| Số thập phân | Đọc | Phần nguyên | , | Phần thập phân | |
| Hàng đơn vị | , | Hàng phần mười | Hàng phần trăm | ||
| 0,28 | Không phẩy hai mươi tám | 0 | , | 2 | 8 |
| 0,67 | Không phẩy sáu mươi bảy | 0 | , | 6 | 7 |
| Số thập phân | Đọc | Phần nguyên | , | Phần thập phân | |
| Hàng đơn vị | , | Hàng phần mười | Hàng phần trăm | ||
| 0,28 | Không phẩy hai mươi tám | 0 | , | 2 | 8 |
| 0,67 | Không phẩy sáu mươi bảy | 0 | , | 6 | 7 |





