Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 15 DO YOU HAVE ANY TOYS?
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Thí điểm Unit 15 DO YOU HAVE ANY TOYS?
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 15 DO YOU HAVE ANY TOYS? là tài liệu tham khảo cho thầy cô và các em học sinh lớp 3 để ôn tập, chuẩn bị bài trước khi đến lớp. Tuy nhiên, đây chỉ được coi là tài liệu tham khảo, các em không nên quá lạm dụng. Chúc các em học tập tốt.
Bài tập tiếng anh lớp 3 (mới) Unit 14: Are there any posters in the room?
Bài tập tiếng anh lớp 3 (mới) Unit 16: Do you have any pets?
Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 15 Do you have any toys?
LESSON 1
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
-> Do you have a robot? (Bạn có con rô-bốt nào không?)
Yes, I do. (Có, tớ có.)
-> Do you have a car? (Bạn có chiếc ô tô nào không?)
Yes, I do. (Có, tớ có.)
-> Do you have a doll? (Bạn có con búp bê nào không?)
No, I don't. (Không, tớ không có.)
-> Do you have a teddy bear? (Bạn có con gấu bông nào không?)
No, I don't. (Không, tớ không có.)
4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
a. 3 b. 4 c. 1 d. 2
Tapescript (Lời ghi âm)
1. Do you have a puzzle? (Bạn có bộ xếp hình nào không?)
Yes, I do. (Có, tớ có.)
2. Do you have a yo-yo? (Bạn có cái yo-yo nào không?)
No, I don't. I have a robot. (Không, tớ không có. Tớ có một con rô-bốt.)
3. Do you have a ball? (Bạn có quả bóng nào không?)
Yes, I do. (Có, tớ có.)
4. Do you have a car? (Bạn có chiếc ô tô nào không?)
No, I don't. I have a yo-yo. (Không, tớ không có. Tớ có một cái yo-yo.)
5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. car 2. ball 3. doll 4. Do 5. they
Bài dịch:
Đồ chơi của tôi
Đây là những món đồ chơi của tôi ở trên giá. Tôi có một chiếc ô tô. Nó màu đỏ. Tôi có một quả bóng. Nó màu xanh. Và tôi có một con búp bê xinh đẹp. Nó tên là Lucy. Tôi thích đồ chơi của tôi lắm. Bạn có món đồ chơi nào không? Chúng là đồ chơi gì?
4. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)
1. Do you have a doll/ car/ teddy bear?
Yes, I do.
2. What colours are your toys?
They are blue, green and red.
3. Where is your doll/car/ teddy bear?
It's on the shelf.
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
-> Does he have a ball? (Anh ấy có quả bóng nào không?)
Yes, he does. (Có, anh ấy có)
-> Does she have a doll? (Cô ấy có con búp bê nào không?)
No, she doesn't. (Không, cô ấy không có)
-> Does he have a car? (Anh ấy có cái ô tô nào không?)
Yes, he does. (Có, anh ấy có)
-> Does she have a yo-yo? (Cô ấy có cái yoyo nào không?)
No, she doesn't. (Không, cô ấy không có)
4. LISTEN AND TICK (NGHE VA ĐÁNH DẤU)
a. T b. F c. T d. T
Tapescript (Lời ghi âm)
a. Does Mai have a skipping rope? (Mai có sợi dây nhảy nào không?)
Yes, she does. (Có, cô ấy có.)
b. Does Peter have a yo-yo? (Peter có cái yo-yo nào không?)
No, he doesn't. (Không, anh ấy không có.)
c. Does Nam have a teddy bear? (Nam có con gấu bông nào không?)
No, he doesn't. But he has a kite. (Không, anh ấy không có. Nhưng anh ấy có 1 con diều.)
d. Does Linda have a puzzle? (Linda có bộ xếp hình nào không?)
Yes, she does. (Có, cô ấy có.)
5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. He has a robot and a ball. 2. She has a teddy bear and a doll.
3. Yes, he does. 4. She has a yo-yo and a puzzle.
5. No, he doesn't.
Bài dịch:
Mình là Phong. Peter, Mai, Nam và Linda là bạn của mình. Chúng mình có nhiều đồ chơi. Peter có một chú rô-bốt và một quả bóng. Mai có một chú gấu bông và một con búp bê. Nam có một chiếc ô tô và một chiếc máy bay. Linda có một chiếc yo-yo và một bộ xếp hình. Mình có một chiếc máy bay và một con thuyền.
6. LET'S SING (CÙNG HÁT)
LESSON 3
1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)
pl
sh
plane
ship
She has a plane.
Do you have a ship?
2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)
1. Linda has a ship.
2. My brother doesn't have a plane.
3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)
DO YOU HAVE A DOLL?
BẠN CÓ CON BÚP BÊ NÀO KHÔNG?
Do you have a doll?
Yes, I do. Yes, I do.
Do you have a car?
No, I don't. No, I don't.
Does he have a puzzle?
Yes, he does. Yes, he does.
Does he have a plane?
No, he doesn't. No, he doesn't.
Does she have a robot?
Yes, she does. Yes, she does.
Does she have a teddy bear?
No, she doesn't. No, she doesn't.
Bạn có con búp bê nào không?
Có, tôi có. Có tôi có.
Bạn có chiếc ô tô nào không?
Không, tôi không có. Không, tôi không có.
Anh ấy có bộ xếp hình nào không?
Có, anh ấy có. Có, anh ấy có.
Anh ấy có cái máy bay nào không?
Không, anh ấy không có. Không, anh ấy không có.
Cô ấy có con rô-bốt nào không?
Có, cô ấy có. Có, cô ấy có.
Cô ấy có con gấu bông nào không?
Không, cô ấy không có. Không, cô ấy không có.
4. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ HOÀN THÀNH)
1. toys 2. orange 3. two 4. ship 5. green
5. WRITE ABOUT YOU (VIẾT VỀ BẠN)
1. Do you have any toys? Yes, I do. (Bạn có món đồ chơi nào không? Có, tôi có.)
2. I have a ship, a robot anda plane. (Tớ có một con thuyền, một con rô-bốt và một chiếc máy bay.)
3. Does your friend have any toys? Yes, he/ she does. (Bạn của bạn có món đồ chơi nào không? Có, cậu/ cô ấy có.)
4. She/he has a doll, a ball and a car. (Cô/ cậu ấy có một con búp bê, một quà bóng và một chiếc ô tô.)
6. PROJECT (DỰ ÁN)
MAKE A PAPER TOY (LÀM MỘT MÓN ĐÒ CHƠI GIẤY)
Do you have a .............?