Điểm chuẩn Đại học Phòng cháy Chữa cháy Phía Bắc PCH các năm
Điểm chuẩn Đại học Phòng cháy Chữa cháy Phía Bắc năm 2018 - Phương án tuyển sinh năm 2019
Tổng chỉ tiêu ĐH chính quy của ĐH Phòng cháy chữa cháy năm 2018 là 142 là chỉ tiêu với tổ hợp xét tuyển: Toán, Vật lý, Hóa học. Mời bạn đọc cùng xem mức điểm chuẩn để có thể thấy được kết quả thi THPT quốc gia của mình có đỗ vào trường không nhé.
- Mã và thông tin trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
- Điểm chuẩn Học viện Cảnh sát Nhân dân CSH các năm
Điểm chuẩn Đại học Phòng cháy Chữa cháy Phía Bắc năm 2018
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,25 điểm.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Bắc) | A00 | 13.75 | Tổng điểm 03 môn: 23.75 |
2 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Bắc) | A00 | 24.4 | |
3 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Nam) | A00 | 23.65 | Tổng điểm 03 môn: 20.9; môn Toán 7.4 |
4 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Nam) | A00 | 22.95 | |
5 | 7860113DS | Hệ dân sự | A00 | 15 |
Phương án tuyển sinh của trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy Phía Bắc năm 2019
Trường đại học phòng cháy chữa cháy năm 2019 dự kiến tuyển cả thí sinh nữ với chỉ tiêu là 14.
Tên trường/ ngành đào tạo | Ký hiệu | Tổ hợp xét tuyển | Mã ngành ĐKXT | Chỉ tiêu nam | Chỉ tiêu nữ |
Trường đại học Phòng cháy chữa cháy | |||||
Phòng chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | 7860113 | ||||
Phía bắc | PCH | A00 | 68 | 7 |
- Điểm chuẩn Đại học Kinh tế & Quản trị kinh doanh - ĐH Thái Nguyên DTE các năm
- Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên DTY các năm
- Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên DTC các năm
- Điểm chuẩn Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên DTF các năm
- Điểm chuẩn Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên DTQ các năm
- Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì VUI các năm
- Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội BKA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Hà Nội KTA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 SP2 các năm
- Điểm chuẩn Học viện Tài chính HTC các năm
- Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội SPH các năm
- Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội VHH các năm
- Điểm chuẩn Viện Đại học Mở Hà Nội MHN các năm
- Điểm chuẩn Đại học Tài chính Kế toán DKQ các năm
- Điểm chuẩn Học viện Tòa án HTA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK các năm
- Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền HBT các năm
- Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng NHH các năm
- Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định YDD các năm
- Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư DNB các năm
- Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương DKY các năm
- Điểm chuẩn Đại học Đại Nam DDN các năm
- Điểm chuẩn Đại học Tân Trào TQU các năm
- Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi NTU các năm
- Điểm chuẩn Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội FBU các năm
- Điểm chuẩn Đại học Thành Tây DTA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Việt Bắc DVB các năm