Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet Holiday 

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập từ vựng Tiếng Anh Unit 6 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Bài tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 6 học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 6 khác:

  • Số câu hỏi: 6 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết

    1. ______ a wish: Ước một điều ước

  • Câu 2: Nhận biết

    2. Before Tet, Vietnamese always __________ their house with many colourful ___________.

  • Câu 3: Nhận biết

    3. Mom always cook ___________ food during Tet holiday like spring rolls.

  • Câu 4: Nhận biết

    4. "Người xông nhà" in English is ________________.

  • Câu 5: Nhận biết

    5. Empty _____: đổ rác

  • Câu 6: Nhận biết
    6. Match English word with Vietnamese definition.
    i. Apricot blossom a. Con gà trống 
    ii. Calendar b. Đồ đạc
    iii. Furniture c. Hoa
    iv. Flowers d. Hoa đào
    v. Fireworks e. Hoa mai 
    vi. Lucky money f. Lịch  
    vii. Peach blossom g. Pháo hoa 
    viii. Rooster h. Tiền lì xì
    i. Apricot blossom - ...
    ii. Calendar - ...
    iii. Furniture - ....
    iv. Flowers - ...
    v. Fireworks - ....
    vi. Lucky money - ...
    vii. Peach blossom - ...
    viii. Rooster - ...
    7. Go to a _____________: Đi chùa
    8. Cool ______: làm mát

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo