Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 2 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 19/03

Phiếu ôn tập ở nhà tiếng Anh 2 ngày 19/03 có đáp án

Bài tập môn tiếng Anh dành cho học sinh lớp 2 ngày 19/3 trong thời gian nghỉ dịch có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập tiếng Anh lớp 2 mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 2 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm + tự luận tiếng Anh lớp 2 khác nhau giúp các em cải thiện kỹ năng làm bài thi hiệu quả.

Lưu ý: Nếu không tìm thấy nút Tải về bài viết này, bạn vui lòng kéo xuống cuối bài viết để tải về.

Task 1. Look and write:

1. c h k i c n e > ………

2. y n n u s > …………

3. o u p s > ……….

4. o o n l d e s > ……………

5. c k h c i n e > ……………

6. w t e > …………..

7. g n i n i a r > …………….

8. r a n i i g n > …………..

9. d l o c > …………..

10. g n s n o i w > ………

Task 2. Odd one out

1

A. Have some chicken.

B. It’s number one.

C. It’s number two.

2

A. It’s green.

B. Have some noodles.

C. It’s blue.

3

A. He’s a boy.

B. She’s a girl.

C. Have some soup.

4

A. She’s a teacher.

B. up

C. down

5

A. It’s a book.

B. It’s raining.

C. It’s a puppet.

6

A. I’m wet.

B. My name’s Benny.

C. My name’s Sue.

7

A. It’s a crayon.

B. It’s a book.

C. I’m hot.

8

A. It’s snowing.

B. Have some chicken.

C. Have some soup.

9

A. Have some noodles.

B. Have some soup.

C. I’m cold.

10

A. Have some chicken.

B. It’s sunny.

C. Have some noodles.

11

A. Have some chicken.

B. It’s a car.

C. It’s a bus.

12

A. Hello!

B. Have some noodles.

C. Hi!

13

A. Have some cookies.

B. Good morning.

C. Have some soup.

14

A. Have some soup.

B. It’s a truck.

C. It’s a motorcycle.

15

A. It’s blue.

B. It’s red.

C. Have some chicken.

Task 3. Choose the correct answer.

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 2 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 19/03

ĐÁP ÁN

Task 1. Look and write:

1. c h k i c n e > ……chicken…

2. y n n u s > ……sunny……

3. o u p s > ……soup….

4. o o n l d e s > ………noodles……

5. c l o d > ……cold………

6. w t e > ……wet……..

7. g n i n i a r > ………raining…….

8. o h t > …hot………..

9. d l o c > ………cloud…..

10. g n s n o i w > …snowing……

Task 2. Odd one out

1 - A; 2 - B; 3 - C; 4 - A; 5 - B;

6 - A; 7 - C; 8 - A; 9 - C; 10 - B;

11 - A; 12 - B; 13 - B; 14 - A; 15 - C;

Task 3. Choose the correct answer.

1 - soup; 2 - chicken;

3 - noodles; 4 - soup;

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 2, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Trên đây là Bài tập ở nhà môn tiếng Anh 2 ngày 19-03. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập lớp 2 các môn học khác nhau như: Giải bài tập Tiếng Anh 2 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 2 online, Đề thi học kì 2 lớp 2, Đề thi học kì 1 lớp 2, ... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 2

    Xem thêm