Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh là những đại từ dùng trong câu hỏi. Nó luôn đứng đầu câu hỏi. Những đại từ này có thể là số ít hoặc số nhiều. Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) là những đại từ dùng trong câu hỏi. Nó luôn đứng đầu câu hỏi. Nó có thể là số ít hay số nhiều.

1. Đại từ nghi vấn là gì?

Đại từ Nghi vấn (Interrogative Pronouns) được dùng để đặt câu hỏi. Đại từ nghi vấn đề cập đến một người/vật/sự việc mà chúng ta không biết.

Có 4 đại từ nghi vấn là: "who, whom, which, what" và đại từ sở hữu "whose" cũng có thể là một đại từ nghi vấn. "who" làm chủ từ, và "whom" làm túc từ; trong khi các đại từ "what, which, whose" đều có thể làm chủ từ và túc từ trong câu.

-Who (chủ từ)/whom (túc từ) dùng cho người

-What (chủ từ/túc từ) dùng cho vật/sự việc

-Which (chủ từ/túc từ) dùng cho người/vật/sự việc

-Whose (sở hữu) (chủ từ/túc từ) dùng cho người/vật

Chúng ta cùng xem qua các ví dụ sau:

"Who told you?" "John told me." (chủ từ) "Ai kể cho cậu nghe?" "John kể cho tôi."

"Whom did you tell?" "I told Mary." (túc từ) "Anh đã kể cho ai nghe?" "Tôi kể cho Mary."

"What happened?" "An accident happened." (chủ từ) "Chuyện gì xảy ra vậy?" "Một tai nạn đã xảy ra."

"What does she like?" "She likes dolls." (túc từ) "Con bé thích gì?" "Nó thích búp bê."

"Which is mine? The smaller one?" (chủ từ)

"Cái nào của tôi? Cái nhỏ hơn phải không?"

"Which will the doctor see first?" "The doctor will see the patient in blue first." (túc từ) "Bác sĩ sẽ khám ai trước?" "Bác sĩ sẽ khám bệnh nhân áo xanh dương trước."

Hoặc: "Which of the patients will the doctor see first?" = "Which patient will the doctor see first?"

"There is a jacket on the sofa. Whose is this?" (chủ từ) "Có một cái áo khoác trên ghế bành. Áo của ai đây?"

"Whose car did you come back in?" (túc từ) "Anh quay lại bằng xe ai vậy?

2. Chức năng của đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh đóng vai trò dùng để đặt câu hỏi, chúng đứng ở đầu câu để tạo thành câu nghi vấn, giúp tìm kiếm thông tin về người, vật, sự việc, thời gian, địa điểm, lý do, cách thức…

Ví dụ:

1. Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)

2. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Đại từ nghi vấn cũng được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ được hỏi trong câu.

Ví dụ:

1. I don't know who she is. (Tôi không biết cô ấy là ai.)

2. Can you tell me what time it is? (Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)

3. Vị trí của đại từ nghi vấn trong câu

Đại từ nghi vấn có thể ở nhiều vị trí và đóng các vai trò khác nhau trong câu:

  • Vị trí đầu câu với vai trò chủ ngữ/từ để hỏi
  • Vị trí sau động từ với vai trò tân ngữ
  • Vị trí sau giới từ với vai trò bổ nghĩa cho cụm giới từ

4. Các đại từ nghi vấn và cách sử dụng

4.1. What

Đại từ nghi vấn “What” được sử dụng để hỏi thông tin về sự vật, sự việc. “What” có thể đứng đầu câu để hỏi về chủ ngữ hoặc sau động từ/giới từ nếu là tân ngữ của câu.

Ví dụ:

1. What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?) → “What” làm chủ ngữ trong câu

2. Can you tell me what you saw? (Bạn có thể cho tôi biết bạn đã thấy gì không?) → "what" là tân ngữ trực tiếp của động từ "saw".

4.2. Which

“Which” có nghĩa là “nào/ cái nào”, có thể dùng cho cả người và vật. Đại từ nghi vấn "which" được dùng để hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm danh từ (người, vật, sự việc,...) đã được xác định.

Ví dụ:

1. I have three pens. Which one do you want? (Tôi có ba cây bút. Bạn muốn cây nào?)

2. There are many cities in Vietnam. Which city have you visited? (Có nhiều thành phố ở Việt Nam. Bạn đã đến thành phố nào?)

4.3. Who

Who: ai, người nào

"Who" là một đại từ nghi vấn dùng để hỏi về người và thường đứng ở đầu câu. “Who” có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

1. Who bought this book? (Ai đã mua quyển sách này?) → “Who” trong câu này đóng vai trò là chủ ngữ, người có hành động mua, book là tân ngữ.

2. Who did you meet at the party? (Bạn gặp ai ở bữa tiệc?) → Ở đây, "who" là tân ngữ của động từ "meet" (gặp). Chúng ta muốn biết người mà bạn đã gặp.

4.4. Whom

Tương tự với “who”, đại từ nghi vấn “whom” dùng để hỏi “ai, người nào?”, whom thường đóng vai trò tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

1. Whom are you waiting for? (Bạn đang chờ ai?)

2. Whom did she call last night? (Cô ấy đã gọi cho ai tối qua?)

4.5. Whose

Whose có nghĩa là "của ai", thường được dùng để hỏi về sự sở hữu của một vật hoặc người nào đó.

Ví dụ:

1. Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?)

2. Whose car is parked outside? (Chiếc xe đậu bên ngoài là của ai?)

4.6. Whatever/ whoever/ whomever/ whichever

Các đại từ whatever (bất cứ cái gì, bất cứ điều gì), whoever (bất cứ ai), whomever (bất cứ ai), whichever (bất cứ cái nào, bất cứ điều gì) là những đại từ nghi vấn mang tính bao quát hơn, có thể tăng phần nhấn mạnh của câu hỏi.

Ví dụ:

1. Whatever are you doing here so late? (Bạn đang làm gì ở đây muộn thế này?)

2. Whoever would have thought that would happen? (Ai mà ngờ được chuyện đó lại xảy ra?)

Ngoài ra, các đại từ trên cũng có thể dùng trong câu tường thuật.

Ví dụ: You can take whatever you want. (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn.)

5. Bài tập Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Complete the following sentences using appropriate interrogative pronouns.

1. ———————— did you do then?

2. ———————— would you like to eat?

3. ———————- is knocking at the door?

4. ———————- is your phone number?

5. ———————– do you want to see?

6. ————————- will he say?

7. ———————– did you see?

8. About ———————– are you speaking?

9. ———————– came here in the morning?

10. By ———————– was this book written?

11. ———————- do you mean?

12. ———————— do you think took the money?

13. ———————– is better – wisdom or riches?

14. ——————– do you think is right?

15. ———————— is a continent?

Điền đại từ nghi vấn (who, whom, what, which, whose) thích hợp vào chỗ trống

1. We have the scarf in gray, brown and black. ………….. one do you prefer?

2. ………… would you wish to accompany you to the gala?

3. I just landed in San Francisco. …………… can one do in this city?

4. …………… dream was to be an astronaut once?

5. To ………….. should I deliver these?

6. ………….. one of these do you think I should go for?

7. You wanted to join the military years ago. ……………. changed your mind?

8. ………….. charger is this? Can I use it?

9. Superman is my favorite superhero. …………… else likes him?

10. I am confused. …………. one is your last name?

ĐÁP ÁN

Complete the following sentences using appropriate interrogative pronouns.

1. What did you do then?

2. What would you like to eat?

3. Who is knocking at the door?

4. What is your phone number?

5. Who/whom/what do you want to see?

6. What will he say?

7. Who/whom/what did you see?

8. About who/whom/what are you speaking?

9. Who came here in the morning?

10. By who/whom was this book written?

11. What do you mean?

12. Who do you think took the money?

13. Which/what is better – wisdom or riches?

14. Who do you think is right?

15. What is a continent?

Điền đại từ nghi vấn (who, whom, what, which, whose) thích hợp vào chỗ trống

1. Which

2. Who

3. What

4. Whose

5. Whom

6. Which

7. What

8. Whose

9. Who

10. Which

Trên đây là Lý thuyết và bài tập vận dụng về Đại từ nghi vấn tiếng Anh.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
6
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng