Từ vựng Unit 9 lớp 8 Natural Disasters
Với mong muốn giúp học sinh lớp 8 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả, cũng như học tốt Tiếng Anh 8 sách mới, VnDoc.com đã đăng tải seri tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 chương trình mới theo từng Unit dưới đây. Trong đó, tài liệu Từ vựng tiếng Anh Unit 9 Natural Disasters lớp 8 gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm và định nghĩa chuẩn xác. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo.
Tham khảo thêm: Soạn tiếng Anh lớp 8 unit 9 Natural Disasters đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 Natural Disasters
I. Từ vựng tiếng Anh 8 unit 9 Natural Disasters
Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
accurate | adj | /ˈækjʊrət/ | chính xác |
against | pre | /əˈɡenst/ | chống lại |
aid | v | /eɪd/ | hỗ trợ, trợ giúp |
area | n | /ˈeəriə/ | vùng, khu vực |
awful | adj | /ˈɔːfəl/ | kinh khủng |
basement | n | /ˈbeɪsmənt/ | hầm, tầng hầm |
bury | v | /ˈberi/ | chôn vùi |
climate change | n | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
collapse | v | /kəˈlæps/ | sụp đổ |
common | adj | /ˈkɒmən/ | thông thường |
debris | n | /ˈdebriː/ | mảnh vụn |
destroy | v | /dɪˈstrɔɪ/ | phá hủy |
destructive | adj | /dɪˈstrʌktɪv/ | có sức tàn phá lớn |
disaster | b | /dɪˈzɑːstər | thảm họa |
drought | n | /draʊt/ | hạn hán |
earthquake | n | /ˈɜːθkweɪk/ | động đất |
emergency | n | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | sự khẩn cấp |
emergency supply kit | n | /ɪˈmɜːdʒənsi səˈplaɪ kɪt/ | bộ đồ dùng cứu trợ khẩn cấp |
equipment | n | /ɪˈkwɪpmənt/ | dụng cụ |
erupt | v | /ɪˈrʌpt/ | phun trào |
eruption | n | /ɪˈrʌpʃən/ | sự phun trào |
essential | adj | /ɪˈsenʃəl/ | cần thiết |
evacuate | v | /ɪˈvækjueɪt/ | sơ tán, rút lui |
evacuation | n | /ɪˈvækjueɪʃən/ | sự sơ tán |
extensive | adj | /ɪkˈstensɪv/ | mở rộng |
familiar | adj | /fəˈmɪliər/ | quen thuộc |
flood | n | /flʌd/ | lũ lụt |
global warming | n | /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
guideline | n | /ˈɡaɪdlaɪn/ | hướng dẫn |
happen | v | /ˈhæpən/ | xảy ra |
homeless | adj | /ˈhəʊmləs/ | vô gia cư |
in charge | phr | /ɪn tʃɑːdʒ/ | chịu trách nhiệm |
include | v | /ɪnˈkluːd/ | gồm |
injured | adj | /ˈɪndʒəd/ | bị thương |
injury | n | /ˈɪndʒəri/ | vết thương |
knowledge | n | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức |
manage | v | /ˈmænɪdʒ/ | quản lý, xoay xở |
medical supply | n | /ˈmedɪkəl səˈplaɪ/ | thuốc men, dụng cụ y tế |
mudslide | n | /ˈmʌdslaɪd/ | lũ bùn |
organise | v | /ˈɔːɡənaɪz/ | tổ chức |
powerful | adj | /ˈpaʊəfəl/ | mạnh mẽ |
predict | v | /prɪˈdɪkt/ | tiên đoán, dự báo |
prepare | v | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
property | n | /ˈprɒpəti/ | tài sản |
radio station | n | /ˈreɪdiəʊ/ | đài phát thanh |
rage | v, n | /reɪdʒ/ | nổi cơn thịnh nộ, sự giận dữ |
rain-free | adj | /reɪn-friː/ | không có mưa |
raise money | v | /reɪz ˈmʌni / | quyên góp tiền |
report | v, n | /rɪˈpɔːt/ | báo cáo |
rescue | v, n | /ˈreskjuː/ | cứu hộ, giải cứu |
resident | n | /ˈrezɪdənt/ | cư dân |
respect | v | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
route | n | /ruːt/ | con đường |
scatter | v | /ˈskætər/ | rắc, vung vãi |
severe | adj | /sɪˈvɪər/ | nghiêm trọng, khốc liệt |
shake | v | /ʃeɪk/ | lắc, rung |
shelter | n | ˈʃeltər/ | chỗ ở, nơi trú ẩn |
strike | v | /straɪk/ | đánh, tấn công |
survivor | n | /səˈvaɪvər/ | người sống sót |
technology | n | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
temporary | adj | /ˈtempərəri/ | tạm bợ, tạm thời |
terrible | adj | /ˈterəbl/ | khủng khiếp |
tornado | n | /tɔːˈneɪdəʊ/ | cơn lốc xoáy |
trap | v, n | /træp/ | bẫy, cái bẫy |
tropical storm | n | /ˈtrɒpɪkəl stɔːm/ | bão nhiệt đới |
tsunami | n | /tsuːˈnɑːmi/ | sóng thần |
typhoon | n | /taɪˈfuːn/ | cơn lốc xoáy |
victim | n | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
violent | adj | /ˈvaɪələnt/ | dữ dội |
volcanic | adj | /vɒlˈkænɪk/ | thuộc núi lửa |
weather bureau | n | /ˈweðər ˈbjʊərəʊ/ | phòng dự báo thời tiết |
wind | n | /wɪnd/ | cơn gió |
wreak havoc | v | /riːk ˈhævək/ | phá hủy |
II. Bài tập từ vựng unit 9 lớp 8 Natural disasters có đáp án
Choose the correct answer.
1. Vietnam has just overcome a devastating forest __________ in Ha Tinh.
A. fire B. rage C. trap D. thing
2: After the tornado, a great number of people are made __________.
A. shaking B. homeless C. raging D. volcanic
3: _______ happens when there is not enough water for farming and drinking.
A. disaster B. mudslide C. drought D. trap
4: Last Sunday we wanted to go skiing, but we couldn’t because in the mountains there was an __________.
A. earthquake B. drought C. flood D. snowstorm
5: There have been some _________ eruptions in this area for the last 10 years.
A. volcanic B. scattering C. homeless D. disastrous
Choose the correct answer.
1. What do you think is the best ____ activity for teenagers..
A. leisurely B. leisure C. be leisure D. be leisurely
2. Teenagers rely on ____ more than in the past.
A. technology B. technological C. be technology D. technologic
3. What ____ do you do in your free time?
A. active B. action C. activities D. be acted
4. She ____ their eggs last Sunday..
A. collects B. collection C. collecting D. collected
5. You need to be ____ when you playing with strangers.
A. carefully B. care C. be careful D. careful
ĐÁP ÁN
Choose the correct answer.
1 - A; 2 - B; 3 - C; 4 - D; 5 - A;
Choose the correct answer.
1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - D; 5 - D;
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh Unit 9 lớp 8 sách mới: Natural Disasters. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu luyện tập Ngữ pháp Tiếng Anh và Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit mới nhất.
Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu tiếng Anh lớp 8 Unit 9 Natural Disasters khác nhau như:
Một số tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 8 khác:
Bài tập tiếng Anh lớp 8 nâng cao có đáp án (6)
>> Tham khảo thêm Bài tập Unit 9 lớp 8 Online tại: