Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 16 DO YOU HAVE ANY PETS?

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 thí điểm Unit 16 DO YOU HAVE ANY PETS?

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 16 DO YOU HAVE ANY PETS? hướng dẫn học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm các phần Lesson 1 Unit 16 Lớp 3 Trang 40 SGK, Lesson 2 Unit 16 Lớp 3 Trang 42 SGK, Lesson 3 Unit 16 Lớp 3 Trang 44 SGK.

Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 16: Do you have any pets?

Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 15 Do you have any toys?

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 15 DO YOU HAVE ANY TOYS?

LESSON 1

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

PICTURE A

- That's my dog. (Kia là con chó của tôi.)

- Wow! He's cute! (Ồ! Nó thật đáng yêu!)

PICTURE B

- Do you have any pets?

(Bạn có con thú nuôi nào không?)

- Yes, I do. I have two dogs.

(Có, mình có. Mình có hai con chó.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

- Do you have any cats?

(Bạn có con mèo nào không?)

- Yes, I do. (Có, tớ có.)

b.

- Do you have any parrots?

(Bạn có con vẹt nào không?)

- No, I don't. (Không, tớ không có.)

c.

- Do you have any rabbits?

(Bạn có con thỏ nào không?)

- No, I don't. (Không, tớ không có.)

d.

- Do you have any goldfish?

(Bạn có con cá vàng nào không?)

- No, I don't. (Không, tớ không có.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)

- Do you have any cats? (Bác có con mèo nào không?)

Yes, I do. (Có, bác có.)

- Do you have any dogs? (Bác có con chó nào không?)

Yes, I do. (Có, bác có.)

- Do you have any parrots? (Bác có con vẹt nào không?)

Yes, I do. (Có, bác có.)

- Do you have any goldfish? (Bác có con cá vàng nào không?)

Yes, I do. (Có, bác có.)

4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)

1. b 2. a 3. b

Tapescript (Lời ghi âm)

-> Do you have any pets? (Bạn có con thú nuôi nào không?)

Yes, I do. I have three birds. (Có, tớ có. Tớ có 3 con chim.)

-> Do you have any dogs? (Bạn có con chó nào không?)

No, I don't, but I have a bird. (Không, tớ không có. Nhưng tớ có 1 con chim.)

-> Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)

No, I don't, but I have a dog. (Không, tớ không có. Nhưng tớ có 1 con chó.)

5. LOOK AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)

1. dog 2. cats 3. parrots 4. goldfish

Bài dịch:

Tôi có nhiều thú nuôi. Tôi có 1 con chó và 3 con mèo. Tôi có 4 con chim trong lồng và 5 con cá vàng trong bể cá. Bạn có con thú nuôi nào không?

6. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)

1. What pets do you have? I have a dog and two birds.

2. Where are your pets? They are in my house.

LESSON 2

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

PICTURE A

PICTURE B

- Where are my cats, Mum?

(Những con mèo của con đâu, mẹ ơi?)

- They're over there, under the table.

(Chúng ở kia, ở dưới cái bàn.)

- Is the dog there with the cats, Mum?

(Có con chó ở đó với mấy con mèo không, mẹ ơi?)

- No. He's in the garden. Look! He's there.

(Không. Nó ở trong vườn. Nhìn kìa! Nó ở kia.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

- Where are the cats?

(Những con mèo ở đâu?)

- They're next to the flower pot.

(Chúng ở bên cạnh bình hoa.)

b.

- Where are the cats?

(Những con mèo ở đâu?)

- They're under the table.

(Chúng ở dưới cái bàn.)

c.

- Where are the cats?

(Những con mèo ở đâu?)

- They're behind the TV.

(Chúng ở đằng sau TV.)

d.

- Where are the cats?

(Những con mèo ở đâu?)

- They're in front of the fish tank.

(Chúng ở phía trước bể cá.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)ể

-> Where is the dog? (Con chó ở đâu?)

It's in front of the goldfish tank. (Nó ở phía trước bể cá vàng.)

-> Where are the rabbits? (Những con thỏ ở đâu?)

They're in the garden. (Chúng ở trong vườn.)

-> Where is the bird? (Con chim ở đâu?)

It's in the cage. (Nó ở trong lồng.)

-> Where are the goldfish? (Những con cá vàng ở đâu?)

They're in the tank. (Chúng ở trong bể cá.)

4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)

a. 2 b. 1 c. 4 d. 3

Tapescript (Lời ghi âm)

1. Do you have any pets?

(Bạn có con thú nuôi nào không?)

Yes, I do. I have a cat, a dog and a bird.

(Có, tớ có. Tớ có một con mèo, một con chó và một con chim.)

2. Where's my cat, Mum?

(Con mèo của con ở đâu, mẹ oi?)

It's here, on the bed.

(Nó ở đây, ở trên giường.)

3. Where's the dog?

(Con chó ở đâu?)

It's under the table.

(Nó ở bên dưới cái bàn)

4. I have two rabbits.

(Tớ có 2 con thỏ.)

Where are they?

(Chúng ở đâu?)

They are in the garden. Come and see them.

(Chúng ở trong vườn. Hãy đến và xem chúng.)

4. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)

1. Nam has a lot of pets.

2. He has a cat. It is onthe bed.

3. He has a dog. It is under the table.

4. He has two parrots and a rabbit. They are in the garden.

5. LET'S SING (CÙNG HÁT)

Do you have any pets? (Bạn có con thú nuôi nào không?)

Do you have any pets? (Bạn có con thú nuôi nào không?)

Yes, I do. (Có, tớ có.)

I have a rabbit and its name is Boo. (Tó có một con thỏ và tên nó là Boo.)

Do you have any pets? (Bạn có con thú nuôi nào không?)

Yes, I do. (Có, tớ có.)

I have a goldfish and its name is Blue. (Tó có một con cá vàng và tên nó là Blue.)

Do you have any pets? (Bạn có con thú nuôi nào không?)

Yes, I do. (Có, tớ có.)

I have a parrot and its name is Sue. (Tó có một con vẹt và tên nó là Sue.)

I have a rabbit. He has a goldfish. She has a parrot. What about you?

(Tớ có một con thỏ. Cậu ấy có một con cá vàng. Cô ấy có một con vẹt. Còn bạn thì sao?)

I have a rabbit. He has a goldfish. She has a parrot. What about you?

(Tó có một con thỏ. Cậu ấy có một con cá vàng. Cô ấy có một con vẹt. Còn bạn thì sao?)

LESSON 3

1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)

o

o

dog

parrot

Where is your dog?

My parrot is in the garden.

2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)

1. Peter has a parrot.

2. Nam has a dog.

3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)

DO YOU HAVE ANY CATS?

(BẠN CÓ CON MÈO NÀO KHÔNG?)

Do you have any cats?

(Bạn có con mèo nào không?)

Do you have any dogs?

(Bạn có con chó nào không?)

Do you have any birds?

(Bạn có con chim nào không?)

Do you have any rabbits?

(Bạn có con thỏ nào không?)

Do you have any parrots?

(Bạn có con vẹt nào không?)

Do you have any goldfish?

(Bạn có con cá vàng nào không?)

Yes, I do. Yes, I do.

(Có, tớ có. Có, tớ có)

Yes, I do. Yes, I do.

(Có, tớ có. Có, tớ có)

Yes, I do. Yes, I do.

(Có, tớ có. Có, tớ có)

No, I don't have any.

(Không, tớ không có con nào.)

No, I don't have any.

(Không, tớ không có con nào.)

No, I don't have any.

(Không, tớ không có con nào.)

4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)

1. c 2. d 3. a 4. b

5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)

1. She is 8 years old.

2. Yes, she does.

3. She hasa dog, two goldfish, and two parrots.

4. It is at the door.

5. They are in the fish tank.

Bài dịch:

Xin chào! Tên tớ là Mai. Tớ 8 tuổi. Tớ có 1 con chó, 2 con cá vàng và 2 con vẹt. Đây là con chó của tớ. Nó đang đứng ở cửa. Đây là những con cá vàng của tớ. Chúng ở trong chiếc bình cá. Và kia là những con vẹt của tớ. Chúng ở trong lồng. Tớ thích những con thú nuôi của tớ lắm.

6. PROJECT (DỰ ÁN)

Draw a picture of your pet and tell your class about it. (Vẽ một bức tranh về con thú nuôi của em và kể cho cả lớp về nó.)

Chia sẻ, đánh giá bài viết
49
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm