Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Friends plus theo từng unit

Từ vựng tiếng Anh 6 Friends plus theo từng unit

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Friends plus cả năm bao gồm trọn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh 6 - Chân trời sáng tạo Unit 1 - Unit 8 giúp các em học sinh tổng hợp lý thuyết tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 cả năm

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit

UNIT Starter:

Từ vựngPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. capital(n) /ˈkæpɪtl/thủ đô
2. continent(n) /ˈkɒntɪnənt/châu lục
3. cover(n) /ˈkʌvə(r)/bìa sách, vật che phủ
4. currency(n) /ˈkʌrənsi/hệ thống tiền tệ
5. especially(adv) /ɪˈspeʃəli/đặc biệt
6. ID card(n) /ˌaɪ ˈdiː kɑːd/thẻ căn cước công dân, chứng minh thư
7. interested(adj) /ˈɪntrəstɪd/quan tâm đến, thích thú với
8. nationality(n) /ˌnæʃəˈnæləti/quốc tịch
9. photography(n) /fəˈtɒɡrəfi/nhiếp ảnh
10. speaker(n) /ˈspiːkə(r)/loa
11. tom yum(n)món tom yum
12. unpopular(adj) /ʌnˈpɒpjələ(r)/không được nhiều người ưa chuộng
13. skateboarding(n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/trượt ván
13. papaya(n) /pəˈpaɪə/quả đu đủ
14. continuous(adj) /kənˈtɪnjuəs/tiếp tục, tiếp diễn
15. drawer(n) /drɔː(r)/ngăn kéo
16. horrible(adj) /ˈhɒrəbl/kinh khủng
17. interests(n) /ˈɪntrəst/sở thích
18. alive(adj) /əˈlaɪv/còn sống
19. alike(n) /əˈlaɪk/giống nhau
20. dictionary(n) /ˈdɪkʃənri/từ điển
21. drawer(n) /drɔː(r)/ngăn kéo
22. between(pre) /bɪˈtwiːn/nằm giữa
23. desk(n) /desk/bàn
24. poster(n) /ˈpəʊstə(r)/tấm áp phích
25. coat(n) /koʊt/áo khoác
26. bag(n) /bæɡ/túi
27. clock(n) /klɒk/đồng hồ
28. board(n) /bɔːd/bảng
29. notebook(n) /ˈnəʊtbʊk/cuốn sổ
30. home(n) /həʊm/nhà
31. speakers(n) /ˈspiː.kɚ/loa
32. bad(adj) /bæd/xấu, tệ
33. cheap(adj) /tʃiːp/rẻ
34. boring(adj) /ˈbɔːrɪŋ/nhàm chán
35. fast(adj) /fɑːst/nhanh
36. present(n) /ˈprizent/quà

UNIT 1:

Từ vựngPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. Cabin(n) /ˈkæbɪn/khoang, buồng trên máy báy, tàu
2. chef(n) /ʃef/bếp trưởng
3. climbing wall(n) /ˈklaɪmɪŋ wɔːl/tường leo
4. cruise ship(n) /kruːz ʃɪp/tàu du lịch trên biển
5. description(n) /dɪˈskrɪpʃn/miêu tả
6. flat(n) /flæt/căn hộ
7. modern(adj) /ˈmɒdn/hiện đại
8. transport(n) /ˈtrænspɔːt/sự vận chuyển
9. bus station(n.p) /bʌs/ /ˈsteɪʃən/trạm xe buýt
10. library(n) /ˈlaɪbrəri/thư viện
11. sports centre(n.p) /ˈspɔːts sentə(r)/trung tâm thể thao
12. theatre(n) /ˈθɪətə(r)/nhà hát
13. café(n) /ˈkæfeɪ/quán cà phê
14. bridge(n) /brɪdʒ/cây cầu
15. train station(n.p) /treɪn ˈsteɪʃən/trạm xe buýt
16. office building(n.p) /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/tòa nhà văn phòng
17. restaurant(n) /ˈrestrɒnt/nhà hàng
18. square(n) /skweə(r)/quảng trường
19. cinema(n) /ˈsɪnəmə/rạp chiếu phim
20. park(n) /pɑːk/công viên
21. shopping centre(n.p) /ˈʃɒpɪŋ sentə(r)/trung tâm mua sắm
22. market(n) /ˈmɑːkɪt/chợ
23. monument(n) /ˈmɒnjumənt/tượng đài
24. hotel(n) /həʊˈtel/khách sạn
25. street(n) /striːt/đường phố
26. fantastic(adj) /fænˈtæstɪk/thú vị
27. comfortable(adj) /ˈkʌmftəbl/thoải mái
28. passenger(n) /ˈpæsɪndʒə(r)/hành khách
29. swimming pool(n.p) /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/hồ bơi
30. dangerous(adj) /ˈdeɪndʒərəs/nguy hiểm

UNIT 2:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Định Nghĩa

1. add

v

/æd/

thêm vào

2. barbecue

n

/ˈbɑː.bɪ.kjuː/

tiệc nướng ngoài trời

3. carnival

n

/ˈkɑː.nɪ.vəl/

lễ hội âm nhạc đường phố

4. celebrate

v

/ˈsel.ə.breɪt/

tổ chức lễ kỉ niệm

5. celebration

n

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

lễ kỉ niệm

6. celebrity

n

/səˈleb.rə.ti/

người nổi tiếng

7. culture quiz

n

/ˈkʌl.tʃər kwɪz/

cuộc thi tìm hiểu về văn hóa

8. general

adj

/ˈdʒen.ər.əl/

chung, phổ biến

9. international

adj

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

mang tính quốc tế

10. mini

adj

/ˈmɪn.i/

rất nhỏ

11. organised

adj

/ˈɔː.ɡən.aɪzd/

có trật tự, có ngăn nắp

12. parent

n

/ˈpeə.rənt/

cha / mẹ

13. polar bear

n

/ˌpəʊ.lə ˈbeər/

gấu Bắc Cực

14. relax

v

/rɪˈlæks/

thư giãn

15. welcome

adj

/ˈwel.kəm/

được chào đón

16. Greenwich Mean Time (GMT)

n

/ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/

thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich

17. longitude

n

/ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/

kinh độ

18. Prime Meridian

n

/praɪm məˈrɪd.i.ən/

đường kinh tuyến gốc

19. rotate

v

/rəʊˈteɪt/

quay, xoay quanh

20. time zone

n

/ˈtaɪm ˌzəʊn/

múi giờ

21. contact

v

/ˈkɒn.tækt/

liên hệ

22. interested

adj

/ˈɪntrəstɪd/

quan tâm, hứng thú

23. special

adj

/ˈspeʃl/

đặc biệt

Trên đây là Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1 - 8 Friends plus đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6 Friends Plus

    Xem thêm
    Đóng
    Đây là tài liệu cao cấp chỉ dành cho thành viên VnDoc ProPlus: Tải tất cả tài liệu có trên VnDoc, làm trắc nghiệm không giới hạn! Tìm hiểu thêm
    Tải nhanh tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Friends plus theo từng unit Đây là Tài liệu chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.