Hoàn thành bảng sau:

| Cạnh hình lập phương | Diện tích xung quanh | Diện tích toàn phần | Thể tích |
| 1,6 m | 10,24 m2 | 15,36 m2 | 4,096m3 |
| 7 dm | 196 dm2 | 294 dm2 | 343 dm3 |
Hoàn thành bảng sau:

| Cạnh hình lập phương | Diện tích xung quanh | Diện tích toàn phần | Thể tích |
| 1,6 m | 10,24 m2 | 15,36 m2 | 4,096m3 |
| 7 dm | 196 dm2 | 294 dm2 | 343 dm3 |





