Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 16: Inventions
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 16
Cấu trúc câu bị động và Các từ nối chỉ thứ tự là phần ngữ pháp trọng điểm được giới thiệu trong Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 16: Inventions do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm giúp các bạn chuẩn bị bài thật tốt trước khi đến lớp, đồng thời là nguồn ôn luyện cho các kì thi quan trọng của các bạn sau này.
Đề kiểm tra 45 phút số 1 môn tiếng Anh lớp 8 trường THCS Đình Xuyên, Hà Nội năm học 2015 - 2016
Đề kiểm tra 45 phút lần 2 môn Tiếng Anh lớp 8 trường TH & THCS Song Giáp, Lạng Sơn năm 2015 - 2016
I. Cấu trúc ngữ pháp câu bị động:
Thì hiện tại đơn (Simple Present): S + be (am/is/are) + PP +… Ex: He likes chickens. -> Chickens are liked
Thì quá khứ đơn (Past Simple): S + was/were + PP +… Ex: The storm destroyed the city last night. -> The city was destroyed by the storm last night.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): S + be (am/is/are) + being + PP +… Ex: He is reading a book. -> A book is being read (by him).
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): S + was/were + being + PP +… Ex: They were listening to music. -> Music was being listened to (by them).
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + have/has + been + PP +… Ex: They have studied English for two months. -> English has been studied (by them) for two months.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): S + had + been + PP +… Ex: They had done the exercises. > The exercises had been done (by them).
Thì tương lai đơn (Simple Future): S + will/shall + be + PP +… Ex: They will cut the grass tomorrow. -> The grass will be cut (by them) tomorrow.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): S + will/shall + be + being + PP +… Ex: She will be helping you when you come here tomorrow. -> You will be being helped (by her) when you come here tomorrow
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): S + will/shall + have + been + PP +… Ex: They will have finished the course by the end of this month. -> The course will have been finished by the end of this month
Ngoài ra còn một số những cấu trúc câu bị động thường dùng sau:
● Active: S + should/ could + have + PP + O.
Passive: S + should/ could + have +been + PP +…
Ex: You should have bought this book. -> This book should have been bought.
● Dùng “It” làm chủ ngữ (mệnh đề làm tân ngữ vẫn được giữ nguyên)
Ex: They said that he is kind to you.
-> It is said that he is kind to you.
● Dùng cấu trúc câu bị động với động từ nguyên mẫu:
- Nếu hành động trong mệnh đề làm tân ngữ xảy ra trước hành động của mệnh đề chính, chúng ta dùng: perfect infinitive (to have + PP)
Ex: They said that he had killed the woman.
-> He was said to have killed the woman.
● Nếu hành động trong mệnh đề làm tân ngữ xảy ra sau hành động trong mệnh đề chính, chúng ta sử dụng: simple infinitive (to + V)
Ex: They expect that you will come. -> You are expected to come.
● Nếu hành động trong mệnh đề làm tận ngữ xảy ra đồng thời với hành động trong mệnh đề chính, ta dùng: present infinitive (to be + V-ing)
Ex: They said that he was doing homework.-> He was said to be doing homework.
II. Định nghĩa các từ nối chỉ thứ tự
Liên từ chỉ thứ tự là những nhóm từ có chức năng nối các câu với nhau. Chúng có thể được dùng để nêu lên trình tự thời gian hoặc những khía cạnh/ tính chất của người, sự vật hay sự việc.
1. Nêu trình tự về thời gian
Ví dụ:
How to make the banana shake (Cách làm món sữa chuối)
First, peel and slice the banana. (Bước đầu tiên, bóc vỏ và thái lát quả chuối.)
Second, put the banana slices in the blender. (Bước thứ hai, cho những lát chuối vào máy xay.)
Third, add ice and yogurt. (Bước thứ ba, thêm đá và sữa chua.)
Next, blend until it’s smooth. (Tiếp theo, xay cho đến khi hỗn hợp trở nên nhuyễn.)
Finally, pour the banana shake into a glass. (Cuối cùng, đổ sữa chuối vào trong một cái cốc.)
2. Nêu ra khía cạnh hay tính chất của người, sự vật hay sự việc
Ví dụ:
The importance of the internet (Tầm quan trọng của mạng internet)
The Internet is very important. First of all, it provides people with updated information. Secondly, it helps you stay connected with people all over the world. Last but not least, the Internet has greatly changed our entertainment.
(Mạng Internet rất quan trọng. Thứ nhất, nó cung cấp cho con người thông tin cập nhật. Thứ hai, nó giúp con người kết nối với nhau trên toàn thế giới. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, mạng Internet đã thay đổi cách thức giải trí của chúng ta.)