
|
15. welcome |
adj |
/ˈwel.kəm/ |
được chào đón |
|
16. Greenwich Mean Time (GMT) |
n |
/ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/ |
thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich |
|
17. longitude |
n |
/ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ |
kinh độ |
|
18. Prime Meridian |
n |
/praɪm məˈrɪd.i.ən/ |
đường kinh tuyến gốc |
|
19. rotate |
v |
/rəʊˈteɪt/ |
quay, xoay quanh |
|
20. time zone |
n |
/ˈtaɪm ˌzəʊn/ |
múi giờ |
|
21. contact |
v |
/ˈkɒn.tækt/ |
liên hệ |
|
22. interested |
adj |
/ˈɪntrəstɪd/ |
quan tâm, hứng thú |
|
23. special |
adj |
/ˈspeʃl/ |
đặc biệt |
Trên đây là Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1 - 8 Friends plus đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.