Từ loại trong Tiếng Anh: Tính từ
Tài liệu chuyên đề Tính từ trong Tiếng Anh dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu lý thuyết Tiếng Anh gồm tổng hợp nội dung liên quan đến Tính từ - Adjectives trong Tiếng Anh giúp bạn đọc nắm chắc phần kiến thức quan trọng này.
Tính từ Tiếng Anh: Phân loại và cách dùng
1. Tính từ là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là gì? Là những từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ trong tiếng anh viết tắt là adj.
Tính từ giúp cung cấp thêm thông tin chi tiết về các đối tượng được nhắc đến trong câu.
Ví dụ: "beautiful garden" (khu vườn đẹp), "intelligent student" (học sinh thông minh).
2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
2.1. Tính từ đứng trước danh từ
Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc.
Ví dụ:
An intelligent dog (một con chó thông minh)
A delicious dish (một món ăn ngon)
Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự tính từ sau:
Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).
Ví dụ:
A unique old English book. (Một quyển sách tiếng Anh cũ độc đáo.)
Expensive old blue car. (Chiếc xe màu xanh cũ đắt tiền.)
2.2. Tính từ đứng sau động từ tình thái
Tính từ có thể đứng sau động từ tình thái chức năng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đối tượng của động từ đó. Các động từ tình thái này thường liên quan đến cảm xúc, ý thức, khả năng, mong muốn, và hành động tư duy. Dưới đây là một số động từ tình thái chức năng phổ biến mà có thể được kết hợp với tính từ:
Thuộc về nhận thức: Know (biết), Believe (tin), Imagine (tưởng tượng), Want (muốn), Realize (nhận ra), Feel (cảm thấy), Doubt (nghi ngờ), Need (cần), Understand (hiểu), Suppose (giả định), Remember (nhớ), Recognize (nhận ra)...
Thuộc về trạng thái cảm giác: Love/Like (yêu/thích), Prefer (ưu tiên), Hate (ghét), Dislike (không thích), Fear (sợ), Appreciate (đánh giá cao), Please (làm hài lòng), Envy (ganh tỵ), Mind (quan tâm), Care (quan tâm), Astonish (ngạc nhiên), Amaze (kinh ngạc), Surprise (ngạc nhiên)...
Thuộc về sở hữu: Possess (sở hữu), Belong (thuộc về), Have (có), Own (sở hữu)...
5 giác quan của con người: Taste (vị giác), Smell (khứu giác), Hear (thính giác), Feel (xúc giác), See (thị giác)...
Các trạng thái khác: Seem (dường như), Look (trông có vẻ), Appear (xuất hiện), Sound (nghe có vẻ), Resemble (giống như), Look like (trông giống như), Cost (giá), Owe (nợ), Weigh (cân nặng), Be equal (bằng nhau), Exist (tồn tại), Matter (quan trọng), Consist of (bao gồm), Conclude (kết luận), Contain (chứa)...
Ví dụ:
I smell burning. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì à?)
She becomes happy after receiving a gift from her family. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình.)
2.3. Tính từ đứng sau danh từ
Ngoài đứng trước danh từ thì trong một số trường hợp đặc biệt thì tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Chức năng của tính từ trong trường hợp này này là làm cho câu trở nên rõ ràng và chi tiết hơn, mô tả được đối tượng một cách cụ thể. Việc sử dụng tính từ sau danh từ bất định giúp chúng ta chỉ ra đặc điểm hoặc thuộc tính của đối tượng mà không cần phải sử dụng một câu hoàn chỉnh. Một số danh từ bất định phổ biến gồm: something, nothing, anything, someone, anyone,...
Ví dụ:
She bought something nice at the market. (Cô ấy mua một cái gì đó đẹp ở chợ.)
Is there anyone available to help with the project? (Có ai đó sẵn sàng giúp đỡ cho dự án không?)
I need somewhere quiet to concentrate. (Tôi cần một nơi nào đó yên tĩnh để tập trung.)
2.4. Tính từ đứng sau trạng từ
Tính từ đứng sau trạng từ trong tiếng Anh có chức năng bổ sung, mô tả chi tiết hơn về tính chất hoặc trạng thái được diễn tả bởi trạng từ. Chức năng chính của việc này là tăng cường hoặc mở rộng ý nghĩa của trạng từ, giúp diễn đạt một cách chính xác hơn về tình trạng hoặc tính chất của sự việc.
Ví dụ:
She runs really fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
He speaks English extremely fluent. (Anh ấy nói tiếng Anh cực kỳ trôi chảy.)
2.5. Tính từ đứng sau to be
Tính từ đứng sau "to be" trong cấu trúc "to be + tính từ" được sử dụng để miêu tả hoặc đặc điểm của danh từ hoặc chủ từ. Chức năng chính của tính từ trong cấu trúc này là tạo ra một mô tả chi tiết và chính xác về đối tượng hoặc tình trạng được diễn tả bởi danh từ hoặc chủ từ.
Ví dụ:
She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)
The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)
3. Chức năng của tính từ
Tính từ tiếng anh có 2 chức năng chính: mô tả và phân loại
a. Chức năng mô tả (Descriptive Adjective)
- Tính từ được dùng để mô tả danh từ, giúp trả lời câu hỏi danh từ đó như thế nào.
Ví dụ: The old man is carrying a big (Người đàn ông già đang bưng cái thùng to)
=> Từ old mô tả cho người đàn ông, từ big mô tả cho cái hộp
- Tính từ mô tả gồm 2 loại:
+ Mô tả chung (không được viết hoa): true, small, nice
+ Mô tả riêng (những tính từ được hình thành từ danh từ riêng và được viết hoa): Vietnamese, American, Australian
b. Chức năng phân loại (Classifying Function /Limiting Adjective): các tính từ trong tiếng Anh có thể được dùng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Nó dùng để chỉ ra số lượng, tính chất…
Các loại tính từ giới hạn:
- Tính từ chỉ số đếm (Numerical Adjectives): bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardinals) như one, two, three… và chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third ...
- Tính từ xác định (Identifying adjectives): such, same, similar
- Mạo từ (Article): a, an, the
- Danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ
- Động từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Những động từ này thường có dạng hiện tại và quá khứ phân từ.
- Đại từ được sử dụng như tính từ, gồm:
- Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective):this, that, these, those
- Tính từ sở hữu (Possesive Adjective): my, his, their, your, her, our, its
- Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): which, what, whose, đi sau các từ này là danh từ
- Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives): gồm 3 nhóm
+ đi kèm với danh từ số ít:another, each, either, little, much, neither và one
+ đi kèm với danh từ số nhiều: both, few, many and several
+ đi kèm với danh từ số ít và số nhiều: all, any, more, most, other và some
4. Tính từ tận cùng là "-ing" và "-ed"
Tính từ đuôi -ing và -ed là những tính từ miêu tả (boring - bored; interesting - interested), tuy nhiên chúng lại khác biệt về tính chất. Sự khác nhau giữa tính từ đuôi ing và ed:
a. Tính từ có đuôi –ing:
Diễn tả tính chất của một cái gì đó, hoặc vật/thứ gì đó khiến ai đó cảm thấy như thế nào. Thông thường chủ ngữ của tính từ đuôi -ing là vật nhưng đôi khi nó cũng có thể được dùng để nói đến tính cách của con người (làm cho ai đó cảm thấy như thế nào đó). Tính từ đuôi -ing thường mang nghĩa chủ động.
Ví dụ:
+ My job is interesting. (Công việc của tôi rất thú vị)
+ The film was fascinating. (Bộ phim thật tuyệt vời)
+ You are so boring! Stop talking to me! (Cậu thật nhạt nhẽo! Đừng nói chuyện với tôi nữa)
b. Tính từ có đuôi –ed:
Diễn tả cảm xúc của một người, họ cảm thấy như thế nào về một cái gì đó. Chúng thường mang nghĩa bị động và đi cùng chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
+ I’m satisfied with my job. (Tôi hài lòng với công việc của tôi)
+ Julia is interested in politics. (Julia rất có hứng thú với chính trị)
+ I feel bored, I want to go home. (Tôi chán quá, tôi muốn về nhà)
c. Các trường hợp dùng tính từ đuôi -ing và -ed:
Someone “interested” (quan tâm) in something (or somebody) “interesting” (hấp dẫn, lí thú)
Ví dụ:
- Are you interested in buying a car? (Bạn có hứng thú muốn mua xe không?)
- Tom finds English interesting. (Tom thấy Tiếng Anh rất thú vị)
- Did you meet anyone interesting at the party? (Em có gặp ai thú vị ở bữa tiệc không?)
Someone “surprised” (ngạc nhiên) at something “surprising” (gây ngạc nhiên)
Ví dụ:
+ Everyone was surprised that he passed the examination. (Mọi người ngạc nhiên khi anh ta vượt qua kỳ thi)
+ It was quite surprising that he passed the examination. (Thật ngạc nhiên khi anh ta vượt qua được kỳ thi)
Someone “disappointed” (thất vọng) about something “disappointing” (làm thất vọng)
Ví dụ:
+ I was disappointed with the film. (Tôi thấy thất vọng với bộ phim quá)
+ The film was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng)
d. Những cặp tính từ khác tận cùng bằng –ing và –ed:
Đuôi "-ing" |
Đuôi "-ed" |
Nghĩa |
fascinating |
fascinated |
mê hoặc |
exciting |
excited |
hào hứng |
amusing |
amused |
thích thú |
amazing |
amazed |
thú vị |
embarrassing |
embarrassed |
xấu hổ |
terrifying |
terrified |
hoảng sợ |
worrying |
worried |
lo lắng |
exhausting |
exhausted |
mệt mỏi |
astonishing |
astonished |
ngạc nhiên |
shocking |
shocked |
hết hồn |
disgusting |
disgusted |
ghê tởm |
confusing |
confused |
bối rối |
frightening |
frightened |
hoảng loạn |
5. Tính từ được dùng như danh từ
Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm. Thường có "the" đi trước.
Ví dụ:
+ the poor, the blind, the rich, the deaf, the sick, the handicapped, the good, the old; …
+ Are the richreally less generous than the poor? (the rich= rich people, the poor = poor people)
(Có thật là người giàu không rộng lượng bằng người nghèo?)
6. Dấu hiệu nhận biết tính từ
- Tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…
- Tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible…
- Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…
- Tận cùng là “-ive”: attractive, decisive, positive…
- Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…
- Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …
- Tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless …
- Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…
- Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
- Tận cùng là “-ly”: friendly, lovely, costly… (lưu ý: những từ này không phải trạng từ tiếng anh)
- Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …
- Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …
- Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, boring…
- Tận cùng là “-ed”: excited, interested, bored…
7. Cách thành lập tính từ
a. Thêm hậu tố (Suffixes):
- Một số adj được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ và động từ
n/v |
adj |
hero |
heroic |
read |
readable |
wind |
windy |
child |
childish |
like |
likeable |
talk |
talkative |
beauty |
beautiful |
use |
useful |
- Một số từ có đuôi -ly vừa có thể là tính từ, vừa là trạng từ: daily, monthly, yearly, weekly, nightly, early
b. Thêm tiền tố (Prefixes):
- Các tiền tố được thêm vào tính từ, làm đổi nghĩa (nghĩa phủ định) của từ đó: -ir, -im, -il, -un, -in
un- |
fair -> unfair |
happy -> unhappy |
sure -> unsure |
in- |
complete -> incomplete |
active -> inactive |
appropriate -> inappropriate |
im- |
possible -> impossible |
polite -> impolite |
balance -> imbalance |
il- |
legible -> illegible |
legal -> illegal |
logical -> illogical |
ir- |
regular -> irregular |
responsible -> irresponsible |
reducible -> irreducible |
8. Các Loại Tính Từ
Tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là cách phân loại phổ biến nhất, chúng gần giống như chức năng của tính từ.
a. Danh từ (Nouns): đôi lúc danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ
Ví dụ:
+ Rachelle prefers chocolate (Rachelle thích bánh quy sô cô la hơn)
=> Chocolate là danh từ, nhưng ở đây nó đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ khi chỉ ra loại bánh quy.
+ That tree branch fell through my kitchen (Nhánh cây kia rơi qua cửa sổ nhà bếp tôi)
=> Tree và kitchen là danh từ, nhưng ở đây đóng vai trò bổ nghĩa cho nhánh và cửa sổ.
b. Tính từ mô tả riêng (Proper Adjectives): đôi lúc tính từ được tạo thành từ danh từ riêng, chúng được viết hoa
Ví dụ:
+ I can’t believe that this Chinese restaurant served spaghetti, an Italian (Tôi không thể tin được nhà hàng Trung hoa này lại phục vụ món spaghetti, 1 món ăn của Ý)
=> China và Italy là danh từ riêng chỉ nơi chốn. Chúng biến thể thành Chinese và Italian khi được sử dụng như tính từ.
c. Đại từ được sử dụng như tính từ
- Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective): this, that, these, those
Ví dụ:
+ These houses belong to the principal.
(Những ngôi nhà này thuộc về thầy hiệu trưởng)
+ This is my (Đây là bàn của tao)
- Tính từ sở hữu (Possesive Adjective): đứng trước danh từ để cho biết rằng danh từ đó là của ai. Chúng được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
Possesive Adjective |
Nghĩa |
Cách dùng |
my |
của tôi, của tao |
chỉ người nói số ít |
our |
của chúng tôi/ chúng ta |
chỉ người nói số nhiều |
your |
của bạn/ của các bạn |
chỉ người nghe số ít hoặc số nhiều |
their |
của họ, của chúng nó |
chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
his |
của anh ấy, của ông ấy |
chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống đực |
her |
của chị ấy, của bà ấy |
chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống cái |
its |
của nó |
chỉ một đối tượng được nói tới nhưng không rõ giới tính |
Possesive adjective luôn đứng trước danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa chủ sở hữu và đối tượng bị sở hữu.
Ví dụ:
+ This is my (Đây là cây viết của tôi)
+ That is his (Kia là cây viết của anh ấy)
+ Those are their (Kia là những chiếc xe gắn máy của họ)
- Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): which, what, whose. Đi sau các từ này là danh từ
Ví dụ: Which pen is yours? (Cây bút nào của cậu?)
- Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives): gồm 3 nhóm
+ đi kèm với danh từ số ít: another, each, either, little, much, neither và one
+ đi kèm với danh từ số nhiều: both, few, many and several
+ đi kèm với danh từ số ít và số nhiều: all, any, more, most, other và some
Ví dụ:
+ Many people attended Nha Phuong and Truong Giang’s weeding.
(Rất nhiều người tham dự lễ cưới của Nhã Phương và Trường Giang)
+ She has little time for me.
(Cô ấy có rất ít thời gian cho tôi)
+ This cake is so irresistible. I think I'll have another
(Cái bánh này thật là khó cưỡng. Tôi nghĩ là tôi sẽ ăn 1 cái nữa)
+ There are more and more people coming here.
(Ngày càng có nhiều người tới đây)
+ Do you have any questions?
(Các em có câu hỏi nào không?)
Trên đây là toàn bộ nội dung của Từ loại trong Tiếng Anh: Tính từ.