Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn năm 2023
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐH Quốc gia Hà Nội) vừa công bố điểm chuẩn trúng tuyển vào các ngành hệ đại học chính quy năm 2023. Phương thức tuyển sinh của nhà trường là xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia. Mời bạn đọc cùng tham khảo điểm chuẩn cũng như phương án tuyển sinh của trường tại đây.
Điểm chuẩn Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN 2023
1. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn năm 2023
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn vừa công bố điểm chuẩn theo điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023, trong đó ngành cao nhất lấy 28,75 điểm.
Điểm chuẩn cụ thể như sau:
Điểm chuẩn đánh giá năng lực KHXH&NV Hà Nội 2023
2. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn năm 2022
Ngày 15-9, Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội công bố điểm chuẩn theo phương thức xét điểm tốt nghiệp THPT. Các ngành tuyển tổ hợp văn, sử, địa (khối C0) có mức điểm dao động 27 - 28 điểm.
Ngành Đông phương học, quan hệ công chúng khối C00 có mức điểm chuẩn cao nhất là 29,95. Kế tiếp, ngành báo chí khối C00 là 29,9 điểm. Các ngành tuyển tổ hợp C00 khác có điểm chuẩn cao, dao động 27 - 28 điểm.
Các ngành khối C vốn ít hấp dẫn nhưng cũng có điểm chuẩn khá cao như tôn giáo 25,5 điểm, nhân học 26,75 điểm. Ngành Hán Nôm cũng có điểm chuẩn 27,5 điểm.
Các ngành khối D có mức điểm chuẩn dao động từ 24 - 27,5 điểm. Trong đó, ngành quan hệ công chúng, báo chí có mức 27,25 - 27,5 điểm. Ở khối D, một số ngành như Nhật Bản học, Hàn Quốc học, quản trị khách sạn... có sức hút nhưng chỉ tuyển khối D nên mức điểm chuẩn vừa phải từ 25 - 27,25 điểm.
Một số ngành của trường này tuyển tổ hợp khối A có mức điểm chuẩn dao động trong khoảng trên dưới 23 điểm.So với điểm chuẩn năm 2021, năm nay điểm chuẩn của Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Hà Nội cao hơn khoảng 0,5 - 1 điểm ở nhiều ngành có sức hấp dẫn.
Điểm sàn 2022 trường Đại học KHXHNV
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội vừa thông báo ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào đại học chính quy đối với phương thức xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022.
Điểm sàn đối với phương thức xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 như sau:
3. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 2019
Cụ thể điểm chuẩn trúng tuyển vào các ngành của Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGHN năm 2019 theo từng tổ hợp xét tuyển như sau:
4. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2018
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,25 điểm.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | A00 | 17.75 | |
2 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25 | |
3 | 7320101 | Báo chí | D01 | 19.75 | |
4 | 7320101 | Báo chí | D02 | 19.5 | |
5 | 7320101 | Báo chí | D03 | 17.5 | |
6 | 7320101 | Báo chí | D04 | 18 | |
7 | 7320101 | Báo chí | D05 | 18.5 | |
8 | 7320101 | Báo chí | D06 | 17 | |
9 | 7320101 | Báo chí | D78 | 19 | |
10 | 7320101 | Báo chí | D79 | 18 | |
11 | 7320101 | Báo chí | D80 | 18 | |
12 | 7320101 | Báo chí | D81 | 18 | |
13 | 7320101 | Báo chí | D82 | 18 | |
14 | 7320101 | Báo chí | D83 | 18 | |
15 | 7310201 | Chính trị hoc | A 00 | 16.5 | |
16 | 7310201 | Chính trị hoc | COO | 22 | |
17 | 7310201 | Chính trị hoc | DOI | 16.25 | |
18 | 7310201 | Chính trị hoc | D02 | 18 | |
19 | 7310201 | Chính trị hoc | D03 | 18 | |
20 | 7310201 | Chính trị hoc | D04 | 18 | |
21 | 7310201 | Chính trị hoc | D05 | 18 | |
22 | 7310201 | Chính trị hoc | D06 | 18 | |
23 | 7310201 | Chính trị hoc | D78 | 18 | |
24 | 7310201 | Chính trị hoc | D79 | 18 | |
25 | 7310201 | Chính trị hoc | D80 | 18 | |
26 | 7310201 | Chính trị hoc | D81 | 18 | |
27 | 7310201 | Chính trị hoc | D82 | 18 | |
