Từ vựng Unit 11 lớp 8 Traveling around Viet Nam
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 Travelling around Viet Nam
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 11 Traveling around Viet Nam được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn hệ thống lại toàn bộ từ mới quan trọng trong bài. Các bạn hãy tải về và luyện tập hàng ngày để có lượng từ phong phú nhé!
Unit 11: TRAVELING AROUND VIET NAM
A. Language Focus:
1. -ed and –ing participles
2. Request with:
- Do you mind if I + V(BI)…
- Would you mind if I + VED/ 2…?
- Would/ Do you mind + V-ing…?
B. Vocabulary:
1. recognize /ˈrekəɡnaɪz/(v): nhận ra
2. harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n): cảng
3. UNESCO: tổ chức UNESCO
4. heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản
5. sugar cane / ʃʊɡə(r) ˈkeɪn /(n): cây mía
6. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(n): lộng lẫy, đầy ấn tượng
7. luggage /ˈlʌɡɪdʒ/(n): hành lý
8. cave /keɪv/(n): cái hang
9. tourist /ˈtʊərɪst/(n): khách du lịch
10. limestone /ˈlaɪmstəʊn/(n): đá vôi
11. expression /ɪkˈspreʃn/(n): sự diễn tả
12. sand /sænd/(n): cát
13. sunbathe /ˈsʌnbeɪð/(v): tắm nắng
14. suggest /səˈdʒest/(v): gợi ý
15. suggestion /səˈdʒestʃən/(n): sự gợi ý
16. florist /ˈflɒrɪst/(n): người bán hoa
17. import /ɪmˈpɔːt/(v): nhập khẩu
18. revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/(n): cánh mạng
19. adventure /ədˈventʃə(r)/(n): cuộc phiêu lưu
20. seaside /ˈsiːsaɪd/(n): bờ biển
21. canoe /kəˈnuː/(n): ca nô, xuồng
22. resort /rɪˈzɔːt/(n): vùng, khu nghỉ mát
23. hire /ˈhaɪə(r)/(v): thuê
24. oceanic /ˌəʊʃiˈænɪk/(a): thuộc về đại dương
25. rescue /ˈreskjuː/(v): cứu hộ
26. institute /ˈɪnstɪtjuːt/(n): học viện, viện nghiên cứu
27. giant /ˈdʒaɪənt/(a): to lớn, khổng lồ
28. buddha /ˈbʊdə/(n): phật
29. lean/liːn/(v): nghiêng đi, dựa, tựa
30. offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/(n): ngoài khơi
31. overturn/ˌəʊvəˈtɜːn/ (v): lật đổ, lật úp
32. island /ˈaɪlənd/(n): hòn đảo
33. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n): chỗ ở
34. stumble /ˈstʌmbl/(v): vấp, ngã
35. realize /ˈriːəlaɪz/(v): nhận ra
36. make in (v): sản xuất tại
37. eternal /ɪˈtɜːnl/(n): vĩnh cửu
38. keep in (v): giữ
39. wrap in (v): gói, bọc, quấn
40. tribe /traɪb/(n): bộ tộc, bộ lạc
41. cigarette /ˌsɪɡəˈret/(n): thuốc lá
42. slope /sləʊp/(n): sườn, dốc
43. jungle stream /ˈdʒʌŋɡl - striːm/(n): suối trong rừng
Notes:
1. far from
2. on the left/ on the right
3. on vacation
4. from…to
5. around the world
6. take a photo (of sb/ sth)
Bài tập từ vựng unit 11 lớp 8 có đáp án
Tìm dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
1.Our post is delivered (DAY)_________________ , except for Sunday,
2. I bought a dozen tulips from the local (FLOWER)_________________
3. It’s very diffícult to fínd (ACCOMMODATE)____________________ at this time of the
year.
4. – Do you (RECOGNITION)__________________ this song?
-Yes, it’s ‘Yesterday’ by the Beatles.
5. (FORTUNATE)_________________ , our flight was delayed for 2 hours, so we were
late for the last train.
ĐÁP ÁN
Tìm dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
1.Our post is delivered (DAY)_________daily________ , except for Sunday,
2. I bought a dozen tulips from the local (FLOWER) ______ florist’s_______
3. It’s very diffícult to fínd (ACCOMMODATE)__________ accommodation__________ at this time of the
year.
4. – Do you (RECOGNITION)_________ recognize_________ this song?
-Yes, it’s ‘Yesterday’ by the Beatles.
5. (FORTUNATE)________Unfortunately_________ , our flight was delayed for 2 hours, so we were
late for the last train.
Trên đây là Từ vựng Unit 11 Travelling around Viet Nam SGK tiếng Anh 8 đầy đủ nhất. Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 8, Đề thi học kì 1 lớp 8, Đề thi học kì 2 lớp 8, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.