
Các số lập được là: 0,478; 0;487; 0,874; 0,847; 0,748; 0,784
Số thập phân 0,4 viết dưới dạng phân số thập phân là:

Phân số viết dưới dạng số thập phân là:

0,04
Phân số viết dưới dạng số thập phân là:

0,04
| = | 0,375 | |
| = | 0,028 |
| = | 0,375 | |
| = | 0,028 |
Ta có:
| Số thập phân | Đọc | Phần nguyên | , | Phần thập phân |
| Hàng đơn vị | , | Hàng phần mười | ||
| 0,2 | Không phẩy hai | 0 | , | 2 |
| 0,9 | Không phẩy chín | 0 | , | 9 |
| Số thập phân | Đọc | Phần nguyên | , | Phần thập phân |
| Hàng đơn vị | , | Hàng phần mười | ||
| 0,2 | Không phẩy hai | 0 | , | 2 |
| 0,9 | Không phẩy chín | 0 | , | 9 |
Phân số thập phân viết dưới dạng số thập phân là:

0,114
Phân số thập phân viết dưới dạng số thập phân là:

0,114
85 kg = 0,085tấn
162 m = 0,162km
85 kg = 0,085tấn
162 m = 0,162km
Viết số thập phân thích hợp vào ô trống sau:
416 ml = 0,416
Viết số thập phân thích hợp vào ô trống sau:
416 ml = 0,416
Ta có: 416 ml = = 0,416

Phân số thập phân viết dưới dạng số thập phân là 0,3

Phân số thập phân viết dưới dạng số thập phân là 0,3
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: