Đọc các phân số thập phân sau:

| Phân số thập phân | Đọc số |
| Bốn mươi hai phần mười | |
| Ba phần trăm | |
| Mười lăm phần nghìn |
Đọc các phân số thập phân sau:

| Phân số thập phân | Đọc số |
| Bốn mươi hai phần mười | |
| Ba phần trăm | |
| Mười lăm phần nghìn |
Tìm x, biết:
Vậy x = 15
Tìm x, biết:
Vậy x = 15
Ta có:
x - 3 = 12
x = 12 + 3
x = 15
Điền dấu thích hợp điền vào chỗ chấm:
Phân số được đọc là:

Phân số nào dưới đây không phải là phân số thập phân?

Phân số “Chín mươi hai phần mười” được viết là:

Phân số thập phân của phân số là phân số nào?

Phân số nào dưới đây không là phân số thập phân?

Phân số nào dưới đây là phân số thập phân?

Trong các số sau, số nào là mẫu số của một phân số thập phân?

Có bao nhiêu phân số thập phân trong các phân số dưới đây?

Có bao nhiêu phân số thập phân trong các phân số sau:
Phân số thập phân thích hợp điền vào chỗ trống là:
26 cm = ___ m
Số thích hợp điền vào chỗ chấm của là:

Số đó là 16
Số thích hợp điền vào chỗ chấm của là:

Số đó là 16
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: