Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 + Unit 2
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới
Tìm hiểu thêm
Tặng thêm 15 ngày khi mua gói 4 tháng.
English 4: Revise Unit 1 + Unit 2
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập Bài 1, Bài 2 Tiếng Anh lớp 4 có đáp án dưới đây nằm trong bộ tài liệu Bài tập Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 4 nắm vững kiến thức đã học trong Unit 1: Nice to see you again và Unit 2: I'm from Japan.
Một số bài tập Tiếng Anh lớp 4 khác:
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục!
Tìm hiểu thêm
Đóng
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 1 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
-
Chọn từ khác loại.
-
1.
-
2.
-
3.
-
4.
-
5.
-
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
-
1. again/ Nice/ you/ see/ to/ ./
-
2. you/ very/ thank/ I'm/ well,/ ./
-
3. name/ is/ What/ your/ ?/
-
4. you/ What/ are/ nationality/ ?/
-
5. name/ Mai/ My/ is/ ./
-
Chọn đáp án đúng.
-
1. There ............ three parrots in the garden.
-
2. I ............ from England.
-
3. Peter and Linda ............ English.
-
4. What nationality ............ your mother?
-
5. ............ that Tom? – yes, it ............ .
-
6. The boys ............ playing soccer in the playground.
-
7. ............ they your friends?
-
8. I ............ reading a book in my room.
-
9. She ............ my sister.
-
10. I ............ a student.
-
11. My grandfather and my father ............ watching TV.
-
12. My mother ............ cooking in the kitchen.
-
13. Akiko ............ from Japan.
-
14. ............ your mother Vietnamese?
-
15. ............ your friends cooking in the kitchen?
-
16. Hello, Linda. I’m Tam - ............ , Tam. Nice to meet you.
-
17. This is my friend. ............ name is Lan Anh.
-
18. Quan, Nam, Phong are from Viet Nam. ............ are Vietnamese.
-
19. Mr. Tuan lives in Ha Noi. ............ is Vietnamese.
-
20. ............ you have any pets?