Human Body Part: Bộ Phận Cơ Thể Người
Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 chương trình mới
Ôn tập Tiếng Anh Unit 3 lớp 6: My Friends
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends có đáp án dưới đây nằm trong tài liệu Bài tập Tiếng Anh lớp 6 chương trình mới theo từng Unit mới nhất trên VnDoc.com. Bài tập Từ vựng Tiếng Anh 6 gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm khác nhau giúp bạn đọc ôn tập nghĩa và cách dùng của Từ mới trong Unit 3 hiệu quả.
Một số bài tập Tiếng Anh lớp 6 khác:
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- Write the correct word for each brackets.
- (1)_ _ _ _
- (2)_ _ _ _
- (3)_ _ _ _ _
- (4) _ _ _ _
- (5)_ _ _ _ _
- (6)_ _ _
- (7)_ _ _ _ _
- (8)_ _ _ _
- (9)_ _ _ _ _ _ _
- (10)_ _ _
- (11)_ _ _ _
- (12)_ _ _ _
- Match the English word with proper Vietnamese definition.Human Personality: Tính cách con người
Ví dụ: xi. Sporty - ...i. Active a. điềm tĩnh ii. Boring b. bẽn lẽn, hay xấu hổ iii. Confident c. đáng tin cậy iv. Curious d. buồn cười, thú vị v. Funny e. buồn tẻ vi. Generous f. hăng hái, năng động vii. Patient g. tự tin, tin tưởng viii. Reliable h. tò mò, thích tìm hiểu ix. Serious i. rộng rãi, hào phóng x. Shy j. nghiêm túc xi. Sporty k. dáng thể thao, khỏe mạnh
→ Đáp án cần điền là: k - i. Active - ....
- ii. Boring - ....
- iii. Confident - ...
- iv. Curious - ....
- v. Funny - ....
- vi. Generous - ....
- vii. Patient - ...
- viii. Reliable - ....
- ix. Serious - ....
- x. Shy - ...