Điểm chuẩn Đại học Nội vụ DNV các năm
Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2018 - Phương án tuyển sinh năm 2019
VnDoc gửi đến các bạn Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2018 được tổng hợp chi tiết tất cả điểm chuẩn các ngành học cũng như tổ hợp môn nhằm giúp học sinh dễ dàng theo dõi, cùng xem điểm số mà bạn đạt được trong kì thi THPT Quốc gia có đủ để thi đỗ vào trường.
Điểm chuẩn Đại học Nội vụ năm 2018
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,25 điểm.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TẠI HÀ NỘI | --- | |||
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C22 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 21.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 19.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 22.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D15 | 19.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
10 | 7380101 | Luật | A00 | 18.75 | Cơ sở tại Hà Nội |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 20.75 | Cơ sở tại Hà Nội |
12 | 7380101 | Luật | A01 | 18.75 | Cơ sở tại Hà Nội |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 18.75 | Cơ sở tại Hà Nội |
14 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C00 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
15 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D01 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
16 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D15 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
17 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C20 | 21.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
18 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | C00 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
19 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | D01 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
20 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | D15 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
21 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | C20 | 21.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
22 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | C00 | 22 | Cơ sở tại Hà Nội |
23 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | D01 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
24 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | D15 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
25 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | C20 | 23 | Cơ sở tại Hà Nội |
26 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 18 | Cơ sở tại Hà Nội |
27 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01 | 16 | Cơ sở tại Hà Nội |
28 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C20 | 19 | Cơ sở tại Hà Nội |
29 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D15 | 16 | Cơ sở tại Hà Nội |
30 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 16.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
31 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 17.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
32 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
33 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
34 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 22 | Cơ sở tại Hà Nội |
35 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 23 | Cơ sở tại Hà Nội |
36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
37 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
38 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | C00 | 20.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
39 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | C20 | 21.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
40 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | D01 | 18.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
41 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | A01 | 18.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
42 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | C00 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
43 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | C20 | 21 | Cơ sở tại Hà Nội |
44 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | D01 | 18 | Cơ sở tại Hà Nội |
45 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | A01 | 18 | Cơ sở tại Hà Nội |
46 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | C00 | 25 | Cơ sở tại Hà Nội |
47 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | C20 | 26 | Cơ sở tại Hà Nội |
48 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | D01 | 23 | Cơ sở tại Hà Nội |
49 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | A01 | 23 | Cơ sở tại Hà Nội |
50 | 7310205-04 | CN Thanh tra | C00 | 20.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
51 | 7310205-04 | CN Thanh tra | C20 | 21.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
52 | 7310205-04 | CN Thanh tra | D01 | 18.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
53 | 7310205-04 | CN Thanh tra | A01 | 18.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
54 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 19.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
55 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
56 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 17.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
57 | 7310201 | Chính trị học | A10 | 17.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
58 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C00 | 16 | Cơ sở tại Hà Nội |
59 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C20 | 17 | Cơ sở tại Hà Nội |
60 | 7310201-01 | CN Chính sách công | D01 | 14 | Cơ sở tại Hà Nội |
61 | 7310201-01 | CN Chính sách công | A10 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
62 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 16.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
63 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
64 | 7320303 | Lưu trữ học | C03 | 16.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
65 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 16.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
66 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
67 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
68 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
69 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D02 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
70 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 16.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
71 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 16.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
72 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
73 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
74 | Phân hiệu tại Quảng Nam | --- | |||
75 | 7340404D | Quản trị nhân lực | A00 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
76 | 7340404D | Quản trị nhân lực | A01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
77 | 7340404D | Quản trị nhân lực | C00 | 16 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
78 | 7340404D | Quản trị nhân lực | D01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
79 | 7340406D | Quản trị văn phòng | C00 | 16.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
80 | 7340406D | Quản trị văn phòng | D01 | 14.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
81 | 7340406D | Quản trị văn phòng | C20 | 17.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
82 | 7340406D | Quản trị văn phòng | D15 | 14.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
83 | 7380101D | Luật | A00 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
84 | 7380101D | Luật | A01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
85 | 7380101D | Luật | C00 | 16 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
86 | 7380101D | Luật | D01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
87 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | C00 | 16.25 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
88 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | C20 | 17.25 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
89 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | D01 | 14.25 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
90 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | D15 | 14.25 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
91 | 7229042D | Quản lý văn hóa | C00 | 16 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
92 | 7229042D | Quản lý văn hóa | D01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
93 | 7229042D | Quản lý văn hóa | C20 | 17 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
94 | 7229042D | Quản lý văn hóa | D15 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
95 | 7310205D | Quản lý nhà nước | C00 | 16 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
96 | 7310205D | Quản lý nhà nước | C20 | 17 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
97 | 7310205D | Quản lý nhà nước | D01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
98 | 7310205D | Quản lý nhà nước | A01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
99 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | A10 | 20 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
100 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | C00 | 22 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
101 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | C20 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
102 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | D01 | 20 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
103 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A00 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
104 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A01 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
105 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A16 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
106 | 7480104D | Hệ thống thông tin | D01 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
107 | Cơ sở tại TPHCM | --- | |||
108 | 7380101H | Luật | A00 | 17.5 | Cơ sở tại TPHCM |
109 | 7380101H | Luật | A01 | 17.5 | Cơ sở tại TPHCM |
110 | 7380101H | Luật | C00 | 19.5 | Cơ sở tại TPHCM |
111 | 7380101H | Luật | D01 | 17.5 | Cơ sở tại TPHCM |
112 | 7310205H | Quản lý nhà nước | C00 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
113 | 7310205H | Quản lý nhà nước | A00 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
114 | 7310205H | Quản lý nhà nước | A01 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
115 | 7310205H | Quản lý nhà nước | D01 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
Phương án tuyển sinh của trường Đại học Nội vụ năm 2019
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội thông báo tuyển sinh năm 2019 cho 3 cơ sở của trường tại Hà Nội, Quảng Nam và TPHCM với tổng chỉ tiêu là 2.230 chỉ tiêu.
I. Mã trường: DNV
II. Vùng tuyển sinh: Trong cả nướ
III. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh tốt nghiệp THPT từ năm 2019 trở về trước.
IV. Chỉ tiêu xét tuyển và phương thức tuyển sinh: Tổng chỉ tiêu 2.230 chỉ tiêu.
- Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội DMT các năm
- Điểm chuẩn Đại học Giao thông vận tải các năm
- Điểm chuẩn Đại học Thành đô TDD các năm
- Điểm chuẩn Đại học Y tế công cộng YTC các năm
- Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên SKH các năm
- Điểm chuẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở phía Bắc BVH các năm
- Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam HVN các năm
- Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ SDU các năm
- Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải GTA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng DPQ các năm
- Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng THP các năm
- Điểm chuẩn Đại học Dân lập Hải Phòng DHP các năm
- Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định SKN các năm
- Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung Ương GNT các năm
- Điểm chuẩn Học viện Phụ nữ Việt Nam HPN các năm
- Điểm chuẩn Học viện Kỹ Thuật Quân sự các năm
- Điểm chuẩn Học viện Quân Y hệ Quân sự YQH các năm
- Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự hệ Quân sự NQH các năm
- Điểm chuẩn Học viện Hậu cần hệ Quân sự HEH các năm
- Điểm chuẩn Học viện Hậu cần hệ Dân sự HFH các năm
- Điểm chuẩn Học viện Biên phòng BPH các năm
- Điểm chuẩn Học viện Phòng Không - Không Quân PKH các năm
- Điểm chuẩn trường Sĩ quan Chính trị - Đại học Chính trị LCH các năm
- Điểm chuẩn trường Sĩ quan Lục quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn LAH các năm
- Điểm chuẩn trường Sĩ quan Đặc công DCH các năm
- Điểm chuẩn trường Sĩ quan Phòng hóa HGH các năm
- Điểm chuẩn trường Sĩ quan Pháo binh PBH các năm
- Điểm chuẩn Đại học Thủy lợi TLA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên DTN các năm
- Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên DTZ các năm
- Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đông Á DDA các năm
- Điểm chuẩn Học viện An ninh Nhân dân ANH các năm
- Điểm chuẩn Học viện Cảnh sát Nhân dân CSH các năm
- Điểm chuẩn Đại học Phòng cháy Chữa cháy Phía Bắc PCH các năm
- Điểm chuẩn Đại học Kinh tế & Quản trị kinh doanh - ĐH Thái Nguyên DTE các năm
- Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên DTY các năm
- Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên DTC các năm
- Điểm chuẩn Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên DTF các năm
- Điểm chuẩn Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên DTQ các năm
- Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì VUI các năm
- Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội BKA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Hà Nội KTA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 SP2 các năm
- Điểm chuẩn Học viện Tài chính HTC các năm
- Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội SPH các năm
- Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội VHH các năm
- Điểm chuẩn Viện Đại học Mở Hà Nội MHN các năm
- Điểm chuẩn Đại học Tài chính Kế toán DKQ các năm
- Điểm chuẩn Học viện Tòa án HTA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK các năm
- Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền HBT các năm
- Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng NHH các năm
- Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định YDD các năm
- Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư DNB các năm
- Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương DKY các năm
- Điểm chuẩn Đại học Đại Nam DDN các năm
- Điểm chuẩn Đại học Tân Trào TQU các năm
- Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi NTU các năm
- Điểm chuẩn Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội FBU các năm
- Điểm chuẩn Đại học Thành Tây DTA các năm
- Điểm chuẩn Đại học Việt Bắc DVB các năm