Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 17 WHAT TOYS DO YOU LIKE?
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 thí điểm Unit 17 WHAT TOYS DO YOU LIKE?
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 17 WHAT TOYS DO YOU LIKE? hướng dẫn học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm các phần Lesson 1 Unit 17 Lớp 3 Trang 46 SGK, Lesson 2 Unit 17 Lớp 3 Trang 48 SGK, Lesson 3 Unit 17 Lớp 3 Trang 50 SGK.
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 16 DO YOU HAVE ANY PETS?
Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 16: Do you have any pets?
Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 17: What toys do you like?
LESSON 1
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A
- Do you like toys?
(Bạn có thích đồ chơi không?)
- Yes, I do.
(Có, tớ có thích)
PICTURE B
- What toys do you like?
(Bạn thích đồ chơi nào?)
- I like ships.
(Tớ thích những chiếc tàu thủy.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
a.
- What toys do you like?
(Bạn thích đồ chơi nào?)
- I like trucks.
(Tôi thích xe tải.)
b.
- What toys do you like?
(Bạn thích đồ chơi nào?)
- I like dolls.
(Tôi thích búp bê.)
c.
- What toys do you like?
(Bạn thích đồ chơi nào?)
- I like kites.
(Tôi thích diều.)
d.
- What toys do you like?
(Bạn thích đồ chơi nào?)
- I like planes.
(Tôi thích máy bay.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)
-> What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi nào?)
I like planes. (Tớ thích máy bay.)
-> What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi nào?)
I like ships. (Tớ thích tàu thủy.)
-> What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi nào?)
I like dolls. (Tớ thích búp bê.)
-> What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi nào?)
I like cars. (Tớ thích ô tô.)
4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1. | a | b. ✓ |
2. | a. ✓ | b |
3. | a. | b. ✓ |
Tapescript (Lời ghi âm)
1. Do you like toys? (Bạn có thích đồ chơi không?)
Yes, I do. (Có, tớ có thích.)
What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi nào?)
I like planes. (Tớ thích máy bay.)
2. Do you like robots? (Bạn có thích rô-bốt không?)
No, I don't. (Không, tớ không thích.)
What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi nào?)
I like kites. (Tớ thích diều.)
3. Do you like ships? (Bạn có thích tàu thủy không?)
No, I don't. (Không, tớ không thích.)
What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi nào?)
I like trucks. (Tớ thích xe tải.)
4. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
Bài dịch
Xin chào. Tớ là Nam. Tớ đang ở trong phòng chơi với bạn bè tớ. Tớ thích những chiếc máy bay. Mai thích những con búp bê. Quân và Phong thích những chiếc tàu thủy. Linda thích những con diều. Peter và Tony thích những chiếc xe tải. Chúng tớ chơi rất vui trong phòng chơi.
1. The children are in the playroom. (Bọn trẻ đang ở trong phòng chơi.)
2. Name likes planes. (Nam thích máy bay.)
3. Mai likes dolls. (Mai thích búp bê.)
4. Quan and Phong like ships. (Quân và Phong thích thuyền.)
5. Linda likes kites. (Linda thích diều.)
6. Peter and Tony like trucks. (Peter và Tony thích xe tải.)
5. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)
Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)
1. I like planes.
2. Yes, I do.
3. I keep them in my room.
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A
- Do you have any parrots?
(Bạn có con vật nào không?)
- Yes, I do.
(Có, tớ có.)
PICTURE B
- How many parrots do you have?
(Bạn có bao nhiêu con vẹt?)
- I have five.
(Tôi có năm con.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
a.
- How many dogs do you have?
(Bạn có bao nhiêu con chó?)
- I have two.
(Tôi có hai con.)
b.
- How many goldfish do you have?
(Bạn có bao nhiêu con cá vàng?)
- I have three.
(Tôi có ba con.)
c.
- How many parrots do you have?
(Bạn có bao nhiêu con vẹt?)
- I have four.
(Tôi có bốn con.)
d.
- How many cats do you have?
(Bạn có bao nhiêu con mèo?)
- I have three.
(Tôi có ba con.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
1. How many dogs do you have? (Bạn có bao nhiêu con chó?)
I have one. (Tớ có một con.)
2. How many cats do you have? (Bạn có bao nhiêu con mèo?)
I have two. (Tớ có hai con.)
3. How many parrots do you have? (Bạn có bao nhiêu con vẹt?)
I have three. (Tớ có ba con.)
4. How many goldfish do you have? (Bạn có bao nhiêu con cá vàng?)
I have four. (Tớ có bốn con.)
4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
a. 2 b. 1 c. 4 d. 3
Bài dịch:
1. Do you have any goldfish? (Bạn có con cá vàng nào không?)
Yes, I do. (Có, tớ có.)
How many goldfish do you have? (Bạn có bao nhiêu con cá vàng?)
I have four. (Tớ có bốn con.)
2. Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)
No, I don't. (Không, tớ không có.)
How about dogs? (Thế còn chó thì sao?)
Yes, I do. (Có. Tớ có.)
How many dogs do you have? (Bạn có bao nhiêu con chó?)
I have one dog. (Tớ có một con.)
3. Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)
Yes, I do. (Có. Tớ có.)
How many cats do you have? (Bạn có bao nhiêu con mèo?)
I have three. (Tớ có ba con.)
4. Do you have any parrots? (Bạn có con vẹt nào không?)
Yes, I do. (Có. Tớ có.)
How many parrots do you have? (Bạn có bao nhiêu con vẹt?)
I have two. (Tớ có hai con.)
5. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ HOÀN THÀNH CHỖ TRỐNG)
1. Nam has two dogs and three parrots.
2. Linda has three cats and one dog.
3. Mai has four goldfish.
Nam, Linda and Mai like pets. They have different pets. Nam has two dogs and three parrots. Linda has three cats and one dog. Mai has four goldfish.
Bài dịch:
Nam, Linda và Mai thích các con vật nuôi. Họ có các con vật nuôi khác nhau. Nam có hai con chó và ba con vẹt. Linda có 3 con mèo và một con chó. Mai có bốn con cá vàng.
6. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)
Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)
1. Do you like pets? Yes, I do.
2. What pets do you have? I have dogs.
3. How many dogs do you have? I have two dogs.
- How many parrots do you have?
(Bạn có bao nhiêu con vẹt?)
- I have four. (Tôi có bốn con.)
LESSON 3
1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)
i-e i | kite ship | This is my kite. I like ships. |
2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)
1. I have a new kite.
2. Do you like ship?
3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)
DO YOU LIKE TOYS?
(BẠN CÓ THÍCH ĐỒ CHƠI KHÔNG?)
Do you like toys?
Bạn có thích đồ chơi không?
Do you like trucks?
Bạn có thích xe tải không?
What toys do you like?
Bạn thích món đồ chơi nào?
How many ships do you have?
Bạn có bao nhiêu con tàu?
Do you like pets?
Bạn có thích thú nuôi không?
Do you like dogs?
Bạn có thích chó không?
What pets do you like?
Bạn thích loại thú nuôi nào?
How many cats do you have?
Bạn có bao nhiêu con mèo?
Yes, I do. Yes, I do.
Có thích. Có thích.
No, I don't. No, I don't.
Không thích, không thích.
I like ships. I like ships.
Tớ thích những con tàu. Tớ thích những con tàu.
I have four. I have four.
Tớ có 4 chiếc. Tớ có 4 chiếc.
Yes, I do. Yes, I do.
Có thích. Có thích
No, I don't. No, I don't.
Không thích, không thích.
I like cats. I like cats.
Tớ thích mèo. Tớ thích mèo.
I have two. I have two.
Tớ có 2 con. Tớ có 2 con.
4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)
1. c 2. a 3. d 4. b
5. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ ĐIỀN TỪ VÀO CHỖ TRỐNG)
1. trucks
3. has
4. like
2. ten
4. cats
6. How
Bài dịch:
Tôi có nhiều đồ chơi. Tôi có 5 chiếc xe tải, 3 cái máy bay, và 10 cái yo-yo. Bạn tôi, Mary, có vài con thú nuôi. Cô ấy có 2 con chó và 3 con mèo. Thế còn bạn? Bạn có đồ chơi nào? Bạn có bao nhiêu con thú nuôi?
5. PROJECT (DỰ ÁN)
Draw and colour your toys or pets. Talk to your classmates about them. (Vẽ và tô màu những đồ chơi hay thú nuôi của bạn. Kể cho bạn cùng lớp nghe về chúng.)