Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 9 WHAT COLOUR IS IT?

Giải bài tập sgk Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 9 WHAT COLOUR IS IT?

Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 9 WHAT COLOUR IS IT? hướng dẫn học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm các phần Lesson 1 Unit 9 Lớp 3 Trang 58 SGK, Lesson 2 Unit 9 Lớp 3 Trang 60 SGK, Lesson 3 Unit 9 Lớp 3 Trang 62 SGK.

Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 9: What colour is it?

Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 9: What colour is it?

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 10 WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME?

LESSON 1

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SẤT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

PICTURE A

Is this your school bag?

(Đây có phải cặp sách của bạn không?)

Yes, it is. (Phải.)

PICTURE B

Is that your pen?

(Kia có phải chiếc bút mực của bạn không?)

No, it isn't. My pen is here.

(Không phải. Bút mực của tôi ở đây.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

Is this your desk?

(Đây có phải là bàn của bạn không?)

Yes, it is. (Phải)

c.

Is that your pen?

(Kia có phải là bút mực của bạn không?)

Yes, it is. (Phải)

b.

Is this your pencil sharpener?

(Đây có phải là đồ gọt bút chì của bạn không?)

No, it isn't.

(Không phải)

d.

Is that your pencil case?

(Kia có phải là hộp đụng bút chì của bạn không?)

No, it isn't. (Không phải)

- Is this your book? (Đây có phải sách của bạn không?)

- Is this your eraser? (Đây có phải cục tẩy của bạn không?)

- Is this your pencil? (Đây có phải bút chì của bạn không?)

- Is that your notebook? (Kia có phải vở của bạn không?)

- Is that your ruler? (Kia có phải thước kẻ của bạn không?)

- Is that your school bag? (Kia có phải cặp sách của bạn không?)

4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)

1. b 2. a 3. b

Tapescript (Lời ghi âm)

1.

Is this your pencil case?

(Đây có phải hộp đựng bút của bạn không?)

Yes, it is. (Phải.)

2.

Is that your notebook?

(Đây có phải cuốn vở của bạn không?)

Yes, it is. (Phải.)

3.

Is this your pen?

(Đây có phải bút mực của bạn không?)

Yes, it is. (Phải.)

5. LOOK, READ AND WRITE (XEM TRANH, ĐỌC VÀ VIẾT)

1.

Mary: Is this your pen?

(Đây có phải bút của bạn không?)

Peter: Yes, it is. (Phải)

2.

Mary: Is this your pencil case?

(Đây có phải hộp đựng bút chì của bạn không?)

Peter: No, it isn't.

(Không, không phải.)

3.

Mary: Is that your school bag?

(Kia có phải cặp sách của bạn không?)

Peter: Yes, it is. (Phải)

Mary: Is that your notebook?

(Kia có phải cuốn vở của bạn không?)

Peter: Yes, it is.

(Phải)

6. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)

1. This is a school bag.

2. Is this your school bag? Yes, it is.

3. That is a pencil case.

4. Is that your pencil case? No, it isn't.

LESSON 2

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI.)

PICTURE A

PICTURE B

What colour is your box?

(Chiếc hộp của bạn màu gì?) .

It's red. (Nó màu đỏ.)

What colour are your pencils, Nam?

(Những chiếc bút chì của bạn màu gì?) .

They're green. (Chúng màu xanh.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

1. What colour is your pen? (Chiếc bút của bạn màu gì?)

It's blue. (Nó màu xanh da trời.)

2. What colour is your ruler? (Chiếc thuớc kẻ của bạn màu gì?)

It's white. (Nó màu trắng.)

3. What colour is your pencil case? (Chiếc hộp đựng bút chì của bạn màu gì?)

It's yellow. (Nó màu vàng.)

4. What colour are your school bags? (Những chiếc cặp sách của bạn màu gì?)

They're brown. (Chúng màu nâu.)

5. What colour are your rubbers? (Những cục tẩy của bạn màu gì?)

They're green. (Chúng màu xanh lá cây.)

6. What colour are your notebooks? (Những cuốn vở của bạn màu gì?)

They're orange. (Chúng màu da cam.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

1. What colour is your pen? (Chiếc bút của bạn màu gì?)

It's green. (Nó màu xanh lá cây.)

2. What colour is your school bag? (Chiếc cặp sách của bạn màu gì?)

It's brown. (Nó màu nâu.)

3. What colour are your rubbers? (Những cục tẩy của bạn màu gì?)

They're white. (Chúng màu trắng.)

4. What colour are your books? (Những cuốn sách của bạn màu gì?)

They're yellow. (Chúng màu vàng.)

5. What colour are your notebooks? (Những cuốn vở của bạn màu gì?)

They're blue. (Chúng màu xanh da trời.)

4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)

a. 3 b. 2 c. 4 d. 1

Tapescript (Lời ghi âm)

1.

What colour are your pencil sharpeners? (Những chiếc chuốt chì của bạn màu gì?)

They're green. (Chúng màu xanh lá cây.)

2.

What colour is your pencil? (Chiếc bút mực của bạn màu gì?)

It's blue. (Nó màu xanh da trời.)

3.

What colour is your school bag? (Cặp sách của bạn màu gì?)

It's black. (Nó màu đen.)

4.

What colour are your pens? (Những chiếc gọt bút chì của bạn màu gì?)

They're orange. (Chúng màu cam.)

5. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)

1. b

2. d

3. a

4. e

5. c

Bai dịch:

1. This is my desk. It's yellow. (Đây là chiếc bàn của tôi. Nó màu vàng.)

2. These are my pencil sharpeners. They're blue. (Những cái này là những chiếc chuốt chì của tôi. Chúng màu xanh da trời.)

3. That is my pen. It's black. (Kia là cây bút mực của tớ. Nó màu đen.)

4. Those are my pencils. They are green. (Kia là những cây bút chì của tớ. Chúng màu xanh lá cây.)

5. That is my bookcase. It's brown. (Kia là tủ sách của tớ. Nó màu nâu.)

6. LET'S SING (CÙNG HÁT)

MY NEW PEN

CHIẾC BÚT MỚI CỦA TÔI

Linda, Mai, do you have any pens?

Yes, sir, yes, sir, here they are.

One is for Peter and one is for Mai.

And one is for you, sir.

Thanks. Goodbye.

Linda, Mai, các em có chiếc bút nào không?

Có, thưa thầy, có thưa thầy, chúng đây ạ.

Một chiếc cho Peter và một chiếc cho Mai.

Và một chiếc cho thầy ạ.

Cảm ơn nhiều. Tạm biệt.

LESSON 3

1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)

i

it

What colour is it?

o

orange

It's orange.

2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)

1. It is my school bag.

2. My favourite colour is orange.

3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)

WHAT COLOUR IS IT?

What colour is it? It's red. It's red.

What colour is it? It's green. It's green.

What colour is it? It's orange.

What colour are they? They're blue.

What colour are they? They're brown.

What colour are they? They're black.

Bài dịch

NÓ CÓ MÀU GÌ ?

Nó có mày gì? Nó màu đỏ. Nó màu đỏ.

Nó có màu gì? Nó màu xanh da trời. Nó mày xanh da trời.

Nó có màu gì? Nó màu cam. Nó màu cam.

4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)

1. c

2. d

3. a

4. b

5. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG)

1. green

2. desk

3. they

4. pens

5. colour

6. PROJECT (DỰ ÁN)

Colour the rainbow.Talk about it with your classmate. (Tô màu cầu vồng. Nói về nó với bạn cùng lớp của bạn.)

Chia sẻ, đánh giá bài viết
28
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm