Từ vựng Unit 5 lớp 8: Study Habits
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Study Habits
VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh bộ sưu tập Từ vựng Unit 5 tiếng Anh 8 Study Habits nhằm hỗ trợ tối đa cho việc dạy và học môn Tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn. Bộ sưu tập này gồm các tài liệu tổng hợp toàn bộ từ và nghĩa của các từ mới xuất hiện trong Unit 5 Study Habits tiếng Anh 8. VnDoc.com rất hi vọng, bộ sưu tập này sẽ hữu ích đối với các thầy cô giáo và các em học sinh.
Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. habit | (n) /ˈhæbɪt/ | thói quen |
2. report = report card | (n) /rɪˈpɔːt/ | phiếu điểm (để thông báo kết quả học tập) |
3. excellent | (adj) /ˈeksələnt/ | rất tốt, tuyệt vời |
4. excellently | (adv) /ˈeksələntlɪ/ | một cách tuyệt vời |
5. proud (of sb/ sth) | (adj) /praʊd/ | tự hào, hãnh diện về ai/ cái gì |
6. pride | (n) /praɪd/ | niềm hãnh diện, sự kiêu hãnh |
7. semester | (n) /sɪˈmestə(r)/ | học kỳ |
8. first semester | (n) /fɜːst sɪˈmestə(r)/ | học kỳ I |
9. second semester | (n) /ˈsekənd sɪˈmestə(r)/ | học kỳ II |
10. improve | (v) /ɪmˈpruːv/ | cải thiện, làm cho tốt hơn |
11. improvement | (n) /ɪmˈpruːvmənt/ | sự cải thiện |
12. Spanish | (n) /ˈspænɪʃ/ | tiếng Tây Ban Nha |
13. pronounce | (v) /prəˈnaʊns/ | phát âm, đọc |
14. pronunciation | (n) /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ | cách phát âm |
15. try/ do one's best | (exp) /traɪ/ | cố hết sức, làm hết khả năng |
16. behavior | (n) /bɪˈheɪvjə(r)/ | cách củ xử, hành vi |
17. behave | (v) /bɪˈheɪv/ | cư xử, đối xử |
18. believe | (n) /bɪˈliːv/ | tin, tin tưởng |
19. promise | (v) /ˈprɒmɪs/ | hứa |
20. promise | (n) /ˈprɒmɪs/ | lời hứa |
21. participation | (n) /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | sự tham gia |
22. participate | (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
23. co-operation | (n) /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | sự hợp tác, sự cộng tác |
24. satisfactory | (adj) /ˌsætɪsˈfæktəri/ | thỏa đáng, khá tốt |
25. unsatisfactory | (adj) /ˌʌnˌsætɪsˈfæktəri/ | không thỏa đáng |
26. fair | (adj) /feə(r)/ | khá, khá tốt |
27. meaning | (n) /ˈmiːnɪŋ/ | nghĩa, ý nghĩa |
28. mother tongue | (n) /ˌmʌðə ˈtʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
29. by heart | (exp) | thuộc lòng |
30. learn sth by heart | học thuộc lòng điều gì | |
31. stick | (v) /stɪk/ | dán, cài, cắm |
32. come across | (phr v) | tình cờ gặp, bắt gặp |
33. highlight | (v) /ˈhaɪlaɪt/ | làm nổi bật |
34. not only......but also | (exp) | không những......mà còn |
35. revise | (v) /rɪˈvaɪz/ | ôn lại, đọc lại |
36. revision | (n) /rɪˈvɪʒn/ | sự ôn lại, việc xem xét lại |
37. necessary | (adj) /ˈnesəsəri/ | cần thiết |
38. lunar | (adj) /ˈluːnə(r)/ | thuộc về mặt trăng, âm lịch |
39. replant | (v) | trồng lại (cây) |
40. sore | (adj) /sɔː(r)/ | đau, nhức nhối |
41. sore throat | (n) | đau họng |
42. mend = fix | (v) | sửa chữa |
43. aloud | (adv) /əˈlaʊd/ | to, thành tiếng |
Trên đây là Từ vựng Unit 5 Study habits SGK tiếng Anh 8 đầy đủ nhất. Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 8, Đề thi học kì 1 lớp 8, Đề thi học kì 2 lớp 8, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.