28 | 7310201 | Chính trị hoc | D83 | 18 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | A 00 | 16 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | COO | 23.25 | |
31 | 7760101 | Công tác xã hội | DOI | 19 | |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
33 | 7760101 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
34 | 7760101 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 | 17 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | D80 | 18 | |
40 | 7760101 | Công tác xã hội | D81 | 18 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
43 | 7310620 | Công tác xã hội | A00 | 16 | |
44 | 7310620 | Công tác xã hội | coo | 25 | |
45 | 7310620 | Công tác xã hội | D01 | 19.25 | |
46 | 7310620 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
47 | 7310620 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
48 | 7310620 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
49 | 7310620 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
50 | 7310620 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
51 | 7310620 | Công tác xã hội | D78 | 19.75 | |
52 | 7310620 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
53 | 7310620 | Đông Nam Á học | D80 | 18 | |
54 | 7310620 | Đông Nam Á học | D81 | 18 | |
55 | 7310620 | Đông Nam Á học | D82 | 17.75 | |
56 | 7310620 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
57 | 7310608 | Đông phương học | coo | 27.25 | |
58 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 22.25 | |
59 | 7310608 | Đông phương học | D02 | 18 | |
60 | 7310608 | Đông phương học | D03 | 18 | |
61 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 18 | |
62 | 7310608 | Đông phương hoc | D05 | 18 | |
63 | 7310608 | Đông phương học | D06 | 17 | |
64 | 7310608 | Đông phương học | D78 | 22.25 | |
65 | 7310608 | Đông phương học | D79 | 18 | |
66 | 7310608 | Đông phương học | D80 | 18 | |
67 | 7310608 | Đông phương học | D81 | 18 | |
68 | 7310608 | Đông phương học | D82 | 18 | |
69 | 7310608 | Đông phương học | D83 | 18 | |
70 | 7220104 | Hán Nôm | coo | 22 | |
71 | 7220104 | Hán Nôm | D01 | 18 | |
72 | 7220104 | Hán Nôm | D02 | 18 | |
73 | 7220104 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
74 | 7220104 | Hán Nôm | D04 | 18 | |
75 | 7220104 | Hán Nôm | D05 | 18 | |
76 | 7220104 | Hán Nôm | D06 | 18 | |
77 | 7220104 | Hán Nôm | D78 | 17 | |
78 | 7220104 | Hán Nôm | D79 | 18 | |
79 | 7220104 | Hán Nôm | D80 | 18 | |
80 | 7220104 | Hán Nôm | D81 | 18 | |
81 | 7220104 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
82 | 7220104 | Hán Nôm | D83 | 18 | |
83 | 7340401 | Khoa học quản lý | A 00 | 16 | |
84 | 7340401 | Khoa học quản lý | COO | 23.5 | |
85 | 7340401 | Khoa học quản lý | DOI | 19.25 | |
86 | 7340401 | Khoa học quản lý | D02 | 18 | |
87 | 7340401 | Khoa học quản lý | D03 | 18 | |
88 | 7340401 | Khoa học quản lý | D04 | 18 | |
89 | 7340401 | Khoa học quản lý | D05 | 18 | |
90 | 7340401 | Khoa học quản lý | D06 | 17 | |
91 | 7340401 | Khoa học quản lý | D78 | 17 | |
92 | 7340401 | Khoa học quản lý | D79 | 18 | |
93 | 7340401 | Khoa học quản lý | D80 | 18 | |
94 | 7340401 | Khoa học quản lý | D81 | 18 | |
95 | 7340401 | Khoa học quản lý | D82 | 18 | |
96 | 7340401 | Khoa học quản lý | D83 | 18 | |
97 | 7229010 | Lich sử | coo | 21 | |
98 | 7229010 | Lich sử | D01 | 16.5 | |
99 | 7229010 | Lich sử | D02 | 18 | |
100 | 7229010 | Lich sử | D03 | 18 | |
101 | 7229010 | Lich sử | D04 | 18 | |
102 | 7229010 | Lich sử | D05 | 18 | |
103 | 7229010 | Lich sử | D06 | 18 | |
104 | 7229010 | Lich sử | D78 | 18 | |
105 | 7229010 | Lich sử | D79 | 18 | |
106 | 7229010 | Lich sử | D80 | 18 | |
107 | 7229010 | Lich sử | D81 | 18 | |
108 | 7229010 | Lich sử | D82 | 18 | |
109 | 7229010 | Lich sử | D83 | 18 | |
110 | 7320303 | Lưu trữ học | A00 | 17 | |
111 | 7320303 | Lưu trữ học | coo | 21 | |
112 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 16.5 | |
113 | 7320303 | Lưu trữ học | D02 | 18 | |
114 | 7320303 | Lưu trữ học | D03 | 18 | |
115 | 7320303 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
116 | 7320303 | Lưu trữ học | D05 | 18 | |
117 | 7320303 | Lưu trữ học | D06 | 18 | |
118 | 7320303 | Lưu trữ học | D78 | 17 | |
119 | 7320303 | Lưu trữ học | D79 | 18 | |
120 | 7320303 | Lưu trữ học | D80 | 18 | |
121 | 7320303 | Lưu trữ học | D81 | 18 | |
122 | 7320303 | Lưu trữ học | D82 | 18 | |
123 | 7320303 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
124 | 7229020 | Ngôn ngữ học | coo | 22 | |
125 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.25 | |
126 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D02 | 18 | |
127 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D03 | 18 | |
128 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D04 | 18 | |
129 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D05 | 17.5 | |
130 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D06 | 19.25 | |
131 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D78 | 18.5 | |
132 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D79 | 18 | |
133 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D80 | 18 | |
134 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D81 | 18 | |
135 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D82 | 18 | |
136 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
137 | 7310302 | Nhân học | A00 | 16 | |
138 | 7310302 | Nhân học | coo | 20.75 | |
139 | 7310302 | Nhân học | D01 | 19 | |
140 | 7310302 | Nhân học | D02 | 18 | |
141 | 7310302 | Nhân học | D03 | 18 | |
142 | 7310302 | Nhân học | D04 | 18 | |
143 | 7310302 | Nhân học | D05 | 18 | |
144 | 7310302 | Nhân học | D06 | 18 | |
145 | 7310302 | Nhân học | D78 | 16.5 | |
146 | 7310302 | Nhân học | D79 | 18 | |
147 | 7310302 | Nhân học | D80 | 18 | |
148 | 7310302 | Nhân học | D81 | 18 | |
149 | 7310302 | Nhân học | D82 | 18 | |
150 | 7310302 | Nhân học | D83 | 18 | |
151 | 7320108 | Quan hệ công chúng | coo | 25.5 | |
152 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01 | 21.25 | |
153 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D02 | 18 | |
154 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D03 | 17.75 | |
155 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D04 | 18 | |
156 | 7320108 | Ọuan hẻ công chúng | D05 | 18 | |
157 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D06 | 18 | |
158 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D78 | 21 | |
159 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D79 | 18 | |
160 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D80 | 18 | |
161 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D81 | 18 | |
162 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D82 | 18 | |
163 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D83 | 18 | |
164 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00 | 16.5 | |
165 | 7320205 | Quản lý thông tin | coo | 21 | |
166 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 17 | |
167 | 7320205 | Quản lý thông tin | D02 | 18 | |
168 | 7320205 | Quản lý thông tin | D03 | 18 | |
169 | 7320205 | Quản lý thông tin | D04 | 18 | |
170 | 7320205 | Quản lý thông tin | D05 | 18 | |
171 | 7320205 | Quản lý thông tin | D06 | 18 | |
172 | 7320205 | Quản lý thông tin | D78 | 16.5 | |
173 | 7320205 | Quản lý thông tin | D79 | 18 | |
174 | 7320205 | Quản lý thông tin | D80 | 18 | |
175 | 7320205 | Quản lý thông tin | D81 | 18 | |
176 | 7320205 | Quản lý thông tin | D82 | 18 | |
177 | 7320205 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
178 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | coo | 26.5 | |
179 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D01 | 21.75 | |
180 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D02 | 18 | |
181 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D03 | 17.75 | |
182 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D04 | 17 | |
183 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D05 | 18 | |
184 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D06 | 18 | |
185 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D78 | 22 | |
186 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D79 | 18 | |
187 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D80 | 18 | |
188 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D81 | 18 | |
189 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D82 | 18 | |
190 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D83 | 17 | |
191 | 7810201 | Quản trị khách sạn | coo | 26.25 | |
192 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 21.5 | |
193 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D02 | 18 | |
194 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D03 | 18.75 | |
195 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D04 | 18 | |
196 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D05 | 17 | |
197 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D06 | 17 | |
198 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D78 | 20.75 | |
199 | 7810201 | Ọuản tri khách san | D79 | 18 | |
200 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D80 | 18 | |
201 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D81 | 18 | |
202 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D82 | 18 | |
203 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D83 | 18 | |
204 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00 | 18.25 | |
205 | 7340406 | Quản trị văn phòng | coo | 25 | |
206 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 18.75 | |
207 | 7340406 | Quản tri văn phòng | D02 | 18 | |
208 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D03 | 18 | |
209 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D04 | 18 | |
210 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D05 | 18 | |
211 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D06 | 18 | |
212 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D78 | 18.5 | |
213 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D79 | 18 | |
214 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D80 | 18 | |
215 | 7340406 | Quản tri văn phòng | D81 | 18 | |
216 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D82 | 18 | |
217 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D83 | 18 | |
218 | 7310601 | Quốc tế học | A00 | 16.5 | |
219 | 7310601 | Quốc tế học | coo | 25 | |
220 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 19.25 | |
221 | 7310601 | Quốc tế học | D02 | 17 | |
222 | 7310601 | Quốc tế học | D03 | 18 | |
223 | 7310601 | Quốc tế học | D04 | 18 | |
224 | 7310601 | Quốc tế học | D05 | 18 | |
225 | 7310601 | Quốc tế học | D06 | 18 | |
226 | 7310601 | Quốc tế học | D78 | 17 | |
227 | 7310601 | Quốc tế học | D79 | 18 | |
228 | 7310601 | Quốc tế học | D80 | 18 | |
229 | 7310601 | Quốc tế học | D81 | 18 | |
230 | 7310601 | Quốc tế học | D82 | 18 | |
231 | 7310601 | Quốc tế học | D83 | 18 | |
232 | 7310401 | Tâm lý học | A00 | 19.5 | |
233 | 7310401 | Tâm lý học | coo | 24.25 | |
234 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 21.5 | |
235 | 7310401 | Tâm lý học | D02 | 21 | |
236 | 7310401 | Tâm lý học | D03 | 21 | |
237 | 7310401 | Tâm lý học | D04 | 19 | |
238 | 7310401 | Tâm lý học | D05 | 18 | |
239 | 7310401 | Tâm lý học | D06 | 18.75 | |
240 | 7310401 | Tâm lý học | D78 | 20.25 | |
241 | 7310401 | Tâm lý học | D79 | 18 | |
242 | 7310401 | Tâm lý học | D80 | 18 | |
243 | 7310401 | Tâm lý học | D81 | 18 | |
244 | 7310401 | Tâm lý học | D82 | 21 | |
245 | 7310401 | Tâm lý học | D83 | 18 | |
246 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00 | 16 | |
247 | 7320201 | Thông tin - thư viện | coo | 19.75 | |
248 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 17 | |
249 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D02 | 18 | |
250 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D03 | 18 | |
251 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D04 | 18 | |
252 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D05 | 18 | |
253 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D06 | 18 | |
254 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D78 | 17 | |
255 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D79 | 18 | |
256 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D80 | 18 | |
257 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D81 | 18 | |
258 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D82 | 18 | |
259 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D83 | 18 | |
260 | 7229009 | Tôn giáo học | A 00 | 16.5 | |
261 | 7229009 | Tôn giáo học | COO | 17.75 | |
262 | 7229009 | Tôn giáo học | DOI | 16.5 | |
263 | 7229009 | Tôn giáo học | D02 | 18 | |
264 | 7229009 | Tôn giáo học | D03 | 17.5 | |
265 | 7229009 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
266 | 7229009 | Tôn giáo hoc | D05 | 18 | |
267 | 7229009 | Tôn giáo học | D06 | 18 | |
268 | 7229009 | Tôn giáo học | D78 | 16.5 | |
269 | 7229009 | Tôn giáo học | D79 | 18 | |
270 | 7229009 | Tôn giáo học | D80 | 18 | |
271 | 7229009 | Tôn giáo học | D81 | 18 | |
272 | 7229009 | Tôn giáo học | D82 | 18 | |
273 | 7229009 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
274 | 7229001 | Triết học | A00 | 16 | |
275 | 7229001 | Triết học | coo | 18.5 | |
276 | 7229001 | Triết học | D01 | 16.5 | |
277 | 7229001 | Triết học | D02 | 18 | |
278 | 7229001 | Triết học | D03 | 18 | |
279 | 7229001 | Triết học | D04 | 18 | |
280 | 7229001 | Triết học | D05 | 17 | |
281 | 7229001 | Triết học | D06 | 18 | |
282 | 7229001 | Triết học | D78 | 18 | |
283 | 7229001 | Triết học | D79 | 18 | |
284 | 7229001 | Triết học | D80 | 18 | |
285 | 7229001 | Triết học | D81 | 18 | |
286 | 7229001 | Triết học | D82 | 18 | |
287 | 7229001 | Triết học | D83 | 18 | |
288 | 7229030 | Văn học | coo | 21.5 | |
289 | 7229030 | Văn học | D01 | 19 | |
290 | 7229030 | Văn học | D02 | 18 | |
291 | 7229030 | Văn học | D03 | 18 | |
292 | 7229030 | Văn học | D04 | 18 | |
293 | 7229030 | Văn học | D05 | 18 | |
294 | 7229030 | Văn học | D06 | 18 | |
295 | 7229030 | Văn học | D78 | 17.25 | |
296 | 7229030 | Văn học | D79 | 18 | |
297 | 7229030 | Văn học | D80 | 18 | |
298 | 7229030 | Văn học | D81 | 17.5 | |
299 | 7229030 | Văn học | D82 | 18 | |
300 | 7229030 | Văn học | D83 | 18 | |
301 | 7310630 | Việt Nam học | coo | 23.5 | |
302 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 16.5 | |
303 | 7310630 | Việt Nam học | D02 | 18 | |
304 | 7310630 | Việt Nam học | D03 | 18 | |
305 | 7310630 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
306 | 7310630 | Việt Nam học | D05 | 18 | |
307 | 7310630 | Việt Nam học | D06 | 18 | |
308 | 7310630 | Việt Nam học | D78 | 17 | |
309 | 7310630 | Việt Nam học | D79 | 18 | |
310 | 7310630 | Việt Nam học | D80 | 18 | |
311 | 7310630 | Việt Nam học | D81 | 18 | |
312 | 7310630 | Việt Nam học | D82 | 18 | |
313 | 7310630 | Việt Nam học | D83 | 18 | |
314 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 16 | |
315 | 7310301 | Xã hội học | coo | 21.75 | |
316 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 17.75 | |
317 | 7310301 | Xã hội học | D02 | 18 | |
318 | 7310301 | Xã hội học | D03 | 18 | |
319 | 7310301 | Xã hội học | D04 | 18 | |
320 | 7310301 | Xã hội học | D05 | 18 | |
321 | 7310301 | Xã hội học | D06 | 18 | |
322 | 7310301 | Xã hội học | D78 | 17.25 | |
323 | 7310301 | Xã hội học | D79 | 18 | |
324 | 7310301 | Xã hội học | D80 | 18 | |
325 | 7310301 | Xã hội học | D81 | 18 | |
326 | 7310301 | Xã hội học | D82 | 18 | |
327 | 7310301 | Xã hội học | D83 | 18 |