Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 1 lớp 8 My Friends

Với mong muốn giúp các em học sinh tích lũy từ vựng tiếng Anh hiệu quả, VnDoc.com đã đăng tải bộ tài liệu tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo từng lớp, từng cấp học khác nhau. Đối với các em học sinh lớp 8, VnDoc.com đã tổng hợp từ mới tiếng Anh 8 theo cả 2 chương trình sách mới (hệ 10 năm) + sách cũ (hệ 7 năm) của bộ GD&ĐT. Mong rằng sẽ giúp ích cho việc học tập môn tiếng Anh lớp 8 của các em trong năm học 2022 - 2023 tới đây.

Nằm trong bộ tài liệu Để học tốt tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit năm 2022 - 2023, tài liệu từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 8 My Friends tổng hợp những từ mới tiếng Anh quan trọng có bài, cũng như phân loại từ và định nghĩa dễ hiểu giúp các em học sinh nắm được lý thuyết Unit 1 tiếng Anh 8 hiệu quả.

I. Từ mới tiếng Anh unit 1 My Friends lớp 8

Từ mới Phân loại Phiên âm Đinh nghĩa
1. affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng
2. annoy v /əˈnɔɪ/ làm bực mình, quấy rầy
3. bald adj /bɔːld/ hói (đầu), trọc (đồi)
4. blond adj /blɒnd/ vàng hoe (tóc)
5. character n /ˈkærəktə(r)/ tính cách, tính nết
6. curly adj /ˈkɜːli/ quăn, xoăn (tóc)
7. different adj /ˈdɪfrənt/ khác biệt
8. east n /iːst/ phía đông
9. extremely adv /ɪkˈstriːmli/ cực kỳ, vô cùng
10. fair adj /feə(r)/ trắng (da), vàng nhạt (tóc)
11. generous adj /ˈdʒenərəs/ hào phóng, rộng rãi
12. humorous adj /ˈhjuːmərəs/ hài hước, khôi hài
13. introduce v /ˌɪntrəˈdjuːs/ giới thiệu
14. joke n /dʒəʊk/ lời nói đùa, chuyện đùa
15. local adj /ˈləʊkl/ (thuộc về) địa phương
16. Mars n /mɑːz/ sao Hỏa
17. Mercury n /ˈmɜːkjəri/ sao Thủy
18. moon n /muːn/ mặt trăng
19. neighbor n /ˈneɪbə(r)/ hàng xóm, láng giềng
20. orphanage n /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi
21. outgoing adj /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng
22. peace n /piːs/ sự yên bình, sự hòa thuận
23. photograph n /ˈfəʊtəɡrɑːf/ bức ảnh
24. pleasure n /ˈpleʒə(r)/ điều thú vị, niềm vui thích
25. principal n /ˈprɪnsəpl/ hiệu trưởng
26. reserved adj /rɪˈzɜːvd/ kín đáo, dè dặt
27. rise v /raɪz/ mọc (mặt trời), nhô lên
28. seem v /siːm/ có vẻ như, dường như
29. silly adj /ˈsɪli/ ngớ ngẩn, ngốc nghếch
30. slim adj /slɪm/ thanh mảnh, mảnh dẻ
31. sociable adj /ˈsəʊʃəbl/ chan hòa, hòa đồng
32. straight adj /streɪt/ thẳng
33. volunteer n /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện viên
34. volunteer v /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện
35. west n /west/ phía Tây
36.  lift  v /lɪft/  nâng lên, giơ lên
37. carry v /ˈkæri/ mang, vác 
38. grocery   n /ˈɡrəʊsəri/ cửa hàng tạp hóa 
39. lucky    adj /ˈlʌki/ may mắn 
40. cousin  n  /ˈkʌzn/ anh, chị em họ 
41. bold  adj /bəʊld/ hói (tóc) 
42. earth n /ɜːθ/ Trái Đất 
43. planet  n /ˈplænɪt/ hành tinh
44. set  v  /set/ lặn (mặt trời) 
45. enough  adv /ɪˈnʌf/ đủ 
46. laugh   v /lɑːf/ cười
47. look like  v /lʊk laɪk/  trông giống như 
48. public  n  /ˈpʌblɪk/  công cộng 
49. build  n /bɪld/ dáng người 
50. dark  adj /dɑːk/ tối, đen
51. expression n /ɪkˈsprɛʃ(ə)n/ cụm từ 
52.  dear  n  /di(ə)r/   người thân mến 
53.  hard-working  adj /hɑːd ˈwəːkɪŋ/ chăm chỉ 
54.  grade  n  /greɪd/ điểm số 
55.  unlike adj, prep  /ʌnˈlʌɪk/  không giống như 
56. quiet   n /ˈkwʌɪət/  sự yên tĩnh, im lặng 
57.  sense of humor  n /sɛns ɒv ˈhjuːmə/ tính hài hước 
58.  although  prep /ɔːlˈðəʊ/ mặc dù 
59.  close adj  /kləʊs/ thân thiết 
60.  cause  v  /kɔːz/ gây ra 
61.  exam n /ɪgˈzam/ kỳ thi, cuộc thi 

II. Bài tập từ vựng unit 1 My friends lớp 8 có đáp án

1. Match the word in column A with it’s synonym in column B.

A

B

Answer

1. slim

2. reserved

3. short

4. beautiful

5. generous

6. sociable

7. annoy

8. hard-working

9. friend

10. voluntary

a. kind

b. pretty

c. mate

d. outgoing

e. thin

f. willing

g. small in height

h. shy

i. make angry

j. diligent

1. __________

2. __________

3. __________

4. __________

5. __________

6. __________

7. __________

8. __________

9. __________

10. __________

2. Match a word in column A with its antonym in column B.

A

B

Answer

1. slim

2. outgoing

3. quiet

4. rise

5. generous

6. curly

7. beautiful

8. please

9. tall

10. confident

a. shy

b. annoy

c. short

d. reserved

e. set

f. fat

g. noisy

h. selfish

i. straight

j. ugly

1. __________

2. __________

3. __________

4. __________

5. __________

6. __________

7. __________

8. __________

9. __________

10. __________

3. Choose the word or the phrase (A, B, C or D) that best fits the blank space in each sentence.

1. My sister’s hair is not ______.

A. slim B. fat C. curly D. sociable

2. It’s ______ to meet you, Thu.

A. pleasure B. kind C. nice D. lucky

3. He is my ______. We are in the same class.

A. character B. classmate C. principal D. neighbor

4. The boy is a ______ student. He always gets good grades.

A. generous B. reserved C. humorous D. hard-working

5. I find he is not communicative. He’s rather ______ in public.

A. outgoing B. reserved C. sociable D. humorous

6. He’s tall and thin. He has ______.

A. black hair short B. short black hair C. hair short black D. black short hair

7. _______. Are you Mr. Thanh?

A. I’m sorry B. Excuse me C. Hello D. Certainly

ĐÁP ÁN

1. Match the word in column A with it’s synonym in column B.

1 - e; 2 - 3 - g; 4 - b; 5 - a; 6 - d; 7 - i; 8 - j; 9 - c; 10 - f;

2. Match a word in column A with its antonym in column B.

1 - f; 2 - d; 3 - g; 4 - e; 5 - h; 6 - i; 7 - j; 8 - b; 9 - c; 10 - a;

3. Choose the word or the phrase (A, B, C or D) that best fits the blank space in each sentence.

1 - C; 2 - C; 3 - B; 4 - D; 5 - B; 6 - B; 7 - B;

Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách cũ theo từng Unit

Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh 8 quan trọng có trong Unit 1: My Friends. Để có thể học thuộc phần từ vựng hiệu quả, mời bạn đọc làm thêm bài trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 do chúng tôi biên tập: Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1. Chúc bạn đọc ôn tập hiệu quả!

Nếu bạn đọc đang theo học Tiếng Anh lớp 8 chương trình mới, mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh 8 chương trình mới Unit 1 tại đây: Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Activities.

Ngoài ra, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 8 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh 8 cả năm, Trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh 8, Đề thi học kì 1 lớp 8, Đề thi học kì 2 lớp 8,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
60
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh lớp 8

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng