Từ vựng Unit 5 lớp 5 Where will you be this weekend?
Từ vựng unit 5 Where will you be this weekend? lớp 5 bao gồm những từ mới tiếng Anh xuất hiện trong unit 5 lớp 5 kèm theo phiên âm, định nghĩa dễ hiểu giúp các em học sinh lớp 5 ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit năm 2023 - 2024 hiệu quả.
Từ vựng unit 5 lớp 5 Where will be this weekend?
I. Từ vựng tiếng Anh 5 Unit 5 Where will you be this weekend?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. mountain | (n) /mauntin/ | ngọn núi |
2. picnic | (n) /piknik/ | chuyến dã ngoại |
3. countryside | (n) /kʌntrisaid/ | vùng quê |
4. beach | (n) /bi:t∫/ | bãi biển |
5. sea | (n) /si:/ | biển |
6. England | (n) /iηgli∫/ | nước Anh |
7. visit | (v) /visit/ | thăm quan |
8. swim | (v) /swim/ | bơi |
9. explore | (v) /iks'plɔ:/ | khám phá |
10. cave | (n) /keiv/ | hang động |
11. island | (n) /ailənd/ | hòn đảo |
12. bay | (n) /bei/ | vịnh |
13. park | (n) /pɑ:k/ | công viên |
14. sandcastle | (n) /sænd'kæstl/ | lâu đài cát |
15. tomorrow | /tə'mɔrou/ | ngày mai |
16. weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
17. next | /nekst/ | kế tiếp |
18. seafood | (n) /si:fud/ | hải sản |
19. sand | (n) /sænd/ | cát |
20. sunbathe | (v) /sʌn'beið/ | tắm nắng |
21. build | (v) /bilt/ | xây dựng |
22. activity | (v) /æk'tiviti/ | hoạt động |
23. interview | (v) /intəvju:/ | phỏng vấn |
24. great | (adj) /greit/ | tuyệt vời |
25. around | /ə'raʊnd/ | vòng quanh |
26. at school | /ət sku:l/ | ở trường |
27. at home | /ət həʊm/ | ở nhà |
28. by the sea | /bai tə si:/ | trên bãi biển |
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh unit 5 lớp 5 Where will you be this weekend? có đáp án
1. Complete the words.
a. b_y
b. s_nd
c. se_
d. ca_e
e. _sland
f. p_rk
g. bea_h
2. Read and match.
A | B |
1. mountain | a. Cao nguyên |
2. city | b. nông thôn, làng quê |
3. countryside | c. núi |
4. beach | d. lâu đài cát |
5. highland | e. biển |
6. sandcastle | f. thành phố |
3. Complete each word.
1. TE_D_ BEAR
a. E/ Y b. D/ A c. D/ Y d. B/ Y
2. SPO_TS FES_IVAL
a. S/ T b. R/ T c. N/ T d. C/ T
3. E_PLO_E
a. X/ R b. P/ X c. X/ S d. P/ S
4. _UNBATH_
a. S/ I b. S/ A c. S/ E d. S/ O
5. A_OU_D
a. R/ R b. N/ N c. R/ S d. R/ N
6. INTE_V_EW
a. R/ A b. N/ I c. R/ I d. N/ A
4. Write the correct words from the box under the description.
sea ; sandcastle ; cave ; countryside ; mountain ;
1. It is very large and has a lot of water. __________
2. It is outside the cities and towns with fields and trees. __________
3. It is made of sand to look like a castle, usually built by children on the beach. __________
4. A very high hill, often with rocks near the top. __________
5. A large hole in the side of a hill, a mountain or under the ground. __________
5. Choose the odd one out.
1. A. coach B. taxi C. bay D. motorbike
2. A. holiday B. zoo C. train station D. library
3. A. book B. robot C. teddy bear D. book fair
4. A. mountain B. trip C. sea D. beach
5. A. go fishing B. at home C. at school D. by the sea
6. Complete the sentence.
visit ; will ; interesting ; trip ; what ; sightseeing
A: I will go for a (1)…………………..with my family next weekend.
B: That sounds (2)…………..………. . Where will you go?
A: I will go to Ha Noi capital.
B: (3)……………..….will you do there?
A: I think I will (4)…………….…….Uncle Ho Mausoleum.
B: Will you go (5)……………..…….at West Lake?
A: Yes, I (6)……………………... .
ĐÁP ÁN
1. Complete the words.
a. bay
b. sand
c. sea
d. cave
e. island
f. park
g. beach
2. Read and match.
A | Đáp án | B |
1. mountain | 1 - c | a. Cao nguyên |
2. city | 2 - f | b. nông thôn, làng quê |
3. countryside | 3 - b | c. núi |
4. beach | 4 - e | d. lâu đài cát |
5. highland | 5 - a | e. biển |
6. sandcastle | 6 - d | f. thành phố |
3. Complete each word.
1 - a; 2 - b; 3 - a; 4 - c; 5 - d; 6 - c;
4. Write the correct words from the box under the description.
sea ; sandcastle ; cave ; countryside ; mountain ;
1. It is very large and has a lot of water. ____sea______
2. It is outside the cities and towns with fields and trees. _____countryside_____
3. It is made of sand to look like a castle, usually built by children on the beach. ______sandcastle____
4. A very high hill, often with rocks near the top. _____mountain_____
5. A large hole in the side of a hill, a mountain or under the ground. _____cave_____
5. Choose the odd one out.
1 - C; 2 - A; 3 - D; 4 - B; 5 - A;
6. Complete the sentence.
visit ; will ; interesting ; trip ; what ; sightseeing
A: I will go for a (1)…………trip………..with my family next weekend.
B: That sounds (2)………interesting…..………. . Where will you go?
A: I will go to Ha Noi capital.
B: (3)………What……..….will you do there?
A: I think I will (4)……………visit.…….Uncle Ho Mausoleum.
B: Will you go (5)…………sightseeing…..…….at West Lake?
A: Yes, I (6)…………will…………... .
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả. Ngoài ra, mời các em tham khảo thêm Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 chương trình mới Unit 5: Where Will You Be This Weekend? để có thể vận dụng làm bài tập dễ dàng hơn.
* Xem thêm Hướng dẫn học Unit 5 SGK tiếng Anh 5 mới tại: