Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 8 học kì 1 Số 7 Unit 7: My Neighborhood

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 8 có đáp án

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 8 học kì 1 Số 7 Unit 7: My Neighborhood do VnDoc.côm sưu tầm và đăng tải dưới đây với dạng bài ra sát với nội dung ngữ pháp của bài, giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức. Sau đây mời các bạn cùng tham khảo.

I. Hãy sử dụng dạng đúng của các động từ cho sẵn: live, see, be, know, write, play, work, teach để điền vào chỗ trống và dùng ‘since or for’ trước cụm từ thời gian cho đúng.(6 điểm)

1. Mary and Tom each other a long time.

2. She in this school 1992.

3. David two letters this morning.

4. Susan Smith ill one week.

5. We in that house last year.

6. He in the bank three years.

7. Mary Norris two games of chess three o’clock.

8. My parents four films last night.

II. Dựa vào từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc "the same as". (2 điểm)

1.Tom/ same age/ George

2.your hair/ same colour/ mine

3.I arrived here/ same time/ you

4.you made/ same mistake/ I made

III. Điền dạng quá khứ phân từ cho đúng với từng động từ sau. (2 điểm)

1. buy -

2. get -

3. have -

4. catch -

Đáp án Đề kiểm tra 15 phút tiếng Anh 8

I.

1. have lived-for 2. has taught-since 3. has written-since 4. has been-for
5. have lived-since 6. has worked-for 7. has played-since 8.have watched-since

II.

1. Tom is the same age as George

2. Your hair is the same colour as mine.

3. I arrived here the same time as you.

4. You made the same mistake as I made.

III.

1. bought 2. gotten 3. had 4. caught
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 8

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm