Kế hoạch dạy học Toán lớp 5 sách Cánh diều
Kế hoạch dạy học Toán lớp 5 Cánh diều
Kế hoạch dạy học Toán lớp 5 sách Cánh diều được lập chi tiết giúp các thầy cô tham khảo, nhanh chóng xây dựng kế hoạch giảng dạy cho cả năm học. Đây cũng là tài liệu giúp thầy cô soạn giáo án điện tử lớp 5 Cánh diều thêm hiệu quả.
- Giáo án lớp 5 sách Cánh diều (11 môn)
- Giáo án Toán lớp 5 Cánh diều
- Giáo án môn Tiếng Việt lớp 5 Cánh Diều
1. Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 5
KHDH Môn Toán - Bộ sách Cánh Diều
Tuần | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú | |||
Chủ đề/ Mạch nội dung | Bài | Tên bài học | Tiết học | |||
1 | Chủ đề 1. Ôn tập và bổ sung về số tự nhiên, phân sô. Số thập phân | 1 | Ôn tập về số tự nhiên (T1) | 1 | ||
Ôn tập về số tự nhiên (T2) | 2 | |||||
2 | Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên (T1) | 3 | ||||
Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên (T2) | 4 | |||||
3 | Ôn tập về giải toán (T1) | 5 | ||||
2 | Ôn tập về giải toán (T2) | 6 | ||||
4 | Ôn tập và bổ sung về phân số (Tiết 1). | 7 | ||||
Ôn tập và bổ sung về phân số (Tiết 2). | 8 | |||||
5 | Ôn tập và bổ sung về các phép tính với phân số (Tiết 1). | 9 | ||||
Ôn tập và bổ sung về các phép tính với phân số (Tiết 2). | 10 | |||||
3 | 6 | Giới thiệu về tỉ số (Tiết 1). | 11 | |||
Giới thiệu về tỉ số (Tiết 2). | 12 | |||||
7 | Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (Tiết 1). | 13 | ||||
Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (Tiết 2). | 14 | |||||
8 | Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 1). | 15 | ||||
4 | Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 2). | 16 | ||||
9 | Bài toán liên quan đến quan hệ phụ thuộc (Tiết 1). | 17 | ||||
Bài toán liên quan đến quan hệ phụ thuộc (Tiết 2). | 18 | |||||
10 | Luyện tập | 19 | ||||
Luyện tập | 20 | |||||
5 | 11 | Hỗn số | 21 | |||
12 | Phân số thập phân | 22 | ||||
13 | Số thập phân | 23 | ||||
14 | Số thập phân (tiếp theo) | 24 | ||||
15 | Số thập phân (tiếp theo) | 25 | ||||
6 | 16 | Số thập phân (tiếp theo) | 26 | |||
Số thập phân (tiếp theo) | 27 | |||||
17 | Số thập phân bằng nhau | 28 | ||||
18 | So sánh các số thập phân (Tiết 1). | 29 | ||||
So sánh các số thập phân (Tiết 2). | 30 | |||||
7 | 19 | Làm tròn số thập phân (Tiết 1). | 31 | |||
Làm tròn số thập phân (Tiết 2). | 32 | |||||
20 | Ôn tập về các đơn vị đo diện tích đã học | 33 | ||||
21 | Héc-ta (Tiết 1). | 34 | ||||
Héc-ta (Tiết 2). | 35 | |||||
8 | 22 | Ki-lô-mét vuông (Tiết 1). | 36 | |||
Ki-lô-mét vuông (Tiết 2). | 37 | |||||
23 | Em ôn lại những gì đã học (Tiết 1). | 38 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (Tiết 2). | 39 | |||||
24 | Em vui học Toán (Tiết 1). | 40 | ||||
9 | Chủ đề 2. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN | Em vui học Toán (Tiết 2). | 41 | |||
Kiểm tra giữa kì I. | 42 | |||||
25 | Cộng các số thập phân | 43 | ||||
Cộng các số thập phân ( Tiếp theo ) | 44 | |||||
26 | Trừ các số thập phân | 45 | ||||
10 | Trừ các số thập phân ( Tiếp theo ) | 46 | ||||
27 | Luyện tập | 47 | ||||
Luyện tập ( Tiếp theo ) | 48 | |||||
28 | Nhân một số thập phân với 10, 100, 1 000,… | 49 | ||||
29 | Nhân một số thập phân với một số tự nhiên | 50 | ||||
11 | Nhân một số thập phân với một số tự nhiên ( Tiếp theo ) | 51 | ||||
30 | Nhân một số thập phân với một số thập phân | 52 | ||||
Nhân một số thập phân với một số thập phân (Tiếp theo) | 53 | |||||
31 | Luyện tập | 54 | ||||
Luyện tập ( Tiếp theo ) | 55 | |||||
12 | 32 | Chia một số thập phân cho 10, 100, 1 000,… | 56 | |||
