Từ vựng Unit 2 lớp 8: Making Arrangements hệ 7 năm
Tiếng Anh là một trong những môn học được coi là bắt buộc và cần thiết dành cho thế hệ học sinh, sinh viên hiện nay. Từ đó, vai trò của việc học từ vựng tiếng Anh là vô cùng quan trọng đối với người học tiếng Anh. Từ vựng tiếng Anh đa dạng khiến câu chữ, lời nói trở nên phong phú hơn và cuộc hội thoại trở nên thú vị.
Nối tiếp bộ tài liệu học tốt tiếng Anh khối THCS - THPT, VnDoc.com xin gửi đến bạn đọc bộ tài liệu học tốt tiếng Anh lớp 8 năm 2020 - 2021. Tài liệu tiếng Anh về Từ mới tiếng Anh theo từng Unit được VnDoc.com biên tập bám sát theo chương trình sách mới, chương trình sách cũ của bộ GD&ĐT giúp quý thầy cô, bậc phụ huynh và các em học sinh dễ dàng tham khảo, download.
Xem thêm hướng dẫn học Unit 2 tiếng Anh lớp 8 tại:
Soạn Unit 2 lớp 8 Making Arrangements hệ 7 năm
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements
Từ mới tiếng Anh Unit 2 lớp 8 Making Arrangements gồm những từ vựng tiếng Anh quan trọng thuộc chủ đề Văn phòng, Sự sắp xếp giúp các em học sinh lớp 8 dễ dàng ghi nhớ những từ mới tiếng Anh lớp 8 theo từng bài học hiệu quả.
Xem thêm: Bài tập cuối tuần Tiếng Anh 8 tập 1 tuần 3 Unit 2 Making Arrangements
Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1. agree | v | /əˈɡriː/ | đồng ý, bằng lòng |
2. appointment | n | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
3. arrange | v | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp, sắp đặt, thu xếp |
4. assistant | n | /əˈsɪstənt/ | người giúp đỡ, người phụ tá |
5. band | n | /bænd/ | ban nhạc |
6. commercial | adj | /kəˈmɜːʃl/ | (thuộc) buôn bán, thương mại |
7. concert | n | /ˈkɒnsət/ | buổi trình diễn âm nhạc |
8. conduct | v | /kənˈdʌkt/ | tiến hành, thực hiện (nghiên cứu, thí nghiệm ...) |
9. corner | n | /ˈkɔːnə(r)/ | góc |
10. countless | adj | /ˈkaʊntləs/ | vô số, không đếm xuể |
11. customer | n | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng |
12. deaf mute | n | /def mjuːt/ | người câm điếc |
13. delivery | n | /dɪˈlɪvəri/ | sự phân phối, phân phát |
14. demonstrate | v | /ˈdemənstreɪt/ | chứng minh, trình bày, ... |
15. device | n | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị, dụng cụ, máy móc |
16. directory | n | /dəˈrektəri/ | danh bạ (điện thoại) |
17. downstairs | adv | /ˌdaʊnˈsteəz/ | xuống cầu thang |
18. emigrate | v | /ˈemɪɡreɪt/ | di cư |
19. exhibition | n | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm, trưng bày |
20. experiment | n | /ɪkˈsperɪmənt/ | cuộc thí nghiệm |
21. fax machine | n | /fæks məˈʃiːn/ | máy fax |
22. fishing rod | n | /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ | cần câu |
23. furniture | n | /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | đồ đạc trong nhà, nội thất |
24. inside | adv | /ˌɪnˈsaɪd/ | bên trong |
25. invention | n | /ɪnˈvenʃn/ | sự phát minh, vật phát minh |
26. message | n | /ˈmesɪdʒ/ | thông báo, lời nhắn |
27. novel | n | /ˈnɒvl/ | tiểu thuyết |
28. outside | adv | /ˌaʊtˈsaɪd/ | bên ngoài |
29. patient | n | /ˈpeɪʃnt/ | bệnh nhân |
30. public | n | /ˈpʌblɪk/ | công chúng, công cộng |
31. questionnaire | n | /ˌkwestʃəˈneə(r)/ | bản thăm dò ý kiến |
32. racket | n | /ˈrækɪt/ | vợt (bóng bàn, quần vợt) |
33. service | n | /ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ |
34. stationery | n | /ˈsteɪʃənri/ | văn phòng phẩm |
35. transmit | v | /trænzˈmɪt/ | truyền, phát (tín hiệu) |
36. upstairs | adv | /ˌʌpˈsteəz/ | ở trên gác, lên cầu thang |
* Nếu bạn đọc đang theo học Tiếng Anh lớp 8 chương trình mới, mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu tổng hợp Từ mới Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 sách mới tại đây: Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Life In The Countryside.
Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh Unit 2: Making Arrangements lớp 8.
Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 8, Đề thi học kì 1 lớp 8, Đề thi học kì 2 lớp 8, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.