Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 16 LET'S GO TO THE BOOKSHOP!

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 16 LET'S GO TO THE BOOKSHOP!

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 16 LET'S GO TO THE BOOKSHOP! hướng dẫn học tốt tiếng Anh lớp 4 thí điểm bài 13 các phần: Lesson 1 Unit 16 Lớp 4 Trang 40 SGK, Lesson 2 Unit 16 Lớp 4 Trang 42 SGK, Lesson 3 Unit 16 Lớp 4 Trang 44 SGK.

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 9: WHAT ARE THEY DOING?

Tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 10: WHERE WERE YOU YESTERDAY?

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 10: WHERE WERE YOU YESTERDAY?

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 13 WOULD YOU LIKE SOME MILK?

LESSON 1

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (NHÌN, NGHE VÀ LẶP LẠI)

PICTURE A

- Hi, Phong. Where are you going?

(Chào Phong. Bạn đang đi đâu thế?)

- I'm going to the bookshop. I want to buy some books.

(Tớ đang đi tới hiệu sách. Tớ muốn mua mấy cuốn sách.)

PICTURE B

- Oh! I want to buy some books, too.

(Ồ! Tớ cũng muốn mua mấy cuốn sách.)

- OK. Let's go to the bookshop together.

(OK. Chúng ta cùng đi tới hiệu sách nào.)

PICTURE C

- Good idea! Where's the bookshop?

(Ý hay đó! Hiệu sách ở đâu?)

PICTURE D

- Here!

(Đây rồi!)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

1. - Let's go to the bakery! I want to buy some bread. (Cùng đi tới tiệm bánh mì đi! Tớ muốn mua bánh mì.)

- Great idea! (Ý hay đó!)

2. - Let's go to the pharmacy! I want to buy some medicine. (Cùng đi tới hiệu thuốc đi! Tớ muốn mua thuốc.)

- Great idea! (Ý hay đó!)

3. - Let's go to the supermarket. I want to buy some food. (Cùng đi tới siêu thị đi! Tớ muốn đồ ăn.)

- Sorry! I'm busy. (Xin lỗi, tớ bận.)

4. - Let's go to the sweet shop. I want to buy some chocolate. (Cùng đi tới cửa hàng kẹo đi! Tớ muốn mua sô cô la.)

- Sorry! I'm busy. (Xin lỗi, tớ bận.)

Work in pairs. Suggest some places to go and say why. (Làm việc theo cặp. Gợi ý vài nơi để đi và nói lí do tại sao.)

3. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)

1. b 2. a 3. a 4. b

Tapescript (Lời ghi âm)

1. Hi, Phong. Where are you going? (Chào Phong. Bạn đang đi đâu thế?)

I'm going to the bookshop. (Tớ đang đi tới hiệu sách.)

I want to buy some books. (Tớ muốn mua mấy cuốn sách.)

2. I want to buy some books, too. (Tớ cũng muôn mua vài cuốn sách.)

OK. Let's go to the bookshop together! (OK! Cùng nhau đi tới hiệu sách đi!)

3. Hi, Mai. Where are you going? (Chào Mai. Bạn đang đi đâu thế?)

I'm going to the supermarket. (Tớ đang đi siêu thị.)

I want to buy something to drink. (Tớ muốn mua đồ uống.)

4. I want to buy something to drink, too. (Tớ cũng muốn mua gì đó đế uống.)

OK, let's go to the supermarket together. (OK, vậy thì cùng nhau đi siêu thị đi.)

4. LOOK AND WRITE (NHÌN VÀ VIẾT)

1. Let's go to the bookshop! (Cùng đi tới hiệu sách đi!)

I want to buy some books. (Tôi muốn mua vài cuốn sách.)

2. Let's go to the bakery! (Cùng đi tới tiệm bánh đi!)

I want to buy some bread. (Tớ muốn mua bánh mì.)

3. Let's go to the sweetshop!

(Cùng đi đến cửa hàng kẹo đi!)

I want to buy some sweets.

(Tớ muốn mua kẹo.)

4. Let's go to the pharmacy!

(Cùng đi đến hiệu thuốc đi!)

I want to buy some medicines.

(Tớ muốn mua thuốc.)

6. LET'S SING (CÙNG HÁT)

LEST'S GO

CÙNG ĐI ...

Let's go to the bookshop.

I want to buy some books.

Let's go to the cinema.

I want to see a film.

Let's go to the zoo.

I want to see the animals.

Cùng đi tới hiệu sách đi.

Tớ muốn mua mấy cuốn sách.

Cùng đi tới rạp phim đi.

Tớ muốn xem phim.

Cùng đi tới sở thú đi.

Tớ muốn xem những con thú

LESSON 2

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (NHÌN, NGHE VÀ LẶP LẠI)

PICTURE A

- Let's go to the zoo, Linda.

(Cùng đi sở thú đi, Linda.)

- Sorry, I can't.

(Xin lỗi, tớ không thể.)

PICTURE B

- How about you, Mai? Would you like to go to the zoo?

(Thế còn bạn, Mai? Bạn có muốn đi sở thú không?)

- Yes, I'd like to. Can we go to the supermarket first?

(Có, tớ muốn đi chứ. Chúng ta đi siêu thị trước nhé?)

PICTURE C

- Why do you want to go to the supermarket?

(Tại sao bạn muốn đi siêu thị?)

- Because I want to buy something to eat.

(Bởi vì tớ muốn mua đồ ăn.)

PICTURE D

- Me too! I'm hungry!

(Tớ cũng thế! Tớ đang đói.)

- Let's go together.

(Cùng đi đi.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

PICTURE A

- Why do you want to go to the zoo?

(Tại sao bạn muốn đi sở thú?)

- Because I want to see the animals.

(Bởi vì tớ muốn xem thú.)

PICTURE B

- Why do you want to go to the cinema?

(Tại sao bạn muốn đi đến rạp phim?)

- Because I want to see a film.

(Bởi vì tớ muốn xem phim.)

PICTURE C

- Why do you want to go to the bakery?

(Tại sao bạn muốn đi tiệm bánh?)

- Because I want to buy some bread.

(Bởi vì tớ muốn mua bánh mì.)

PICTURE D

- Why do you want to go to the swimming pool?

(Tại sao bạn muốn đi đến hồ bơi?)

- Because I want to swim.

(Bởi vì tớ muốn bơi.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

- Let's go to the zoo!

Great idea!

- Why do you want to go to the zoo?

Because I want to see the animals.

- Let's go to the cinema!

Great idea!

- Why do you want to go to the cinema?

Because I want to see a film.

- Let's go to the supermarket!

Sorry, I'm busy.

- Why do you want to go to the supermarket?

Because I want to buy something to eat.

- Let's go to the toy store!

Great idea!

- Why do you want to go to the toy store?

Because I want to buy some toys.

- Let's go to the bookstore!

Sorry, I'm busy.

- Why do you want to go to the bookstore?

Because I want to buy some books.

4. LISTEN AND CIRCLE (NGHE VÀ KHOANH TRÒN)

1. a 2. c 3. b 4. c

Tapescript (Lời ghi âm)

1. - Are you free now, Nam? (Bây giờ bạn có rảnh không, Nam?)

- Yes. (Có.)

- Let's go to the zoo. I want to see the animals. (Cùng đi sở thú đi. Tớ muốn xem thú.)

- Great idea. I want to see the animals, too. (Ý hay đó. Tớ cũng muốn xem thú.)

2. - Are you free now, Linda? (Bạn có rảnh không, Linda?)

- Yes, I am. (Có.)

- Would you like to go to the cinema? (Bạn có muốn đi đến rạp phim không?)

- Great idea. (Ý hay đó.)

- Let's go. (Cùng đi đi.)

3. - Are you free now, Mai? Let's go to the bookshop! (Bây giờ bạn có rảnh không, Mai? Cùng đi đến hiệu sách đi.)

- Why do you want to go there? (Tại sao bạn muốn đến đó?)

- Because I want to buy some pens. (Vì tớ muốn mua vài chiếc bút.)

- OK, let's go. (OK. Vậy thì cùng đi.)

4. - Would you like to go to the swimming pool, Tom? (Bạn có muốn đi đến hồ bơi không, Tom?)

- Great idea. But let's go to the supermarket first. (Ý hay đó. Nhưng mà trước hết hãy đi siêu thị đi.)

- Why do you want to go there? (Tại sao bạn muốn đến đó?)

- Because I want to buy some bread. (Bởi vì tớ muốn mua bánh mì.)

- OK. I want something to eat too. (OK. Tớ cũng muốn mua cái gì đó để ăn.)

5. LOOK AND WRITE (NHÌN VÀ VIET)

1. Why does he want to go to the supermarket? (Tại sao anh ấy muốn đi siêu thị?)

Because he wants to buy some cakes and sweets. (Bởi vì anh ấy muốn mua vài chiếc bánh và vài cái kẹo.)

2. Why does she want to go to the bookshop? (Tại sao cô ấy muốn đi đến hiệu sách?)

Because she wants to buy some books and pens. (Bởi vì cô ấy muốn mua vài cuốn sách và vài chiếc bút.)

3. Why do they want to go to the gym? (Tại sao họ muốn đi đến phòng gym?)

Because they want to play football and badminton. (Bởi vì họ muốn chơi bóng đá và cầu lông.)

6. LET'S PLAY (CÙNG CHƠI)

WHERE AND WHY (NƠI NÀO VÀ TẠI SAO?)

Let's go to the bookshop. (Cùng đi đến hiệu sách đi.)

Why do you want to go to the bookshop? (Tại sao bạn muốn đi đến hiệu sách?)

LESSON 3

1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ LẶP LẠI)

book

book/ shop

ba /ke/ ry

su /per/mar/ket

I want to buy a book.

Let's go to the book/ shop.

The bread in the ba/ ke /ry is delicious.

Let's go the the su/ per /mar/ ket.

2. LISTEN, CIRCLE AND WRITE. THEN SAY ALOUD (NGHE, KHOANH TRÒN VÀ VIẾT. SAU ĐÓ NÓI TO)

1. a 2. b 3. a 4. b

1. Let's go to the bookshop.

2. I want to buy a book.

2. There is a bakery near my home.

3. Her sister works in a supermarket.

3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)

WHY DO YOU WANT TO...?

TẠI SAO BẠN MUỐN ...?

Let's go to the bookshop.

(Cùng đi tới hiệu sách đi.)

Why do you want to go there?

(Tại sao bạn muốn tới đó.)

Because I want some rulers.

(Bởi vì tớ muốn vài chiếc thước kẻ.)

Let's go to the bakery.

(Cùng đi tới tiệm bánh mì đi.)

Why do you want to go there?

(Tại sao bạn muốn tới đó.)

Because I'm hungry.

(Bởi vì tớ đói.)

Đánh giá bài viết
34 3.071
Sắp xếp theo

Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

Xem thêm