33 | Chia một số thập phân cho một số tự nhiên | 57 | ||||
Chia một số thập phân cho một số tự nhiên ( Tiếp theo ) | 58 | |||||
34 | Luyện tập | 59 | ||||
35 | Chia một số thập phân cho một số thập phân | 60 | ||||
13 | Chia một số thập phân cho một số thập phân (Tiếp theo) | 61 | ||||
36 | Luyện tập | 62 | ||||
Luyện tập (Tiếp theo) | 63 | |||||
37 | Luyện tập chung | 64 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 65 | |||||
14 | 38 | Viết các số đo đại lượng dưới dạng số thập phân | 66 | |||
Viết các số đo đại lượng dưới dạng số thập phân (Tiếp theo) | 67 | |||||
39 | Luyện tập chung | 68 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 69 | |||||
40 | Tỉ số phần trăm | 70 | ||||
15 | Tỉ số phần tram (Tiếp theo) | 71 | ||||
41 | Tìm tỉ số phần trăm của hai số | 72 | ||||
Tìm tỉ số phần trăm của hai số (Tiếp theo) | 73 | |||||
42 | Tìm giá trị phần trăm của một số cho trước | 74 | ||||
Tìm giá trị phần trăm của một số cho trước (Tiếp theo) | 75 | |||||
16 | 43 | Luyện tập chung | 76 | |||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 77 | |||||
44 | Sử dụng máy tính cầm tay | 78 | ||||
Sử dụng máy tính cầm tay (Tiếp theo) | 79 | |||||
45 | Tỉ lệ bản đồ | 80 | ||||
17 | Tỉ lệ bản đồ (Tiếp theo) | 81 | ||||
46 | Luyện tập chung | 82 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 83 | |||||
47 | Em ôn lại những gì đã học | 84 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (Tiếp theo) | 85 | |||||
18 | 48 | Em vui học Toán | 86 | |||
Em vui học Toán (Tiếp theo) | 87 | |||||
49 | Ôn tập chung | 88 | ||||
Ôn tập chung (Tiếp theo) | 89 | |||||
Kiểm tra cuối học kì 1 | 90 | |||||
HỌC KÌ II ( 5 tiết x 17 tuần) = 85 tiết) | ||||||
19 | Chủ đề 3. HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG | 50 | Hình tam giác | 91 | ||
Hình tam giác (Tiếp theo) | 92 | |||||
51 | Diện tích hình tam giác | 93 | ||||
Diện tích hình tam giác (Tiếp theo) | 94 | |||||
52 | Hình thang | 95 | ||||
20 | Hình thang (Tiếp theo) | 96 | ||||
53 | Diện tích hình thang | 97 | ||||
Diện tích hình thang (Tiếp theo) | 98 | |||||
54 | Hình tròn. Đường tròn | 99 | ||||
Hình tròn. Đường tròn (Tiếp theo) | 100 | |||||
21 | 55 | Chu vi hình tròn | 101 | |||
Chu vi hình tròn (Tiếp theo) | 102 | |||||
56 | Diện tích hình tròn | 103 | ||||
Diện tích hình tròn (Tiếp theo) | 104 | |||||
57 | Luyện tập về tính diện tích | 105 | ||||
22 | Luyện tập về tính diện tích (Tiếp theo) | 106 | ||||
58 | Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương. Hình trụ | 107 | ||||
Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương. Hình trụ (Tiếp theo) | 108 | |||||
59 | Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ | 109 | ||||
Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ (Tiếp theo) | 110 | |||||
23 | 60 | Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương | 111 | |||
Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương (Tiếp theo) | 112 | |||||
61 | Luyện tập chung | 113 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 114 | |||||
62 | Thể tích của một hình | 115 | ||||
24 | Thể tích của một hình (Tiếp theo) | 116 | ||||
63 | Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối | 117 | ||||
Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối (Tiếp theo) | 118 | |||||
64 | Mét khối | 119 | ||||
Mét khối (Tiếp theo) | 120 | |||||
25 | Kiểm tra định kì giữa kì 2 | 121 | ||||
65 | Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương | 122 | ||||
Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương (Tiếp theo) | 123 | |||||
66 | Luyện tập | 124 | ||||
Luyện tập (Tiếp theo) | 125 | |||||
26 | 67 | Luyện tập chung | 126 | |||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 127 | |||||
68 | Ôn tập về các đơn vị đo thời gian | 128 | ||||
Ôn tập về các đơn vị đo thời gian (Tiếp theo) | 129 | |||||
69 | Cộng số đo thời gian, trừ số đo thời gian | 130 | ||||
27 | Cộng số đo thời gian, trừ số đo thời gian (Tiếp theo) | 131 | ||||
70 | Nhân số đo thời gian với một số. | 132 | ||||
Chia số đo thời gian cho một số | 133 | |||||
71 | Luyện tập | 134 | ||||
Luyện tập (Tiếp theo) | 135 | |||||
28 | 72 | Vận tốc | 136 | |||
Vận tốc (Tiếp theo) | 137 | |||||
73 | Luyện tập | 138 | ||||
74 | Quãng đường, thời gian trong chuyển động đều | 139 | ||||
Quãng đường, thời gian trong chuyển động đều (Tiếp theo) | 140 | |||||
29 | 75 | Luyện tập | 141 | |||
Luyện tập (Tiếp theo) | 142 | |||||
76 | Luyện tập chung | 143 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 144 | |||||
77 | Em ôn lại những gì đã học | 145 | ||||
30 | Em ôn lại những gì đã học (Tiếp theo) | 146 | ||||
78 | Em vui học Toán | 147 | ||||
Em vui học Toán (Tiếp theo) | 148 | |||||
Chủ đề 4. THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT. ÔN TẬP CUỐI NĂM | 79 | Biểu đồ hình quạt tròn | 149 | |||
Biểu đồ hình quạt tròn (Tiếp theo) | 150 | |||||
31 | 80 | Một số cách biểu diễn số liệu thống kê | 151 | |||
Một số cách biểu diễn số liệu thống kê (Tiếp theo) | 152 | |||||
81 | Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản | 153 | ||||
Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản (Tiếp theo) | 154 | |||||
82 | Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên | 155 | ||||
32 | Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (Tiếp theo) | 156 | ||||
83 | Ôn tập về phân số và các phép tính với phân số | 157 | ||||
Ôn tập về phân số và các phép tính với phân số (Tiếp theo) | 158 | |||||
84 | Ôn tập về số thập phân và các phép tính với số thập phân | 159 | ||||
Ôn tập về số thập phân và các phép tính với số thập phân (Tiếp theo) | 160 | |||||
33 | 85 | Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần trăm | 161 | |||
Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần trăm (Tiếp theo) | 162 | |||||
86 | Ôn tập về hình học | 163 | ||||
Ôn tập về hình học (Tiếp theo) | 164 | |||||
87 | Ôn tập về đo lường | 165 | ||||
34 | Ôn tập về đo lường (Tiếp theo) | 166 | ||||
88 | Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất | 167 | ||||
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất (Tiếp theo) | 168 | |||||
89 | Em ôn lại những gì đã học | 169 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (Tiếp theo) | 170 | |||||
35 | 90 | Em vui học Toán | 171 | |||
Em vui học Toán (Tiếp theo) | 172 | |||||
91 | Ôn tập chung | 173 | ||||
Ôn tập chung (Tiếp theo) | 174 | |||||
Kiểm tra định kì (Cuối học kì II) | 175 |
2. Phân phối chương trình môn Toán lớp 5
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH - MÔN TOÁN
BỘ SÁCH CÁNH DIỀU
STT | Tên chủ đề/bài | Số tiết |
HỌC KÌ I (5 tiết x 18 tuần = 90 tiết) | ||
Chủ đề 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ SỐ TỰ NHIÊN, PHÂN SỐ. SỐ THẬP PHÂN | ||
1 | Ôn tập về số tự nhiên | 2 |
2 | Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên | 2 |
3 | Ôn tập về giải toán | 2 |
4 | Ôn tập và bổ sung về phân số | 2 |
5 | Ôn tập và bổ sung về các phép tính với phân số | 2 |
6 | Giới thiệu về tỉ số | 2 |
7 | Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó | 2 |
8 | Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó | 2 |
9 | Bài toán liên quan đến quan hệ phụ thuộc | 2 |
10 | Luyện tập | 2 |
11 | Hỗn số | 1 |
12 | Phân số thập phân | 1 |
13 | Số thập phân | 1 |
14 | Số thập phân (tiếp theo) | 1 |
15 | Số thập phân (tiếp theo) | 1 |
16 | Số thập phân (tiếp theo) | 2 |
17 | Số thập phân bằng nhau | 1 |
18 | So sánh các số thập phân | 2 |
19 | Làm tròn số thập phân | 2 |
20 | Ôn tập về các đơn vị đo diện tích đã học | 1 |
21 | Héc-ta | 2 |
22 | Ki-lô-mét vuông | 2 |
23 | Em ôn lại những gì đã học | 2 |
24 | Em vui học Toán | 2 |
Chủ đề 2. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN | ||
25 | Cộng các số thập phân | 2 |
26 | Trừ các số thập phân | 2 |
27 | Luyện tập | 2 |
28 | Nhân một số thập phân với 10, 100, 1 000,… | 1 |
29 | Nhân một số thập phân với một số tự nhiên | 2 |
30 | Nhân một số thập phân với một số thập phân | 2 |
31 | Luyện tập | 2 |
32 | Chia một số thập phân cho 10, 100, 1 000,… | 1 |
33 | Chia một số thập phân cho một số tự nhiên | 2 |
34 | Luyện tập | 1 |
35 | Chia một số thập phân cho một số thập phân | 2 |
36 | Luyện tập | 2 |
37 | Luyện tập chung | 2 |
38 | Viết các số đo đại lượng dưới dạng số thập phân | 2 |
39 | Luyện tập chung | 2 |
40 | Tỉ số phần trăm | 2 |
41 | Tìm tỉ số phần trăm của hai số | 2 |
42 | Tìm giá trị phần trăm của một số cho trước | 2 |
43 | Luyện tập chung | 2 |
44 | Sử dụng máy tính cầm tay | 2 |
45 | Tỉ lệ bản đồ | 2 |
46 | Luyện tập chung | 2 |
47 | Em ôn lại những gì đã học | 2 |
48 | Em vui học Toán | 2 |
49 | Ôn tập chung | 2 |
HỌC KÌ II ( 5 tiết x 17 tuần) = 85 tiết) | ||
Chủ đề 3. HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG | ||
50 | Hình tam giác | 2 |
51 | Diện tích hình tam giác | 2 |
52 | Hình thang | 2 |
53 | Diện tích hình thang | 2 |
54 | Hình tròn. Đường tròn | 2 |
55 | Chu vi hình tròn | 2 |
56 | Diện tích hình tròn | 2 |
57 | Luyện tập về tính diện tích | 2 |
58 | Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương. Hình trụ | 2 |
59 | Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ | 2 |
60 | Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương | 2 |
61 | Luyện tập chung | 2 |
62 | Thể tích của một hình | 2 |
63 | Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối | 2 |
64 | Mét khối | 2 |
65 | Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương | 2 |
66 | Luyện tập | 2 |
67 | Luyện tập chung | 2 |
68 | Ôn tập về các đơn vị đo thời gian | 2 |
69 | Cộng số đo thời gian, trừ số đo thời gian | 2 |
70 | Nhân số đo thời gian với một số. Chia số đo thời gian cho một số | 2 |
71 | Luyện tập | 2 |
72 | Vận tốc | 2 |
73 | Luyện tập | 1 |
74 | Quãng đường, thời gian trong chuyển động đều | 2 |
75 | Luyện tập | 2 |
76 | Luyện tập chung | 2 |
77 | Em ôn lại những gì đã học | 2 |
78 | Em vui học Toán | 2 |
Chủ đề 4. THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT. ÔN TẬP CUỐI NĂM | ||
79 | Biểu đồ hình quạt tròn | 2 |
80 | Một số cách biểu diễn số liệu thống kê | 2 |
81 | Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản | 2 |
82 | Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên | 2 |
83 | Ôn tập về phân số và các phép tính với phân số | 2 |
84 | Ôn tập về số thập phân và các phép tính với số thập phân | 2 |
85 | Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần trăm | 2 |
86 | Ôn tập về hình học | 2 |
87 | Ôn tập về đo lường | 2 |
88 | Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất | 2 |
89 | Em ôn lại những gì đã học | 2 |
90 | Em vui học Toán | 2 |
91 | Ôn tập chung | 2 |
Xem thêm các chuyên mục Giải bài tập: