Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 8 học kì 1 Số 6 Unit 6: The Young Pioneers Club

Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 8 có đáp án

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 8 học kì 1 Số 6 Unit 6: The Young Pioneers Club do VnDoc.com sưu tầm và biên soạn dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp thầy cô và các bạn nâng cao hiệu quả dạy và học.

I. Supply the correct tense, Simple Present or Present Continuous of the verbs. (Chia các động từ sau ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn cho phù hợp) (5 điểm)

1. Jack (watch) TV every evening.

2. It’s said that the earth (revolve) around the sun.

3. Remember to shut the windows. The rain (come) in now.

4. Minh goes to sleep easily when the radio (play) .

5. My family (leave) for Nha Trang next month.

6. We know that the sun (not rise) in the west; it rises in the east.

7. My mother (cook) in the morning.

8. Be careful! Mr. Nam (look) at us!

9. A: "Where does the Greens usually stay when they ( come) to town?"

B: "At a hotel. But tonight they (stay) with me."

II. Complete each sentences with one of these verbs: write, work, cut, use, give, make, listen, be, come, answer. (Hãy hoàn thành mỗi câu sau với một trong những động từ sau với đúng dạng thức đúng của nó.) (5 điểm)

1. Tony tried to avoid my question.

2. Could you please stop so much noise?

3. We enjoy to that music.

4. Have you finished your hair yet?

5. Andrei is 66 but he isn’t going to retire yet. He wants to carry on.

6. We don’t mind you the phone as long as you pay for all your calls.

7. Hello! Fancy you here! What a nice surprise!

8. She’s put off the letter so many times. She really must do it today.

9. I consider him a new shirt for his birthday.

10. We like to school by bus.

Đáp án Đề kiểm tra 15 phút tiếng Anh lớp 8

I.

1. watches2. revolves3. is coming4. is playing5. is leaving
6. doesn’t rise7. cooks8. is looking9. come-are staying.

II.

1. answering2. making3. listening4. cuting5. working
6. using7. is8. writing9. giving10. coming
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 8

    Xem thêm