Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 2 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 11/03
Phiếu ôn tập ở nhà lớp 2 môn tiếng Anh
Bài tập tiếng Anh lớp 2 trong thời gian nghỉ dịch bệnh COVID-19 ngày 11/03 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Ôn tập tiếng Anh 2 mới năm 2019 - 2020 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh 2 có đáp án được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 2 chương trình mới giúp các em ghi nhớ kiến thức trọng tâm hiệu quả.
Lưu ý: Nếu không tìm thấy nút Tải về bài viết này, bạn vui lòng kéo xuống cuối bài viết để tải về.
Task 1. Odd one out:
1. A. candy | B. ice cream | C. farmer | D. chips |
2. A. doctor | B. green | C. yellow | D. red |
3. A. pillow | B. ice cream | C. blanket | D. bear |
4. A. hot | B. cold | C. snowing | D. wet |
5. A. farmer | B. doctor | C. stop | D. police officer |
6. A. noodles | B. soup | C. farmer | D. chicken |
7. A. go slow | B. red light | C. stop | D. go |
8. A. sunny | B. cold | C. stop | D. snowing |
9. A. swing | B. run | C. chicken | D. slide |
10. A. wet | B. cold | C. soup | D. hot |
Task 2. Unscramble and write
1. wet. / am / I
___________________________
2. some / Have / noodles.
_____________________________
3. That’s / bear. / my
_____________________________
4. a / She’s / doctor.
_____________________________
5. want / I / ice cream.
_____________________________
6. sunny. / It’s
_____________________________
7. with / Play / me.
_____________________________
8. light. / Green / Go !
_____________________________
9. police officer. / a / is / He
_____________________________
10. It’s / my / No! / blanket.
_____________________________
Task 3. Read and circle:
1. It’s sunny. I’m __________
A. wet
B. hot
C. cold
2. I ________ hungry.
A. is
B. am
C. m
3. - I’m __________.
- Have some noodles.
A. hungry
B. hurry
C. quiet
4. – Play with me.
- _______. Let’s slide.
A. Shh
B. No
C. Ok
5. - I _______________ ice cream.
- No. Not today.
A. am
B. want
C. have
ĐÁP ÁN
Task 1. Odd one out:
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - D; 5 - C; 6 - C; 7 - B; 8 - C; 9 - C; 10 - C
Task 2. Unscramble and write
1 - I am wet.
2 - Have some noodles.
3 - That's my bear.
4 - She's a doctor.
5 - I want ice cream.
6 - It's sunny.
7 - Play with me.
8 - Green light. Go!
9 - He is a police officer.
10 - No! it's my blanket.
Task 3. Read and circle:
1 - B; 2 - B; 3 - A; 4 - C; 5 - B
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 2, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).
Trên đây là Bài tập ở nhà môn tiếng Anh 2 ngày 11-03. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập lớp 2 các môn học khác nhau như: Giải bài tập Tiếng Anh 2 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 2 online, Đề thi học kì 2 lớp 2, Đề thi học kì 1 lớp 2, ... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.