Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 20 WHERE’S SA PA?

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 20 WHERE'S SA PA?

Học tiếng Anh lớp 3 với những bài học và bài tập tiếng Anh sẽ giúp trẻ vừa học vừa ôn luyện kiến thức tiếng Anh hiệu quả hơn. Những tài liệu Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới được thực hiện theo từng chủ đề, mỗi chủ đề là một bài học tiếng Anh mới cho trẻ học tiếng Anh hiệu quả hơn. Mời thầy cô và các em cùng tham khảo.

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 17 WHAT TOYS DO YOU LIKE?

Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 17: What toys do you like?

Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 19: They are in the park

Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 20: Where is Sa Pa?

LESSON 1

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

PICTURE A

PICTURE B

-Where's Sa Pa, Mai?

(Sa Pa ở đâu vậy Mai?)

- It's in north Viet Nam.

(Nó ở phía Bắc Việt Nam) -

This is a photo of Sa Pa.

(Đây là một bức hình về Sa Pa.)

- Oh! It's very beautiful.

(Ồ! Nó đẹp quá.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

- Where's Ha Noi?

(Hà Nội ở đâu?)

- It's in north Viet Nam.

(Nó ở miền Bắc Việt Nam.)

b.

- Where's Ha Long Bay?

(Vịnh Hạ Long ở đâu?)

- It's in north Viet Nam.

(Nó ở miền Bắc Việt Nam.)

c.

- Where's Hue?

(Huế ở đâu?)

- It's in central Viet Nam.

(Nó ở miền Trung Việt Nam.)

d.

- Where's Ho Chi Minh city?

(Thành phố Hồ Chí Minh ở đâu?)

- It's in south Viet Nam.

(Nó ở miền Nam Việt Nam.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

-> Where is Ha Long Bay? (Vịnh Hạ Long ở đâu?)

It's in north Viet Nam. (Nó ở miền Bắc Việt Nam.)

-> Where is Nam Dinh? (Nam Định ở đâu?)

It's in north Viet Nam. (Nó ở miền Bắc Việt Nam.)

-> Where is Da Nang? (Đà Nẵng ở đâu?)

It's in central Viet Nam. (Nó ở miền Trung Việt Nam.)

-> Where is Can Tho? (Cân Thơ ở đâu?)

It's in south Viet Nam. (Nó ở miền Nam Việt Nam.)

-> Where is Vung Tau? (Vũng Tàu ở đâu?)

It's in south Viet Nam. (Nó ở miền Nam Việt Nam.)

4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)

1. a 2. b 3. a

Tapescript (Lời ghi âm)

Let's play a city game! (Cùng chơi một trò chơi về thành phố đi!)

1. Look! This city is in north Viet Nam. What's its name?

(Nhìn này. Thành phố này ở phía bắc Việt Nam. Tên của nó là gì?)

2. This city is in south Viet Nam? What's its name?

(Thành phố này ở phía nam Việt Nam. Tên của nó là gì?)

3. Now it's my turn. This city is in central Viet Nam. What's its name?

(Thành phố này ở miền Trung Việt Nam. Tên của nó là gì?)

5. LOOK AND WRITE (NHÌN VÀ VIẾT)

2. This is Da Nang.

It is in central Viet Nam.

3. And this is Ho Chi Minh City.

It is in south Viet Nam.

6. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)

1. Where is your family?

My family is in north Viet Nam.

2. Where is your city?

It's in north Viet Nam.

3. Do you like your place (city/ town/ village)?

Yes, I do.

LESSON 2

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

PICTURE A

PICTURE B

- Look. This is a photo of Hai Duong.

(Trông kìa. Đây là bức hình Hải Dương.)

- Is Hai Duong near Ha Noi?

(Hải Dương có gần Hà Nội không?)

- Yes, it is.

(Có, nó ở gần.)

- And this is a photo of Ha Long Bay.

(Và đây là hình vịnh Hạ Long.)

- Is Ha Long Bay near Ha Noi?

(Vịnh Hạ Long có gần Hà Nội không?)

- No, it isn't. It's far from Ha Noi.

(Không, nó không gần. Nó xa Hà Nội.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

- Is Ha Long Bay near Hue?

(Vịnh Hạ Long có gần Huế không?)

- No, it isn't. It's far from Hue.

(Không, không gần. Nó xa Huế.)

b.

- Is Da Nang near Hue?

(Đà Nẵng có gần Huế không?)

- Yes, it is.

(Ừ, nó ở gần.)

c.

- Is Ho Chi Minh City near Hue?

(Thành phố Hồ Chí Minh có gần Huế không?)

- No, it isn't. It's far from Hue.

(Không, không gần. Nó xa Huế.)

d.

- Is Quang Tri near Hue?

(Quảng Trị có gần Huế không?)

- Yes, it is.

(Có, nó ở gần.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

-> Is Dong Nai near Ho Chi Minh City?

(Đồng Nai có gần Thành phố Hồ Chí Minh không?)

Yes, it is. (Có, nó gần.)

-> Is Hue near Ho Chi Minh City?

(Huế có gần Thành phố Hồ Chí Minh không?)

No, it isn't. (Không, nó ở xa.)

-> Is Can Tho near Ho Chi Minh City?

(Cần Thơ có gần Thành phố Hồ Chí Minh không?)

No, it isn't. (Không, nó ở xa.)

4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)

a. 4 b. 2 c. 1 d. 3

Tapescript (Lời ghi âm)

1. - Is this Ha Noi? (Đây có phải Hà Nội không?)

- Yes, it is. (Phải, phải rồi.)

- It's beautiful. (Nó thật đẹp.)

2. - Where's Kontum, Nam? (Kontum ở đâu hả Nam?)

- It's in south Viet Nam. (Nó ở miền Nam Việt Nam.)

3. - Look! This is Hue. (Trông kìa! Đây là Huế.)

- Where is it, Mai? (Nó ở đâu vậy Mai?)

- It's in central Viet Nam. It's far from here. (Nó ở miền Trung Việt Nam. Nó cách xa nơi đây.)

4. - Here is Ha Long Bay. Is Ha Long Bay near Hai Phong? (Đây là vịnh Hạ Long. Vịnh Hạ Long có gần Hải Phòng không?)

- Yes, it is. (Có, nó gần.)

5. READ AND COMPLETE (DỌC VÀ HOÀN THÀNH CHỖ TRỐNG)

1. name 2. near 3. theatre 4. far

Bài dịch:

Xin chào! Tên tớ là Nam. Bây giờ tớ đang ở Hà Nội. Tớ đang ở Nhà hát kịch Rối nước Thăng Long. Nó ở gần hồ Hoàn Kiếm. Đền Ngọc Sơn ở gần nhà hát kịch. Bảo tàng không ở gần nhà hát kịch. Nó ở xa nhà hát kịch.

6. LET'S PLAY (CÙNG CHƠI)

CARD GAME (TRÒ CHƠI THẺ)

LESSON 3

1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)

ar

or

far

north

Can Tho is far from Ho Chi Minh City.

Sa Pa is in north Viet Nam.

2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)

1. Ha Long Bay is far from Ha Noi.

2. Is Ha Noi in north Viet Nam?

3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)

WHERE'S BA VI? (BA VÌ Ở ĐÂU?)

Where's Ba Vi?

(Ba Vì ở đâu?)

Is it near Ha Noi?

(Nó có gần Hà Nội không?)

Where's Da Nang?

(Đà Nẵng ở đâu?)

Is it near Hue?

(Nó có gần Huế không?)

Where's Can Tho?

(Cần Thơ ở đâu?)

Is it near Ho Chi Minh City?

(Nó có gần thành phố Hồ Chí Minh không?)

It's in north Viet Nam.

(Nó ở miền Bắc Việt Nam.)

Yes, it is. Yes, it is.

(Ừ, nó gần. Ừ nó gần.)

It's in central Viet Nam.

(Nó Ở miền Trung Việt Nam.)

Yes, it is. Yes, it is.

(Ừ, nó ở gần. Ừ nó ở gần.)

It's in south Viet Nam.

(Nó ở miền Nam Việt Nam.)

No, it isn't. No, it isn't.

(Không, nó ở xa. Không, nó ở xa.)

4. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)

1. His family is in Sa Pa.

2. He's eight years old.

3. It's in north Viet Nam.

4. No, it isn't. It's far.

Bài dịch:

Xin chào! Tên tớ là A Vùng. Tớ 8 tuổi. Gia đình tớ ở Sa Pa. Nó ở phía bắc Việt Nam. Sa Pa ở gần Lai Châu nhưng rất xa Hà Nội. Có nhiều núi và cây cối ở vùng tớ. Nơi bạn sống thì sao? Nó ở đâu trên đất nước Việt Nam?

5. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)

1. My family is in Ha Noi.

2. In north Viet Nam.

3. Yes, it is.

4. No, it isn't.

5. No, it isn't. It's very far from Ho Chi Mirth City.

6. PROJECT (DỰ ÁN)

Talk about your favorite place. (Nói về địa danh yêu thích của em.)

This is Ha Noi. (Đây là Hà Nội.)

It's in north Viet Nam. (Nó ở phía bắc Việt Nam.)

Đánh giá bài viết
28 3.064
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm